Family Flashcards
1
Q
Immediate family= nuclear family
A
Gia đình ruột thịt
2
Q
Extended family
A
Đại gia đình
3
Q
Family tree
A
Sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, gia phả
4
Q
Distant relative
A
Họ hàng xa
5
Q
Loving family = close-knit family
A
Gia đình êm ấm
6
Q
Dysfunctional family
A
Gia đình không êm ấm
7
Q
Carefree childhood
A
Tuổi Thơ êm đềm
8
Q
Troubled childhood
A
Tuổi thơ khó khăn
9
Q
Bitter divorce
A
Ly hôn (do có xích mích tình cảm)
10
Q
Messy divorce
A
Ly hôn và có tranh chấp tài sản
11
Q
Mutual dirvorce/ separation
A
Ly hôn mà không xảy ra tranh chấp
12
Q
Broken home
A
Gia đình tan vỡ
13
Q
Have/get an abortion
A
Phá thai
14
Q
Family reunion
A
Gia đình đoàn tụ
15
Q
Divorce settlement
A
Giải quyết các vấn đề ly hôn