Feelings Flashcards
0
Q
Đau đớn
A
To be in pain
1
Q
Ốm
A
Sick
2
Q
Chán ghét
A
Disgusted
3
Q
Hết lo
A
Relieved/worry free
4
Q
Chán chường
A
Bored
5
Q
Thẹn thừng
A
Embarressed
6
Q
Bối rối
A
Embarressed/confused
7
Q
Thất vọng
A
Frustrated
8
Q
Bực bội
A
Upset
8
Q
Hồi hộp
A
Excited
8
Q
Cô đơn/lẻ lôi
A
Lonely
8
Q
Bình tĩnh
A
Calm
8
Q
Băn khoăn
A
Nervous