Food Flashcards
1
Q
Street food
A
Đồ ăn đường phố
2
Q
Dragon fruit
A
Trái thanh long
5
Q
Apple
A
Trái táo
6
Q
Egg
Chicken egg
Duck egg
A
Trứng
Trứng gà
Trứng vịt
7
Q
Orange
A
Trái cam
8
Q
Tea
A
Trà
9
Q
Salt and pepper
A
Muối tiêu
10
Q
Snack
A
Ăn vặt
11
Q
Sugar
A
Đường
13
Q
Salt
A
Muối
17
Q
Coffee
A
Cà phê
18
Q
Pepper
A
Tiêu
22
Q
Fast food
A
Đồ ăn nhanh
23
Q
Instant noodle
A
Mì ăn liền
Mì gói
28
Q
Rice
A
Cooked: cơm
Uncooked: gạo