ENVIRONMENT Flashcards
1
Q
rebut
A
cự tuyệt
2
Q
unhygienic
A
thiếu vệ sinh
3
Q
spread
A
lan rộng
4
Q
alternative
A
thay thế
5
Q
subtitute
A
thay thế
6
Q
practical
A
thực tế
7
Q
discourage +
A
from: làm cho nản lòng
8
Q
aid
A
trợ giúp
9
Q
advance
A
nâng cấp
10
Q
deter
A
ngăn cản
11
Q
defer
A
làm chậm lại
12
Q
reproduce
A
sinh sản
13
Q
sponsor
A
tài trợ
14
Q
contribute
A
đóng góp
15
Q
crest
A
đỉnh