Family Flashcards

1
Q

An extended family

A

Gia đình hạt nhân (ngoài cha mẹ, chị em ruột còn có ông bà, họ hàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A nuclear family

A

Gia đình hạt nhân (chỉ gồm cha mẹ và chị em ruột)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Lack of close contact with SO

A

thiếu sự liên lạc chặt chẽ với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Keep in close contact with SO

A

giữ liên lạc chặt chẽ với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Patient

A

Kiên nhẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Caring

A

Chu đáo, quan tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Get lots of love and attention

A

Nhận được nhiều sự yêu thương và chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Lonely

A

Cô đơn, cảm thấy 1 mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Spend time with SO

A

dành thời gian cho ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Save money for ST

A

tiết kiệm tiền cho một mục đích cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Have a great influence on SO = Have a significant impact on someone

A

có ảnh hưởng lớn đến ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Blood is thicker than water

A

Một giọt máu đào hơn ao nước lã
tình thân quan trọng hơn các mối quan hệ khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Feel closer to SO

A

cảm thấy gần gũi, thân thiết hơn với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Be on SO’s side

A

đứng về phía ai đó, ủng hộ hoặc bênh vực ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Appreciate SO

A

Cảm kích, trân trọng, đánh giá cao ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Handle problems
= Solve problems
= Deal with problems

A

giải quyết, xử lý vấn đề

17
Q

Put SO at a disadvantage
= Put someone in a difficult position

A

đặt ai đó vào thế bất lợi

18
Q

Face problems

A

đối mặt với vấn đề

19
Q

selfish

20
Q

A real friend
= A true friend
= A best friend

A

Một người bạn thật sự

21
Q

Mental health problems

A

Những vấn đề về sức khỏe tinh thần

22
Q

(to) maintain/ keep a relationship

A

Duy trì một mối quan hệ

23
Q

(to) build a new relationship
= Establish

A

Xây dựng 1 mối quan hệ mới

24
Q

(to) expand friendships
= Make new friends

A

Mở rộng tình bạn

25
A typical family
1 gia đình kinh điển
26
A close family
1 gia đình thân mật
27
(to) spend a lot of time together
Dành nhiều thời gian bên nhau
28
(to) go out
Đi ra ngoài
29
(to) go for a long walk along the beach
Đi dạo ở bờ biển
30
(to) have a barbecue by the lake
Tổ chức tiệc nướng bên hồ
31
(to) run around in the sunshine
Chạy dưới ảnh nắng
32
(to) get married
Kết hôn "Get married" dùng để diễn tả hành động bước vào hôn nhân. tình trạng hôn nhân: be married kết hôn với ai đó: get married to someone
33
(to) look forward to ST/V_ing
Trông đợi điều gì
34
(to) get on well with SO
Hoà thuận với ai
35
Be in the fresh air
Không khí trong lành
36
Be similar to SO
Giống ai
37
Easy-going = chill
Thân thiện, dễ tính
38
Crowded = Bustling
Đông đúc