fly with me Flashcards
civilian
người không thuộc lực lượng vũ trang, cảnh sát hoặc cứu hỏa
concur
=agree, đồng ý
digress
đi lêch, lạc khỏi chủ đề chính
fragile
dễ vỡ
galore
=abundant: phong
genuine
thật sự đúng như tên gọi, đúng như người ta
hostile
thuộc hoặc có liên quan đến kẻ thù, không thân hữu
impatient
không kiên nhẫn
inter
chôn xuống đất, trong mộ, tuyết
mitigate
làm giảm đi, giảm bớt, làm dịu, làm cho nhẹ nhõm
novice
người mới gia nhập một lĩnh vực hoạt động, người mới bắt đầu.
rarity
một điều gì đó không phổ biến, không thường xuyên
resume
bắt đầu
shrink
thụt lùi, lùi lại vì sợ
sober
not drunk: không say
suffice
đủ, tương ứng, đầy đủ
vacant
trống, bỏ trống, không được sử dụng
adjourn
kết thúc cuộc họp, ngưng công việc trong một phiên họp, giải tán
astute
tinh ranh, khôn ngoan
censure
hành động quở trách, bày tỏ sự không hài lòng
Demolish
phá sập, hủy diệt, san bằng
discharge
=unload: bốc, dỡ xuống
dissent
khác ý kiến, phản đối, không đồng ý
equitable
tốt với mọi người, bình đẳng
exonerate
Free from blame; clear from accusation: làm cho khỏi bị khiển
extemporaneous
thảo, nói ra mà không chuẩn bị
extricate
vượt qua khỏi sự khó khăn
forfeit
mất hoặc phải chịu mất, bỏ qua
illegible
rất khó đọc, không thể đọc được
inadvertently
không dụng tâm, vô ý, ngẫu nhiên
inappropriate
không thích
lucrative
làm ra tiền, có lời
permanent
lâu dài, kéo dài bền vững
prohibit
cấm, không cho
punctual
đúng giờ
rebuke
bày tỏ sự không hài lòng, phê bình mạnh
transient
= Not lasting; passing soon; fleeting; short-lived; momentary
( Không tồn tại lâu; chóng qua; thoáng qua; sống ngắn ngủi; chốc lát.)
cache [/ kæ∫/]
chỗ cất giấu, lưu giữ
commend /kə’mend /
ca ngợi, đề cập đến một cách thuận = Praise; mention favorably.
cur /kə /
con chó vô dụng = Worthless dog.
despotic / des’pɔtɪk/
Thuộc về nhà độc tài _1 vị vua có quyền hành tuyệt đối; áp đảo thống trị, độc đoán. = Of a despot
dispute / dɪs’pju:t /
= Argue about; debate; declare not true; call in question; oppose [Ly’ luận, biện bác; tranh luận, tuyên bố là không đứng; đặt thành vấn đề; đối lập]
edifice / ‘edɪfɪs /
= Building, especially a large or impressive building. ( cao ốc, nhất là cao ốc lớn và đồ sộ)
era / ‘ɪərə /
= Historical period; period (of time) (giai đoạn lịch sử, thời kì)
initiate / ɪ’nɪʃɪət /
= Begin; introduce; originate (bắt đầu, du nhập vào, nguồn )
jolly roger / ‘dʒɔlɪ’rəʊdʒə /
= Prirate’s flag; black flag with white skull and crossbones ( lá cờ của hải tặc, lá cờ với đầu lâu trắng và hai khúc xương chéo nhau)
multitude / ‘mʌltɪtju/
= Crowd; throng; horde; swarm (đám đông, bầy, đàn)
perceive /pə’si:v/
= Become aware of through the senses; see; note; boserye (biết được nhờ giác quan, ghi nhận, quan sát )
portal /’pɔ: tl/
= door; entrance; especially; a grand or impressive one (cửa, lối vào, nhất là cửa to và đồ sộ )
reserved /ri’zə:vd/
= restrained in speech or action; uncommunicative (ít nói hoặc hạn chế hành động, không giao tiếp)
restrain /ri’strein/
= hold back; check; curb; repress ( giữ lại, ngăn lại, chặn lại, đè xuống)
restract /ri’trækt/
= draw back; with draw; take back ( rút lui, rút lại, lấy lại)
spine /spain/
= chain of small bones down the middle of the back; backbone (một chuỗi các đốt xương ngắn chạy dọc xuống giưã lưng; cột sống )
stroll /stroul/
= idle and leisurely walk
(đi bộ nhàn tản, đi dạo )
timorous /’timərəs/
= full of fear; afraid; timid
(sợ hãi; e sợ; rụt rè )
tuition /tju:’i∫n/
= payment for instruction
(tiền trả cho việc được giảng dạy, tiền học phí )
version /’və:∫n/
= Account of description from a particular point of view
(Bảng tường thuật hoặc miêu tả từ một quan điểm nào đó )
aggressor /ə’gresə/
= Person or nation that begins quarrel assailant (người hoặc quốc gia mở đầu cuộc xung đột; kẻ xâm lược; kẻ tấn công )
altitude /’æltitju /
= Height; elevation; high position; eminence (Chiều cao; độ nâng cao; vị trí trên cao; trổi vượt lên )
calamity /kə’læmiti/
= Great misfortune; catastrophe; disaster (đại bất hạnh; tai hoạ; đại hoạ )
congregate /’kɔhgrigeit/
= Come together into a crowd; assemble; gather (tụ tập)
convene /kən’vi:n /
= Meet or come together in a group for a specific (họp hoặc tập họp lại trong một nhóm nhằm một mục tiêu nào đó )se
cordiality /,kɔ i’ælity/
= Friendliness; warmth of regard (Sự thân tình bạn bè; sự quan tâm thân thiết )
crony /’krouni/
= Close companion; intimate friend; chum (Bồ bịch thân; bạn thân; bè bạn cũ )
deliberately /dɪˈlɪb.ɚ.ət.li/
= in a carefully thought out manner; on purpose; purposely (Một cách có suy tính cẩn thận; chủ đích; có dụng ý )
dispense with /dis’pens wiÝ/
= do without; along without (không phải, không cần làm)
dubious /ˈduː.bi.əs/
= Doubtful; uncertain; questionable (Đầy sự ngờ vực; không chắc chắn; có thể đặt thành câu hỏi )
extremity /iks’tremiti/
= Very end; utmost limit (Ngay chỗ tận cùng; giới hạn tận cùng )
forecast /’fɔ:kɑ:st/
= Predict; foretell; prophesy
(Tiên đoán; nói trước; tiên tri )
hibernate /’haibə:neit/
= Spend the winter
(Nghỉ vào muà đông )
host /houst/
= Person who receives or entertains a guest or guests
(Người tiếp khách hoặc chiêu đãi khách )
intimidate /in’timideit/
= Frighten; influence; by fear; cow; overawe
(Làm cho hoảng sợ; bị ảnh hưởng bởi sự sợ hãi; co rúm lại; quá sợ )
preface /ˈpref.ɪs/
= Introduction (to a book or speech); foreword; prologue
[Lời giới thiệu (một quyển sách hoặc bài diễn văn]; lời nói đầu; lời phát đoan ]
= Introduce or begin with a preface; usher in; precede
(Giới thiệu hoặc mở đầu bằng lời tựa; dẫn vào; đi trước )
recoil /’ri:kɔil/
= Draw back because of fear; shrink; wince; flinch.
(Thụt lùi lại vì sợ; co lại; co rúm lại )
reflection /ri’fek∫n/
= Thought; especially careful thought
(Suy nghĩ; nhất là suy nghĩ cẩn thận )
relinquish /ri’lihkwi∫/
= Give up; abandon; let go; release; surrender
(Nhường; bỏ; đổ; không giữ; đầu hàng )
tolerate /’tɔləreit/
= Endure; bear; put up with; allow; permit
(Chịu đựng; cam chịu; chịu đựng; cho phép )
contend /kən’tend/
= Compete; vie; take part in a contest; fight; struggle
(tranh; thi dưa; tham dự cuộc đấu; đánh nhau; chiến đấu )
= Argue; maintain as true; assert
(Lập luận; cho là đúng; khẳng định )
decease /di’si:s/
= Death (cái chết, chết )
din /din/
= Loud noise; uproar
(Tiếng động lớn; ồn ào )
distinguish /dis’tihgwi∫/
= Tell apart; differentiate
(Phân biệt; nhận ra chỗ khác nhau )
divulge /dai’vʌldʒ/
= Make known; reveal; disclose
(Công bố cho biết; tiết lộ; để lộ ra )
drought /drauθ/
= Long period of dry weather; lack of rain; dryness
(Giai đoạn dài cuả thời tiết khô; thiếu mưa; khô hạn )
famish /’fæmi∫/
= Starve; be or make extremely hungry
(Đói khổ; đói hoặc làm cho đói dữ dội )
illuminate /i’lu:mineit/
= Light up; make bright with light
(Soi sáng; chiếu sáng )
inaudible /in’ɔəbl/
= Incapable of being heard; not audible
(Không thể nghe được )
incense /’insens/
= Make extremely angry; enrage; madden; infuriate
(Làm cho giận dữ; nổi cơn thịnh nộ; điên lên, tức giận )
inundate /’inʌndeit/
= Flood; swamp; deluge
(ngập lụt; làm ngập lụt; tràn ngập )
jeopardy /’dʒepədi/
= Danger; peril
(Nguy hiểm; hiểm nguy )
magnify /’mægnifai/
= Cause to be or look larger; enlarge; amplify
(Làm cho lớn hoặc trông thấy lớn hơn; phóng đại; làm to lên )
municipal /mju:’nisipəl/
= Of a city or town
(Thuộc về thành phố, đô thị)
punture /’pʌhkt∫ə/
= Make a hole with a pointed object; pierce; perforate
(Đâm một lỗ bằng một vật nhọn; đâm xuyên qua; làm thủng )
rummage /’rʌmidʒ/
= Search thoroughly by turning over all the contents; ransack
(Tìm bằng cách lục lạo mọi thứ bên trong; lùng sục để tìm )
simultaneous /,siml’teiniəsli/.
= happening or done at the same ttime as st else
( Đồng thời, cùng một lúc)
accommodate /ə’kɔmədeit/
= Hold without crowding or inconvenience; have room for
(Chưá được; đủ chỗ cho )
= Oblige; do a favor for; furnish with something desired
(Làm thoả mãn ai; ban ân huệ cho ai; cung ứng điều mà người
khác muốn )
apprehend /,æpri’hend/
= Anticipate (foresee) with fear; dread
(Tiên liệu và lo sợ; sợ)
= Arrest
(Bắt giữ)
cleave /kli:v/
= Stick; adhere; cling; be faithful
(Bám chặt; gắn bó với; đeo sát; trung thành )
conceal /kən’si:l/
= Keep secret; withdraw from observation; hide
(Giữ bí mật; tránh bị quan sát; ẩn náo )
content /’kɔntent/
= Satisfied; pleased
(Thoả mãn; hài lòng )
culprit /’kʌlprit/
= One guilty of a fault or crime; offender
(Người phạm lỗi hoặc có tội; người tội phạm )
eliminate /i’limineit/
= Drop; exclude; remove; get rid of; rule out
(Ngưng; loại ra; lấy khỏi; loại bỏ)
facetious /fəˈsiː.ʃəs/
= Given to joking; not to be taken seriously; witty
(Đuà không chủ ý; nghiêm túc; dí dỏm )
fatigue /fəˈtiːɡ/
= Tire; exhaust; weary
(Mệt mỏi; kiệt sức; rã rời )
infallible /ɪnˈfæl.ə.bəl/
= Incapable of error; sure; certain; absolutely reliable
(Không thể sai lầm; chắc chắn; chắc; tuyệt đối tin tưởng được )
pilfer /ˈpɪl.fɚ/
= Steal (in small amounts )
(Ăn cắp vặt )
province /’prɔvins/
= Proper business or duty; sphere; jurisdiction
(Công việc riêng hoặc nhiệm vụ; lãnh vực; thẩm quyền pháp lý )
reflect /ri’flekt/
= Think carefully; meditate; contemplate
(Suy nghĩ cẩn thận; suy tư; suy tưởng )
reverse /ri’və:s/
= Turn completely about; change to the opposite position; revoke; annul
(Xoay ngược trở lại hoàn toàn; chuyển sang lập trường đối lập; thu hồi; huỷ bỏ)
= A defeat
(Sự bại trận )
shallow /∫ælou/
= Not deep
(Không sâu, cạn )
superfluous /su:’pə:fluəs/
= Beyond what is necessary or desirable; surplus; needless
(Dư thừa, không cần thiết)