Film And Literature Flashcards
1
Q
Vigilance
A
Sự cảnh giác, cẩn trọng, đề phòng
2
Q
Consitution
A
Hiến pháp, thể chất, kết cấu
3
Q
Burst
A
Sự nổ tung, vỡ tung, sự gắn lên, dấn lên
4
Q
Transmitter
A
Người truyền, vật truyền (máy phát)
5
Q
Fled in panic
A
Chạy trốn trong hoảng loạn
6
Q
Bandit (bandits, banditti)
A
Kẻ cướp
7
Q
Vague
A
Mơ hồ, mập mờ
8
Q
Notion
A
Ý niệm, khái niệm, ý nghĩ hoặc lòng tin mơ hồ
9
Q
Wince (wince at sth)
A
Nhăn mặt, cau mày
10
Q
Resemblance
A
Sự giống nhau, tương đồng
11
Q
Chimes
A
Tiếng chuông (nhà thờ)
12
Q
Think glimmeringly
A
Suy nghĩ thoáng qua
13
Q
Jail = gaol
A
Nhà tù, tù giam
14
Q
Salute
A
Sự chào mừng, kiểu chào
15
Q
belligerent
A
Tham chiến