Fine arts Flashcards
1
Q
nghệ thuật thị giác
A
visual arts
2
Q
nghệ thuật trừu tượng
A
abstract art
3
Q
nghệ thuật tượng hình
A
figurative arts
4
Q
nghệ thuật đương đại
A
contemporary art
5
Q
hiện vật
A
exhibits
6
Q
vô giá
A
priceless
7
Q
di sản
A
heritage
8
Q
kiệt tác
A
masterpiece
9
Q
có gu thẩm mỹ
A
highbrow taste
10
Q
không có gu
A
lowbrow taste
11
Q
tác phẩm nghệ thuật
A
a work of art
12
Q
có quan điểm riêng
A
keep a sense of perspective
13
Q
vẽ phác
A
sketch
14
Q
tranh tĩnh vật
A
still-life painting
15
Q
xu hướng
A
pattern