Everyday Terms Flashcards
1
Q
kiệt sức
A
exhausted
2
Q
xuất sắc
A
excellent
3
Q
tham dự
A
attend
4
Q
người thừa hưởng
A
beneficiary
5
Q
thừa hưởng
A
inherited
6
Q
chủ yếu
A
primarily
7
Q
cộng đồng
A
community