Family Flashcards
An extended family
Gia đình hạt nhân (ngoài cha mẹ, chị em ruột còn có ông bà, họ hàng)
A nuclear family
Gia đình hạt nhân (chỉ gồm cha mẹ và chị em ruột)
Lack of close contact with SO
thiếu sự liên lạc chặt chẽ với ai đó
Keep in close contact with SO
giữ liên lạc chặt chẽ với ai đó
Patient
Kiên nhẫn
Caring
Chu đáo, quan tâm
Get lots of love and attention
Nhận được nhiều sự yêu thương và chú ý
Lonely
Cô đơn, cảm thấy 1 mình
Spend time with SO
dành thời gian cho ai đó
Save money for ST
tiết kiệm tiền cho một mục đích cụ thể
Have a great influence on SO = Have a significant impact on someone
có ảnh hưởng lớn đến ai đó
Blood is thicker than water
Một giọt máu đào hơn ao nước lã
tình thân quan trọng hơn các mối quan hệ khác
Feel closer to SO
cảm thấy gần gũi, thân thiết hơn với ai đó
Be on SO’s side
đứng về phía ai đó, ủng hộ hoặc bênh vực ai
Appreciate SO
Cảm kích, trân trọng, đánh giá cao ai đó
Handle problems
= Solve problems
= Deal with problems
giải quyết, xử lý vấn đề
Put SO at a disadvantage
= Put someone in a difficult position
đặt ai đó vào thế bất lợi
Face problems
đối mặt với vấn đề
selfish
ích kỷ
A real friend
= A true friend
= A best friend
Một người bạn thật sự
Mental health problems
Những vấn đề về sức khỏe tinh thần
(to) maintain/ keep a relationship
Duy trì một mối quan hệ
(to) build a new relationship
= Establish
Xây dựng 1 mối quan hệ mới
(to) expand friendships
= Make new friends
Mở rộng tình bạn