Film And Literature Flashcards

1
Q

Vigilance

A

Sự cảnh giác, cẩn trọng, đề phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Consitution

A

Hiến pháp, thể chất, kết cấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Burst

A

Sự nổ tung, vỡ tung, sự gắn lên, dấn lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Transmitter

A

Người truyền, vật truyền (máy phát)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Fled in panic

A

Chạy trốn trong hoảng loạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bandit (bandits, banditti)

A

Kẻ cướp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Vague

A

Mơ hồ, mập mờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Notion

A

Ý niệm, khái niệm, ý nghĩ hoặc lòng tin mơ hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Wince (wince at sth)

A

Nhăn mặt, cau mày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Resemblance

A

Sự giống nhau, tương đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chimes

A

Tiếng chuông (nhà thờ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Think glimmeringly

A

Suy nghĩ thoáng qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Jail = gaol

A

Nhà tù, tù giam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Salute

A

Sự chào mừng, kiểu chào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

belligerent

A

Tham chiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

fury

A

cơn giận dữ điên cuồng và mãnh liệt

17
Q

Stride

A

Khoảng cách 1 bước dài, sải chân

18
Q

syndicate

A

cung cấp (bài báo, tin tức…) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc)

19
Q

Cub

A

săn (báo, phóng viên)

20
Q

Remembrance

A

Việc nhớ hoặc được nhớ, trí nhớ, món quà lưu niệm, lời chúc, lời hỏi thăm

21
Q

eccentric (n, adj)

A

Lập dị, kì quặc, quái gở

22
Q

outthrust

A

Đưa ra, chìa ra

23
Q

Queer duck

A

Người lập dị, kì quái, nổi bật trong đám đông

24
Q

Interfere

A

Cản trở, động vào

25
Q

Insubordination

A

Sự không chịu phục tùng (vâng lời)