Everyday English Phrases Flashcards

1
Q

phàn nàn việc gì đó mà thường nó không quan trọng?

A

make a fuss

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tiêu tiền một cách giá trị?

A

bang for the buck

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sắp đến gần, coming up very soon?

A

around the corner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

quá đơn giản và không có gì để bàn cãi?

A

hands down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nhắc nhở rằng một điều gì đó sắp xảy ra và cần chuẩn bị?

A

heads-up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

dùng để nhận mạnh ?

A

big time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

làm lại từ đầu, (thường thường dùng để làm điều gì thất bại)?

A

back to square one

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đạt được điều gì đó, thành công trong việc gì đó?

A

pull it off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thức nguyên đêm không ngủ để chuẩn bị cho bài kiểm tra?

A

pull an all nighter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phí thời gian thay vì nghiên cứu và làm việc?

A

goof off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

thứ gì đó không giá trị mà bạn phải trả ?

A

rip-off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đám cưới?

A

tie the knot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cố gắng nhiều và làm cho nó xảy ra?

A

step up my game

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thuyết phục

A

I’m buying it

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

chuẩn bị ngạc nhiên nè, có bất ngờ cho mày đấy

A

hold onto your hat!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bất cứ cái gì xảy ra, tao không quan tâm

A

screw it!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

khoảng thời gian bận rộn khi đó mọi người làm việc rất vất vả

A

crunch time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

nghe lạ quá. Có điều gì đàng sau nó à?

A

What’s the catch?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

nhận lại những gì bạn mất

A

recoup

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

không phù hợp với kế hoạch chung

A

fit into the picture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

thôi mà, tao đâu có ngu!

A

I wasn’t born yesterday

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

hoạt động

A

up and running

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

luyện tập để có nhiều kinh nghiệm ?

A

hands-on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

sẵn sàn, tập trung, ?

A

on my toes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
quá tầm kiềm soát?
out of hand
26
mỗi ngày?
day in and day out, daily basis
27
tạo điều kiện thuận lợi cho việc gì đó?
pave the way
28
tin tao đi, tao trải qua rồi?
I've been there
29
tao quên rồi?
It's slipped my mind
30
ngay tắc khắc?
in no time
31
từ từ đã, đừng tưởng bỡ?
not so fast
32
rất gần với cái gì đó?
On the verge of
33
bối rối, mất kiểm soát?
go bananas
34
chuẩn bị tinh thần để làm việc gì đó thích thú?
psyched up
35
việc gì đó làm rất dễ và thật sự đơn giản
no-brainer
36
rất dễ hiểu, không rắc rối, và không cần giải thích hơn nữa?
cut and dry
37
đi theo ai đó?
tag along
38
nói điều gì đó không tốt
bad-mouth
39
nâng tạ?
pump iron
40
làm việc rất tốt tưởng chừng như không ai cản được?
one fire
41
một mình với công việc, không ai giúp đỡ cả
leave me high and dry
42
thất vọng
turn me off
43
kiếm tiền vừa đủ để trang trải chi phí hàng ngày không dư giả gì cả?
make ends meet
44
tiền có thể giải quyết vấn đề?
Money talk?
45
những người đến sớm hơn mong đợi?
early birds
46
kiểm tra lại lần nữa để đảm bảo sự chính xác
double-check
47
có cùng quan điểm?
on the same page1
48
có cùng 1 rắc rối, vấn đề, hoàn cảng
on the same boat
49
kể nhiều hơn nữa
fill me in
50
rất giàu
filthy rich
51
mãi mãi
forever or for good
52
đồ dùng miễn phí, đồ dùng thử
freebie
53
đáng phải chú ý, ghi nhận
watch out
54
loại bỏ, get rid of
weed out
55
đúng đắn, thật sự quan trọng
well taken
56
đi ngủ
hit the hay
57
nó xảy xảy ra như thế nào?
how it happens or how it plays out
58
trong khoảng thời gian ngắn
in a bit - in a short moment
59
rất nhanh, thờ gian ko đuổi kịp
in a flash
60
gặp vấn đề cực lớn
in big trouble or maybe IN DEEP SHIT
61
trong thời gian luyện tập dài
in the long haul
62
có kỹ năng và kinh nghiệm
know the ropes
63
không nói gì cả
clam up
64
phàn nàn điều gì đó không may xảy ra và khó có thể mà thay đổi được
cry over split milk
65
giá mà thấp nhất có thể không thể thấp hơn nữa
rock-bottom price
66
tình huống mà bạn khó mà đưa ra quyết định
touch call
67
rất hiếm?
once in a blue moon
68
rất công bằng
fair and square
69
trả tiền
pay for or maybe spring for
70
rất nhanh, cực kỳ nhanh
in a blink of an eye
71
kết thúc nó đi
nail it down
72
nách kẹp nách
neck and neck
73
thoát khỏi nguy hiểm hay là khó khăn
out of the woods
74
tiền hưu
nest eggs
75
không mắc, không sang trọng chỉ cơ bản mà thơi
no-frills
76
tao nghiêm túc đó, không đùa đâu?
I'm not just saying that
77
đừng nói nhiều, đưa đây?
no questions asked?
78
khả nghi lắm?
there's no truth to it
79
không dễ gì xảy ra, có thể là không bao giờ
a slim chance
80
hàng giảm giá, không ngon ăn đâu?
a steal
81
nghe cẩn thận nào?
all ears
82
tương lai
down the road
83
rất cẩn thận, chắc chắn
play it safe
84
xuất hiện, thể hiện
pop up
85
mất tự tin
psyched out
86
quan tâm sâu sắc
fuss over
87
không nói bất cứ chuyện gì chỉ nói chuyện làm kinh doanh
get down to business
88
bắt đầu thành công
get off the ground
89
làm phiền
get on my nerves
90
không thể giải quyết vấn đề
screw up