family Flashcards

1
Q

immediate family =nuclear family

A

gia đình hạt nhân( cha mẹ con cái anh chị em ruột)(

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

extended family

A

đại gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

family tree

A

gia phả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

distant relative

A

họ hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

loving family=close-knit famliy

A

gia đình êm ấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

dysfunctional family

A

gia đình bất hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

carefree childhood

A

tuổi thơ êm đềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

troubled childhood

A

tuổi thơ khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bitter divorce

A

ly thân (xích mích tình cảm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

messy divorce (messy=dirty)

A

ly thân nhưng có tranh chấp tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mụtual divorce = separation

A

ly hôn trong hòa bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

broken home

A

gia đình tan vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

divorce settlement

A

giải quyết các vấn đề ly hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

have/get an abortion

A

phá thai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

custody of the children

A

quyền nuôi con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

grant joint custody

A

v/c cùng chia sẻ quyền nuôi con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

grant

A

ban cho, chấp nhận, (tiền) trợ cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

joint

A

v.chia nhỏ/a.cùng, chung/n.chỗ nối,cái khớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

sole custody

A

chỉ vợ hoặc chồng mới có quyền nuôi con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sole

A

a. 1 mình, duy nhất /n.đế giày, lòng bàn chân, cá bơn

21
Q

award sole custody

A

giao quyền nuôi con

22
Q

pay child support

A

trợ cấp tiền nuôi con

23
Q

be/keep on good terms with sb
=keep on (well) with sb
=get along with sb
=have a good relationship with sb

A

hòa nhã vs ai

24
Q

get pregnant

A

mang thai

25
Q

due date = baby is due

A

ngày dự sinh

26
Q

have the baby =give birth

A

sinh con

27
Q

birth mother (biological mother)

A

mẹ ruột

28
Q

give the baby up for adoption

A

đem con cho ngta nhận nuôi

29
Q

adoptive parents

A

bố mẹ nuôi

30
Q

adopted child # biological child

A

con nuôi #con ruột

31
Q

raise the child= bring up the child

A

nuôi nấng

32
Q

a/the blue -eyed boy

A

đứa con cưng

33
Q

blue blood

A

dòng giống hoàng tộc

34
Q

moral

A

n.bài học/ a.thuộc đạo đức

35
Q

take up

A

gánh vác, bắt đầu làm 1 việc gì còn đang dang dở

36
Q

make up

A

bịa đặt, trang điểm, quyết định, làm hòa

37
Q

naked- eye

A

mắt thường

38
Q

black sheep of the famlily

A

phá gia chi tử

39
Q

spoiled child

A

đứa con hư

40
Q

bad blood

A

ác ý

41
Q

fresh blood

A

người mới nhập vào….

42
Q

in warm blood

A

nổi nóng, nổi giận

43
Q

to be the same flesh and blood (flesh: thịt)

A

cùng dòng máu

44
Q

tobe near in blood

A

có họ gần

45
Q

tobe out for s.o’s blood

A

hạ nhục/bôi nhọ ai đó

46
Q

to stir one’s blood

A

cổ vũ ai/kích thích ai

47
Q

blood is thicker than water (máu thì dày hơn nước)

A

1 giọt máu đào…

48
Q

to breed(make/stir up) bad blood between person

A

gây sự bất hòa giữa ng này ng kia

49
Q

to make s.o’s blood boil

A

làm ai đó giận sôi máu