F3 Flashcards
COGS
Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold)
Gross Profit
Sale - COGS
Carriage Inward
Chi phí nhập kho (include in inventory)
Sundry income/ Expenses
Thu nhập/ Chi phí khác
Carriage outward
Chi phí xuất kho
Allowance
Dự phòng giảm giá tài sản (phải thu)
Provision
Dự phòng khoản phải trả
Trade receiveable
Khoản phải thu
Trade payable
Khoản phải trả
Drawing
Rút vốn (SD tiền của DN cho mục đích cá nhân => Giảm vốn)
Non current
Dài hạn
Current
Ngắn hạn
Financial Performance
Hoạt động tài chính
Company House (UK)
Cơ quan quản lý DKKD
In accordance with
Phù hợp với
Distinction
Sự khác biệt
Be charge with
Được giao việc gì
Gorvernance
Prepare financial statement
Corporate gorvernance
Quản trị doanh nghiệp
Laid down in law
Đề ra luật
Retrospective
Hồi tưởng
Immaterial
Vụn vặt không quan trọng
i.e
that is
Financial position
Tình hình tài chính
Assess
Đánh giá
Stewardship
Quản lý
Profit and loss
BC KQKD
Statement of financial position
Bảng cân đối (Balance Sheet)
Credit
Vay (Tín dụng)
Exposure
Rủi ro (Debt exposure = Rủi ro nợ)
Legal entity
Pháp nhân
Competence
Năng lực
Facilitate
Tạo điều kiện
Due to someone
Được hưởng
Incorporation
Tập đoàn
Book value
Giá trị sổ sách
Framework
Khung
Conceptual
Khái niệm
Accrual
Cơ sở dồn tích
Cease
Ngưng
Liquidate
Giải thể
Scrap value
Giá trị thu hồi ước tính (Residual value)
Matching convention
Nguyên tắc phù hợp
Disburse
Giải ngân
Relevant
Phù hợp
Faithful
Trung thực
Omission
Thiếu sót
Materiality (Material)
Trọng yếu
Entity
Doanh nghiệp
Magnitude
Quy mô
Nature
Bản chất
Net Income
Net profit
Aggregation
Cộng hợp
Offsetting
Bù trừ
Purport
Có ý định, phải
Prudence
Thận trọng
Substance
Bản chất (ND)
Consensus
Sự đồng thuận
Constraint
Giới hạn (Ràng buộc)
Disclose
Tiết lộ
Duality
Hiệu ứng kép
Interrelate
Có quan hệ với nhau
Manner
Kiểu, cách
Trivial
Bình thường, không đáng kể
Assess
Đánh giá
Depreciation
Khấu hao
Depict
Miêu tả
Sub Ledge
Sổ chi tiết theo đối tượng
Bank Statement
Sao kê ngân hàng
Balance Brought Forward
Số dư đầu kì
Off the shelf
Có sẵn
Bespoke
Thiết kế đặc biệt cho ai
General Ledge
Sổ chi tiết từng tài khoản
Standing data
Dữ liệu cố định (Ví dụ như tên và địa chỉ đối với KH..)
Dispatch
Gửi đi
Sequentially
Tuần tự
Query
Truy vấn, tDhắc mắc
GRN
Phiếu nhập kho
Imprest
Tạm ứng
Hand over minutes
BBBG hàng
Credit granting
Cấp tín dụng
Customer Master File
Sổ theo dõi khách hàng