Family Flashcards
Immediate family= nuclear family
Gia đình ruột thịt
Extended family
Đại gia đình
Family tree
Sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, gia phả
Distant relative
Họ hàng xa
Loving family = close-knit family
Gia đình êm ấm
Dysfunctional family
Gia đình không êm ấm
Carefree childhood
Tuổi Thơ êm đềm
Troubled childhood
Tuổi thơ khó khăn
Bitter divorce
Ly hôn (do có xích mích tình cảm)
Messy divorce
Ly hôn và có tranh chấp tài sản
Mutual dirvorce/ separation
Ly hôn mà không xảy ra tranh chấp
Broken home
Gia đình tan vỡ
Have/get an abortion
Phá thai
Family reunion
Gia đình đoàn tụ
Divorce settlement
Giải quyết các vấn đề ly hôn
Custody of thế children
Quyền nuôi con
Grant joint custody
Vợ chồng cùng chia sẻ quyền nuôi con
Sole custody
Chị vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
Award sole custody
Giao quyền nuôi con
Pay child support
Trợ cấp tiền nuôi con
Be/keep on good terms with SB
= Keep on (well) with SB
= Get along with SB
= Have a good relationship with SB
Mối quan hệ hòa nhã lịch thiệp chan hòa với ai
Get pregnant
Mang thai
Give the baby up for adoption
Đem con cho người ta nhận nuôi
Due date = baby is due
Ngày dự sinh