ENVIRONMENT Flashcards
1
Q
rebut
A
cự tuyệt
2
Q
unhygienic
A
thiếu vệ sinh
3
Q
spread
A
lan rộng
4
Q
alternative
A
thay thế
5
Q
subtitute
A
thay thế
6
Q
practical
A
thực tế
7
Q
discourage +
A
from: làm cho nản lòng
8
Q
aid
A
trợ giúp
9
Q
advance
A
nâng cấp
10
Q
deter
A
ngăn cản
11
Q
defer
A
làm chậm lại
12
Q
reproduce
A
sinh sản
13
Q
sponsor
A
tài trợ
14
Q
contribute
A
đóng góp
15
Q
crest
A
đỉnh
16
Q
enormous
A
to lớn
17
Q
mysterious
A
bí hiểm
18
Q
immense
A
khổng lồ, to lớn
19
Q
aerial
A
thuộc về không khí
20
Q
stretch
A
dải
21
Q
parallel
A
song song
22
Q
steep
A
dốc đứng
23
Q
shrinking
A
co lại
24
Q
emit
A
thải ra
25
refute
bác bỏ
26
criticise
chỉ trích
27
commend
ca ngợi
28
condemn
kết án
29
denounce
tố cáo
30
levy
tuyển quân, thu thuế
31
compensate
đền bù