File 1_MCQ Flashcards

1
Q

to the best of my ability

A

tốt nhất trong khả năng của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

to the best of my knowledge

A

tốt nhất trong hiểu biết của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

as far I know/I am concerned

A

theo tôi được biết, tôi nghĩ…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

If I’m not mistaken

A

nếu tôi không lầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ability (n.)

A

khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

disability (n.)

A

sự mất khả năng/sự tàn tật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

disabled people = people with disabilities

A

người tàn tật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

capability (n.)

A

năng lực, khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nuclear capabilities (n.)

A

năng lực hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

atom (n.)

A

nguyên tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

atomic bomb (n.)

A

bom hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tech (n.)

A

kỹ thuật, công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

technocrat (n.)

A

nhà kỹ trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

technocracy (n.)

A

kỹ trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

capacity (n.)

A

năng lực, sức chứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

capacity of reservoirs

A

dung tích (sức chứa) của các hồ chứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

capacity of a stadium

A

sức chứa của một SVĐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

blame Sb for Sth

A

đổ lỗi cho ai về cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

be to blame for Sth

A

bị đổ lỗi về cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

split the difference

A

chia đôi chênh lệch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bargain (n.) (v.)

A

món hời (tiền bỏ ra ít hơn gtri thật)
mặc cả (trong không khí hòa bình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

to bargain for Sth
Ex: You have to bargain for a lengthy school ahead

A

mong đợi, chờ đón, sẵn sàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

to haggle over the price
Ex: Sinh Ma haggled over the price of Kieu

A

mặc cả (trong không khí căng thẳng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

intellectual property (n.)

A

tài sản thuộc về trí tuệ con người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

intellect (n.)

A

trí tuệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

escalation (n.)

A

sự leo thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

escalate (v.)

A

leo thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

escalator (n.)

A

thang cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

the escalation of war/violence

A

sự leo thang chiến tranh/xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

progressive (adj.)

A

tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

progression (n.)

A

sự tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

make improvement / make headway / make progress

A

cải thiện, tiến bộ

33
Q

faint (adj.)

A

mờ nhạt (âm thanh, màu sắc)

34
Q

faintness (n.)

A

sự mờ nhạt

35
Q

winnings (n.)

A

tiền thắng bạc

36
Q

savings (n.)

A

tiền tiết kiệm

37
Q

earnings (n.)

A

thu nhập

38
Q

belongings (n.)

A

của cải

39
Q

possession (n.)

A

của cải

40
Q

possess (v.)

A

sở hữu, có

41
Q

possessive (adj.)

A

mang tính sở hữu

42
Q

possessiveness (n.)

A

sự sở hữu

43
Q

possessor (n.)

A

chủ nhân. người sở hữu

44
Q

We are possessed by what we possess
= We are all prisoners here of our own device

A

Chúng ta là nô lệ cho những thứ ta sở hữu

45
Q

craft (n.)

A

nghề thủ công

46
Q

craftsman (n.)

A

thợ thủ công

47
Q

craftsmanship (n.)

A

sự khéo léo, lành nghề

48
Q

prevent marriage (v.)

A

ngăn cấm hôn nhân

49
Q

arranged marriage (n.)

A

hôn nhân được sắp đặt

50
Q

feudal (adj.)

A

thuộc về phong kiến

51
Q

feudalism (n.)

52
Q

early marriage institution (n.)

A

tục tảo hôn

53
Q

promote mutual understanding (v.)

A

củng cố sự hiểu biết

54
Q

uniformity (n.)

A

sự giống nhau

55
Q

conformity (n.)

A

sự tuân thủ

56
Q

ingenuity (n.)

A

sự đổi mới, sáng tạo

57
Q

ingenous (adj.)

A

khéo léo

58
Q

ingenousless (n.)

A

sự khéo léo

59
Q

liberty (n.)

A

sự tự do

60
Q

liberties (n.)

A

quyền tự do

61
Q

unilateral (adj.)

A

đơn phương

62
Q

bilateral (adj.)

A

song phương

63
Q

multilateral (adj.)

A

đa phương

64
Q

pay a visit to Sb = visit Sb

65
Q

drop by

66
Q

drop in (on Sb)

67
Q

rare (adj.)

A

quý hiếm

68
Q

rarity (n.)

A

sự quý hiếm

69
Q

scarce (adj.)

A

khan hiếm

70
Q

scarity (n.)

A

sự khan hiếm

71
Q

exclusive (adj.)

A

độc quyền

72
Q

exclusivity (n.) - monopoly (n.)

A

sự độc quyền

73
Q

to charge Sb + money + for Sth

A

tính tiền ai

74
Q

charge (n.)

A

phí dịch vụ

75
Q

cost (n.)

A

chi phí, vật giá

76
Q

price (n.)

77
Q

expensive (n.)

78
Q

shallow (adj.)

A

nông/nông cạn