ffff Flashcards
1
Q
Assemble
A
lắp ráp
2
Q
Carry out
A
tiến hành
3
Q
Focus on
A
tập trung vào
4
Q
Gather
A
tập trung
5
Q
Occupy
A
chiếm
6
Q
Operate
A
vận hành
7
Q
Seat
A
Chỗ ngồi
8
Q
Workstation
A
Trạm làm việc
9
Q
Aisle
A
lối đi
10
Q
Extend
A
mở rộng
11
Q
fill
A
đổ đầy
12
Q
Hold
A
giữ
13
Q
Pile
A
Chất đống
14
Q
Put away
A
cất đi
15
Q
Reach
A
với tới
16
Q
Reading material
A
đọc tài liệu
17
Q
search
A
tìm kiếm
18
Q
spread out
A
trải ra
19
Q
stack
A
xếp chồng
20
Q
Stretch
A
kéo dài
21
Q
volume
A
âm lượng
22
Q
Attend to
A
Tham dự
23
Q
Browse
A
duyệt
24
Q
Business
A
việc kinh doanh
25
Q
Cash couter
A
quầy tiền mặc
26
Q
cash register
A
máy tính tiền
27
Q
cashier
A
thu ngân
28
Q
clerk
A
nhân viên văn phòng