Fine arts Flashcards

1
Q

nghệ thuật thị giác

A

visual arts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nghệ thuật trừu tượng

A

abstract art

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

nghệ thuật tượng hình

A

figurative arts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nghệ thuật đương đại

A

contemporary art

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hiện vật

A

exhibits

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

vô giá

A

priceless

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

di sản

A

heritage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

kiệt tác

A

masterpiece

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

có gu thẩm mỹ

A

highbrow taste

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

không có gu

A

lowbrow taste

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tác phẩm nghệ thuật

A

a work of art

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

có quan điểm riêng

A

keep a sense of perspective

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

vẽ phác

A

sketch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tranh tĩnh vật

A

still-life painting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

xu hướng

A

pattern

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tranh sơn dầu

A

canvas- oil painting

17
Q

thỏa mãn thị giác

A

visual feast

18
Q

suy nghĩ khác biệt

A

think outside the box

19
Q

cao lương mĩ vị

A

delicacies

20
Q

xoay trên 1 chân

A

pirouette

21
Q

trợ cấp

A

a subsidize

22
Q

tiểu thuyết gia

A

a novelist

23
Q

đánh giá sôi nổi

A

a rave review

24
Q

chủ nghĩa siêu thực

A

surrealism

25
Q

chủ nghĩa hiện thực phê phán

A

critical realism

26
Q

chủ nghĩa tự nhiên

A

naturalism

27
Q

tranh biếm họa

A

caricacture

28
Q

chủ nghĩa biểu hiện

A

expressionism

29
Q

phàm phu tục tử

A

philistine

30
Q

phát triển nhận thức

A

cognitive development

31
Q

người sành sỏi

expert

A

to be a connoisseur of

32
Q

áp đặt kiểm duyệt

A

the imposition of censorship

33
Q

lôi quấn người xem

A

to appeal to audience

34
Q

đạt kết quả như mong muốn

A

to bear fruit

35
Q

trường tồn với thời gian

A

to stand the test of time