Food, cooking and eating Flashcards
1
Q
simmer
A
sôi liu riu
2
Q
salivate
A
làm chảy nước dãi
3
Q
devour
A
ăn ngấu nhiến, nhìn như muốn ăn tươi nuốt sống
4
Q
braise
A
um thịt
5
Q
gorge
A
ăn lấy ăn để
6
Q
munch
A
nhai kĩ,nhóp nhép
7
Q
scrumptious
A
hết sức ngon
8
Q
bountiful
A
dồi dào, phong phú, hào phóng, rộng lượng
9
Q
tangy
A
vị nồng gắt, hương vị nồng đậm
10
Q
satiated
A
cho (ai thứ gì) đến chán ngấy
11
Q
putrid
A
rất khó chịu, tồi tệ