fly with me Flashcards

1
Q

civilian

A

người không thuộc lực lượng vũ trang, cảnh sát hoặc cứu hỏa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

concur

A

=agree, đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

digress

A

đi lêch, lạc khỏi chủ đề chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fragile

A

dễ vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

galore

A

=abundant: phong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

genuine

A

thật sự đúng như tên gọi, đúng như người ta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hostile

A

thuộc hoặc có liên quan đến kẻ thù, không thân hữu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

impatient

A

không kiên nhẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

inter

A

chôn xuống đất, trong mộ, tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

mitigate

A

làm giảm đi, giảm bớt, làm dịu, làm cho nhẹ nhõm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

novice

A

người mới gia nhập một lĩnh vực hoạt động, người mới bắt đầu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

rarity

A

một điều gì đó không phổ biến, không thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

resume

A

bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

shrink

A

thụt lùi, lùi lại vì sợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sober

A

not drunk: không say

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

suffice

A

đủ, tương ứng, đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

vacant

A

trống, bỏ trống, không được sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

adjourn

A

kết thúc cuộc họp, ngưng công việc trong một phiên họp, giải tán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

astute

A

tinh ranh, khôn ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

censure

A

hành động quở trách, bày tỏ sự không hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Demolish

A

phá sập, hủy diệt, san bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

discharge

A

=unload: bốc, dỡ xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

dissent

A

khác ý kiến, phản đối, không đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

equitable

A

tốt với mọi người, bình đẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

exonerate

A

Free from blame; clear from accusation: làm cho khỏi bị khiển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

extemporaneous

A

thảo, nói ra mà không chuẩn bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

extricate

A

vượt qua khỏi sự khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

forfeit

A

mất hoặc phải chịu mất, bỏ qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

illegible

A

rất khó đọc, không thể đọc được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

inadvertently

A

không dụng tâm, vô ý, ngẫu nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

inappropriate

A

không thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

lucrative

A

làm ra tiền, có lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

permanent

A

lâu dài, kéo dài bền vững

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

prohibit

A

cấm, không cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

punctual

A

đúng giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

rebuke

A

bày tỏ sự không hài lòng, phê bình mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

transient

A

= Not lasting; passing soon; fleeting; short-lived; momentary
( Không tồn tại lâu; chóng qua; thoáng qua; sống ngắn ngủi; chốc lát.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

cache [/ kæ∫/]

A

chỗ cất giấu, lưu giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

commend /kə’mend /

A

ca ngợi, đề cập đến một cách thuận = Praise; mention favorably.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

cur /kə /

A

con chó vô dụng = Worthless dog.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

despotic / des’pɔtɪk/

A

Thuộc về nhà độc tài _1 vị vua có quyền hành tuyệt đối; áp đảo thống trị, độc đoán. = Of a despot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

dispute / dɪs’pju:t /

A

= Argue about; debate; declare not true; call in question; oppose [Ly’ luận, biện bác; tranh luận, tuyên bố là không đứng; đặt thành vấn đề; đối lập]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

edifice / ‘edɪfɪs /

A

= Building, especially a large or impressive building. ( cao ốc, nhất là cao ốc lớn và đồ sộ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

era / ‘ɪərə /

A

= Historical period; period (of time) (giai đoạn lịch sử, thời kì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

initiate / ɪ’nɪʃɪət /

A

= Begin; introduce; originate (bắt đầu, du nhập vào, nguồn )

46
Q

jolly roger / ‘dʒɔlɪ’rəʊdʒə /

A

= Prirate’s flag; black flag with white skull and crossbones ( lá cờ của hải tặc, lá cờ với đầu lâu trắng và hai khúc xương chéo nhau)

47
Q

multitude / ‘mʌltɪtju/

A

= Crowd; throng; horde; swarm (đám đông, bầy, đàn)

48
Q

perceive /pə’si:v/

A

= Become aware of through the senses; see; note; boserye (biết được nhờ giác quan, ghi nhận, quan sát )

49
Q

portal /’pɔ: tl/

A

= door; entrance; especially; a grand or impressive one (cửa, lối vào, nhất là cửa to và đồ sộ )

50
Q

reserved /ri’zə:vd/

A

= restrained in speech or action; uncommunicative (ít nói hoặc hạn chế hành động, không giao tiếp)

51
Q

restrain /ri’strein/

A

= hold back; check; curb; repress ( giữ lại, ngăn lại, chặn lại, đè xuống)

52
Q

restract /ri’trækt/

A

= draw back; with draw; take back ( rút lui, rút lại, lấy lại)

53
Q

spine /spain/

A

= chain of small bones down the middle of the back; backbone (một chuỗi các đốt xương ngắn chạy dọc xuống giưã lưng; cột sống )

54
Q

stroll /stroul/

A

= idle and leisurely walk
(đi bộ nhàn tản, đi dạo )

55
Q

timorous /’timərəs/

A

= full of fear; afraid; timid
(sợ hãi; e sợ; rụt rè )

56
Q

tuition /tju:’i∫n/

A

= payment for instruction
(tiền trả cho việc được giảng dạy, tiền học phí )

57
Q

version /’və:∫n/

A

= Account of description from a particular point of view
(Bảng tường thuật hoặc miêu tả từ một quan điểm nào đó )

58
Q

aggressor /ə’gresə/

A

= Person or nation that begins quarrel assailant (người hoặc quốc gia mở đầu cuộc xung đột; kẻ xâm lược; kẻ tấn công )

59
Q

altitude /’æltitju /

A

= Height; elevation; high position; eminence (Chiều cao; độ nâng cao; vị trí trên cao; trổi vượt lên )

60
Q

calamity /kə’læmiti/

A

= Great misfortune; catastrophe; disaster (đại bất hạnh; tai hoạ; đại hoạ )

61
Q

congregate /’kɔhgrigeit/

A

= Come together into a crowd; assemble; gather (tụ tập)

62
Q

convene /kən’vi:n /

A

= Meet or come together in a group for a specific (họp hoặc tập họp lại trong một nhóm nhằm một mục tiêu nào đó )se

63
Q

cordiality /,kɔ i’ælity/

A

= Friendliness; warmth of regard (Sự thân tình bạn bè; sự quan tâm thân thiết )

64
Q

crony /’krouni/

A

= Close companion; intimate friend; chum (Bồ bịch thân; bạn thân; bè bạn cũ )

65
Q

deliberately /dɪˈlɪb.ɚ.ət.li/

A

= in a carefully thought out manner; on purpose; purposely (Một cách có suy tính cẩn thận; chủ đích; có dụng ý )

66
Q

dispense with /dis’pens wiÝ/

A

= do without; along without (không phải, không cần làm)

67
Q

dubious /ˈduː.bi.əs/

A

= Doubtful; uncertain; questionable (Đầy sự ngờ vực; không chắc chắn; có thể đặt thành câu hỏi )

68
Q

extremity /iks’tremiti/

A

= Very end; utmost limit (Ngay chỗ tận cùng; giới hạn tận cùng )

69
Q

forecast /’fɔ:kɑ:st/

A

= Predict; foretell; prophesy
(Tiên đoán; nói trước; tiên tri )

70
Q

hibernate /’haibə:neit/

A

= Spend the winter
(Nghỉ vào muà đông )

71
Q

host /houst/

A

= Person who receives or entertains a guest or guests
(Người tiếp khách hoặc chiêu đãi khách )

72
Q

intimidate /in’timideit/

A

= Frighten; influence; by fear; cow; overawe
(Làm cho hoảng sợ; bị ảnh hưởng bởi sự sợ hãi; co rúm lại; quá sợ )

73
Q

preface /ˈpref.ɪs/

A

= Introduction (to a book or speech); foreword; prologue
[Lời giới thiệu (một quyển sách hoặc bài diễn văn]; lời nói đầu; lời phát đoan ]
= Introduce or begin with a preface; usher in; precede
(Giới thiệu hoặc mở đầu bằng lời tựa; dẫn vào; đi trước )

74
Q

recoil /’ri:kɔil/

A

= Draw back because of fear; shrink; wince; flinch.
(Thụt lùi lại vì sợ; co lại; co rúm lại )

75
Q

reflection /ri’fek∫n/

A

= Thought; especially careful thought
(Suy nghĩ; nhất là suy nghĩ cẩn thận )

76
Q

relinquish /ri’lihkwi∫/

A

= Give up; abandon; let go; release; surrender
(Nhường; bỏ; đổ; không giữ; đầu hàng )

77
Q

tolerate /’tɔləreit/

A

= Endure; bear; put up with; allow; permit
(Chịu đựng; cam chịu; chịu đựng; cho phép )

78
Q

contend /kən’tend/

A

= Compete; vie; take part in a contest; fight; struggle
(tranh; thi dưa; tham dự cuộc đấu; đánh nhau; chiến đấu )
= Argue; maintain as true; assert
(Lập luận; cho là đúng; khẳng định )

79
Q

decease /di’si:s/

A

= Death (cái chết, chết )

80
Q

din /din/

A

= Loud noise; uproar
(Tiếng động lớn; ồn ào )

81
Q

distinguish /dis’tihgwi∫/

A

= Tell apart; differentiate

(Phân biệt; nhận ra chỗ khác nhau )

82
Q

divulge /dai’vʌldʒ/

A

= Make known; reveal; disclose
(Công bố cho biết; tiết lộ; để lộ ra )

83
Q

drought /drauθ/

A

= Long period of dry weather; lack of rain; dryness
(Giai đoạn dài cuả thời tiết khô; thiếu mưa; khô hạn )

84
Q

famish /’fæmi∫/

A

= Starve; be or make extremely hungry
(Đói khổ; đói hoặc làm cho đói dữ dội )

85
Q

illuminate /i’lu:mineit/

A

= Light up; make bright with light
(Soi sáng; chiếu sáng )

86
Q

inaudible /in’ɔəbl/

A

= Incapable of being heard; not audible

(Không thể nghe được )

87
Q

incense /’insens/

A

= Make extremely angry; enrage; madden; infuriate
(Làm cho giận dữ; nổi cơn thịnh nộ; điên lên, tức giận )

88
Q

inundate /’inʌndeit/

A

= Flood; swamp; deluge
(ngập lụt; làm ngập lụt; tràn ngập )

89
Q

jeopardy /’dʒepədi/

A

= Danger; peril
(Nguy hiểm; hiểm nguy )

90
Q

magnify /’mægnifai/

A

= Cause to be or look larger; enlarge; amplify
(Làm cho lớn hoặc trông thấy lớn hơn; phóng đại; làm to lên )

91
Q

municipal /mju:’nisipəl/

A

= Of a city or town
(Thuộc về thành phố, đô thị)

92
Q

punture /’pʌhkt∫ə/

A

= Make a hole with a pointed object; pierce; perforate
(Đâm một lỗ bằng một vật nhọn; đâm xuyên qua; làm thủng )

93
Q

rummage /’rʌmidʒ/

A

= Search thoroughly by turning over all the contents; ransack
(Tìm bằng cách lục lạo mọi thứ bên trong; lùng sục để tìm )

94
Q

simultaneous /,siml’teiniəsli/.

A

= happening or done at the same ttime as st else
( Đồng thời, cùng một lúc)

95
Q

accommodate /ə’kɔmədeit/

A

= Hold without crowding or inconvenience; have room for
(Chưá được; đủ chỗ cho )
= Oblige; do a favor for; furnish with something desired
(Làm thoả mãn ai; ban ân huệ cho ai; cung ứng điều mà người
khác muốn )

96
Q

apprehend /,æpri’hend/

A

= Anticipate (foresee) with fear; dread
(Tiên liệu và lo sợ; sợ)
= Arrest
(Bắt giữ)

97
Q

cleave /kli:v/

A

= Stick; adhere; cling; be faithful
(Bám chặt; gắn bó với; đeo sát; trung thành )

98
Q

conceal /kən’si:l/

A

= Keep secret; withdraw from observation; hide
(Giữ bí mật; tránh bị quan sát; ẩn náo )

99
Q

content /’kɔntent/

A

= Satisfied; pleased
(Thoả mãn; hài lòng )

100
Q

culprit /’kʌlprit/

A

= One guilty of a fault or crime; offender
(Người phạm lỗi hoặc có tội; người tội phạm )

101
Q

eliminate /i’limineit/

A

= Drop; exclude; remove; get rid of; rule out
(Ngưng; loại ra; lấy khỏi; loại bỏ)

102
Q

facetious /fəˈsiː.ʃəs/

A

= Given to joking; not to be taken seriously; witty

(Đuà không chủ ý; nghiêm túc; dí dỏm )

103
Q

fatigue /fəˈtiːɡ/

A

= Tire; exhaust; weary
(Mệt mỏi; kiệt sức; rã rời )

104
Q

infallible /ɪnˈfæl.ə.bəl/

A

= Incapable of error; sure; certain; absolutely reliable
(Không thể sai lầm; chắc chắn; chắc; tuyệt đối tin tưởng được )

105
Q

pilfer /ˈpɪl.fɚ/

A

= Steal (in small amounts )
(Ăn cắp vặt )

106
Q

province /’prɔvins/

A

= Proper business or duty; sphere; jurisdiction
(Công việc riêng hoặc nhiệm vụ; lãnh vực; thẩm quyền pháp lý )

107
Q

reflect /ri’flekt/

A

= Think carefully; meditate; contemplate
(Suy nghĩ cẩn thận; suy tư; suy tưởng )

108
Q

reverse /ri’və:s/

A

= Turn completely about; change to the opposite position; revoke; annul
(Xoay ngược trở lại hoàn toàn; chuyển sang lập trường đối lập; thu hồi; huỷ bỏ)
= A defeat
(Sự bại trận )

109
Q

shallow /∫ælou/

A

= Not deep
(Không sâu, cạn )

110
Q

superfluous /su:’pə:fluəs/

A

= Beyond what is necessary or desirable; surplus; needless
(Dư thừa, không cần thiết)