File 1_MCQ Flashcards
to the best of my ability
tốt nhất trong khả năng của tôi
to the best of my knowledge
tốt nhất trong hiểu biết của tôi
as far I know/I am concerned
theo tôi được biết, tôi nghĩ…
If I’m not mistaken
nếu tôi không lầm
ability (n.)
khả năng
disability (n.)
sự mất khả năng/sự tàn tật
disabled people = people with disabilities
người tàn tật
capability (n.)
năng lực, khả năng
nuclear capabilities (n.)
năng lực hạt nhân
atom (n.)
nguyên tử
atomic bomb (n.)
bom hạt nhân
tech (n.)
kỹ thuật, công nghệ
technocrat (n.)
nhà kỹ trị
technocracy (n.)
kỹ trị
capacity (n.)
năng lực, sức chứa
capacity of reservoirs
dung tích (sức chứa) của các hồ chứa
capacity of a stadium
sức chứa của một SVĐ
blame Sb for Sth
đổ lỗi cho ai về cái gì
be to blame for Sth
bị đổ lỗi về cái gì
split the difference
chia đôi chênh lệch
bargain (n.) (v.)
món hời (tiền bỏ ra ít hơn gtri thật)
mặc cả (trong không khí hòa bình)
to bargain for Sth
Ex: You have to bargain for a lengthy school ahead
mong đợi, chờ đón, sẵn sàng
to haggle over the price
Ex: Sinh Ma haggled over the price of Kieu
mặc cả (trong không khí căng thẳng)
intellectual property (n.)
tài sản thuộc về trí tuệ con người
intellect (n.)
trí tuệ
escalation (n.)
sự leo thang
escalate (v.)
leo thang
escalator (n.)
thang cuốn
the escalation of war/violence
sự leo thang chiến tranh/xung đột
progressive (adj.)
tiến bộ
progression (n.)
sự tiến bộ
make improvement / make headway / make progress
cải thiện, tiến bộ
faint (adj.)
mờ nhạt (âm thanh, màu sắc)
faintness (n.)
sự mờ nhạt
winnings (n.)
tiền thắng bạc
savings (n.)
tiền tiết kiệm
earnings (n.)
thu nhập
belongings (n.)
của cải
possession (n.)
của cải
possess (v.)
sở hữu, có
possessive (adj.)
mang tính sở hữu
possessiveness (n.)
sự sở hữu
possessor (n.)
chủ nhân. người sở hữu
We are possessed by what we possess
= We are all prisoners here of our own device
Chúng ta là nô lệ cho những thứ ta sở hữu
craft (n.)
nghề thủ công
craftsman (n.)
thợ thủ công
craftsmanship (n.)
sự khéo léo, lành nghề
prevent marriage (v.)
ngăn cấm hôn nhân
arranged marriage (n.)
hôn nhân được sắp đặt
feudal (adj.)
thuộc về phong kiến
feudalism (n.)
thời PK
early marriage institution (n.)
tục tảo hôn
promote mutual understanding (v.)
củng cố sự hiểu biết
uniformity (n.)
sự giống nhau
conformity (n.)
sự tuân thủ
ingenuity (n.)
sự đổi mới, sáng tạo
ingenous (adj.)
khéo léo
ingenousless (n.)
sự khéo léo
liberty (n.)
sự tự do
liberties (n.)
quyền tự do
unilateral (adj.)
đơn phương
bilateral (adj.)
song phương
multilateral (adj.)
đa phương
pay a visit to Sb = visit Sb
thăm ai
drop by
thăm
drop in (on Sb)
thăm
rare (adj.)
quý hiếm
rarity (n.)
sự quý hiếm
scarce (adj.)
khan hiếm
scarity (n.)
sự khan hiếm
exclusive (adj.)
độc quyền
exclusivity (n.) - monopoly (n.)
sự độc quyền
to charge Sb + money + for Sth
tính tiền ai
charge (n.)
phí dịch vụ
cost (n.)
chi phí, vật giá
price (n.)
giá
expensive (n.)
chi phí
shallow (adj.)
nông/nông cạn