extra Flashcards
1
Q
katastrophal
A
sehr schlimm
2
Q
es muss ein Ende haben
A
phải kết thúc truyện này thôi
3
Q
kein Wort davon
A
not a word is said
k đề cập đến
4
Q
keine Ursache
A
You’re welcom
5
Q
gefeuert werden
A
bị sa thải
6
Q
Das macht nichts
A
K sao cả
7
Q
das ist doch Schnee von gestern
A
nicht mehr aktuell
8
Q
Schlapp machen
A
Kraft verlieren
müde werden
9
Q
wetten
A
cá, cược
10
Q
Das ist Mord
A
đó là giết người
11
Q
das würde dir so passen
A
You’d like that wouldn’t you
12
Q
Abgang
A
Leaving
13
Q
Dienstboten
A
người đầy tớ
z.B: ich gehe manchma meine Diéntboten ans Telefon
kiểu tự sướng bằng điện thoại
14
Q
Vielleicht können Sie das beide regeln
A
maybe là hai bạn có thể bàn bạc về chuyện đó
15
Q
Lach ihr nur
A
Cứ cười nữa đi