Etiquete Flashcards
Etiquete
Phép lịch sự
Slacks
Quần tây
To refrain
Hạn chế, kiềm chế
A requirement
Yêu cầu
Cultural literacy
Sự hiểu biết văn hoá
Tou have a very good cultural literacy
Dietary
Chế độ ăn uống
I’m on a dietary
Toi dang trong che do an uong
Table manner
Quy tắc bàn ăn
Puntuality
Sự đúng giờ
You should peactice for yourself habit of puntuality
Bạn nên tập cho mình thói quen đúng giờ
Impolite
Bất lịch sự
Customary
Phong tục
You have to follow VN customary
Cậu phải theo phong tục VN
Offensive
Phản cảm
That oufit is offensive
Bộ đồ đó thật ohanr cảm
A taboo
Cấm kỵ
Beef and pork are taboo for Indians
Thịt vò và lợn là cấm kỵ đối với người Ấn
A double standars
Tiêu chuẩn kép
Vegapunk is a scientist with double standards
Vegapunk là nhà khoa học có tiêu chuẩn kép
To address
Dùng khi nói hoạc viết cho ai
To address for NTD
Custom
Tập quán
Old-fashioned
Lỗi thời
This oufit is so old- fashioned
No need to be so formal
Không cần quá trang trọng với tôi
When in roma, do as the Romas do
Nhập gia tuỳ tục
A workfoce
Lực lượng lao động
Workers are main workforce in the developing country
Công nhân là lực lượng lao động chính ở các nước đang phát triển