Fhy Flashcards
執行 (zhíxíng)
- thực hiện
規律 (guīlǜ)
- quy luật, có tính quy củ
盡快 (jǐnkuài)
- nhanh nhất có thể
系列 (xìliè)
- loạt, chuỗi, series
收集 (shōují)
- thu thập, sưu tập
企業 (qǐyè)
- doanh nghiệp (ở đây có thể là nhầm lẫn, có thể bạn muốn nói 套裝 - bộ sưu tập)
樂高 (Lègāo)
- LEGO
犒賞 (kàoshǎng)
- thưởng, tự thưởng
透過 (tòuguò)
- xuyên qua, lọt qua, thông qua
正常 (zhèngcháng)
- bình thường
設定 (shèdìng)
- đặt ra, thiết lập
小一個月 (xiǎo yī gè yuè)
- gần một tháng
有效 (yǒuxiào)
- hiệu quả
腹肌 (fùjī)
- cơ bụng
明顯 (míngxiǎn)
- rõ ràng, rõ nét
集中 (jízhōng)
- tập trung
訓練 (xùnliàn)
- huấn luyện, tập luyện
鬆懈 (sōngxiè)
- lơ là, chểnh mảng
蛻變 (tuìbiàn)
- biến đổi, thay đổi
前提 (qiántí)
- điều kiện tiên quyết
體脂 (tǐzhī)
- mỡ cơ thể
輔以 (fǔyǐ)
- kết hợp với, bổ trợ bằng
輪廓 (lúnkuò)
- đường nét, hình dạng
雕刻 (diāokè)
- điêu khắc
配套 (pèitào)
- đi kèm, kết hợp
影片 (yǐngpiàn)
- video, phim
洗腦 (xǐnǎo)
- tẩy não (ở đây nghĩa là bị ảnh hưởng mạnh bởi nội dung)
八塊肌 (bā kuài jī)
- cơ bụng 8 múi
腹肌撕裂者 (fùjī sīliè zhě)
- bài tập “Hủy diệt cơ bụng”
慶幸 (qìngxìng)
- may mắn, cảm thấy may mắn
變相 (biànxiàng)
- theo một cách khác, gián tiếp
明確 (míngquè)
- rõ ràng, xác định rõ
常態 (chángtài)
- trạng thái bình thường, điều bình thường
撐下來 (chēng xiàlái)
- gắng gượng, trụ vững
妄想 (wàngxiǎng)
- ảo tưởng, mơ tưởng
屌 (diǎo)
- ngầu, giỏi (tiếng lóng)
不斷 (bùduàn)
- không ngừng, liên tục
過程 (guòchéng)
- quá trình
開頭 (kāitóu)
- phần đầu, mở đầu
看似 (kànsì)
- trông có vẻ, dường như
嘲笑 (cháoxiào)
- chế giễu, trêu chọc
腳踏車 (jiǎotàchē)
- xe đạp
支持 (zhīchí)
- ủng hộ, hỗ trợ
內外結合 (nèiwài jiéhé)
- kết hợp bên trong và bên ngoài
持續 (chíxù)
- duy trì liên tục
開啟 (kāiqǐ)
- khởi đầu, mở ra
主動 (zhǔdòng)
- chủ động
正回饋 (zhèng huíkuì)
- phản hồi tích cực
鬆弛有度 (sōngchí yǒudù)
- thư giãn có chừng mực
總結 (zǒngjié)
- tổng kết
技巧 (jìqiǎo)
- kỹ năng, mẹo
一致 (yízhì)
- nhất quán, đồng nhất
寬鬆度 (kuānsōng dù)
- mức độ linh hoạt, sự thoải mái
學會 (xuéhuì)
- học được, biết cách
敷衍 (fūyǎn)
- qua loa, làm cho có