Film And Literature Flashcards
Vigilance
Sự cảnh giác, cẩn trọng, đề phòng
Consitution
Hiến pháp, thể chất, kết cấu
Burst
Sự nổ tung, vỡ tung, sự gắn lên, dấn lên
Transmitter
Người truyền, vật truyền (máy phát)
Fled in panic
Chạy trốn trong hoảng loạn
Bandit (bandits, banditti)
Kẻ cướp
Vague
Mơ hồ, mập mờ
Notion
Ý niệm, khái niệm, ý nghĩ hoặc lòng tin mơ hồ
Wince (wince at sth)
Nhăn mặt, cau mày
Resemblance
Sự giống nhau, tương đồng
Chimes
Tiếng chuông (nhà thờ)
Think glimmeringly
Suy nghĩ thoáng qua
Jail = gaol
Nhà tù, tù giam
Salute
Sự chào mừng, kiểu chào
belligerent
Tham chiến
fury
cơn giận dữ điên cuồng và mãnh liệt
Stride
Khoảng cách 1 bước dài, sải chân
syndicate
cung cấp (bài báo, tin tức…) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc)
Cub
săn (báo, phóng viên)
Remembrance
Việc nhớ hoặc được nhớ, trí nhớ, món quà lưu niệm, lời chúc, lời hỏi thăm
eccentric (n, adj)
Lập dị, kì quặc, quái gở
outthrust
Đưa ra, chìa ra
Queer duck
Người lập dị, kì quái, nổi bật trong đám đông
Interfere
Cản trở, động vào