English vs Vietnamese Flashcards

1
Q

Dilute

A

động từ: Pha loảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Proxy

A

Danh từ: (sự) Dự định, (sự) Ủy nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Perception

A

Danh từ: (sự) Nhận thức, (sự) Nhận định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Steep

A

động từ, tính từ: Ngâm, Dốc, Sâu, Dốc cao, Dốc thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tiếng Mỹ là gì?

động từ: Pha loảng

A

Dilute

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Danh từ: (sự) Dự định, (sự) Ủy nhiệm

A

Proxy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Danh từ: (sự) Nhận thức, (sự) Nhận định

A

Perception

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tiếng Mỹ là gì?

động từ, tính từ: Ngâm, Dốc, Sâu, Dốc cao, Dốc thấp

A

Steep

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Flash cards

A

Danh từ: Thẻ xem nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Danh từ: Thẻ xem nhanh

A

Flash cards

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Archaic

A

Tính từ: Xưa, cổ xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Tính từ: Xưa, cổ xưa

A

Archaic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Radical

A

Danh từ: Gốc, Gốc gác, Nguồn gốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Danh từ: Gốc, Gốc gác, Nguồn gốc

A

Radical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Monorail

A

Danh từ: Hệ thống xe lửa, xe điện chạy trên hay treo dưới đường rầy đơn (một)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Danh từ: Hệ thống xe lửa, xe điện chạy trên hay treo dưới đường rầy đơn (một)

A

Monorail

17
Q

Argue

A

Động từ: Cắn đuôi nhau, Kình địch, Bàn cãi, Cãi cọ, Cãi lộn nhau, Tranh luận, Bàn luận, Xục xịch, Lục đục

18
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Động từ: Cắn đuôi nhau, Kình địch, Bàn cãi, Cãi cọ, Cãi lộn nhau, Tranh luận, Bàn luận, Xục xịch, Lục đục

A

Argue

19
Q

Forever

A

Phó từ: Vĩnh cửu, Vĩnh viễn, Mãi mãi, Muôn đời, Muôn kiếp

20
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Phó từ: Vĩnh cửu, Vĩnh viễn, Mãi mãi, Muôn đời, Muôn kiếp

A

Forever

21
Q

Cannula

A

Danh từ: Ống thông dò

22
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Danh từ: Ống thông dò

A

Cannula

23
Q

Flare

A

Động từ, danh từ: Loe, Loe đầu, Loe rộng ra

24
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Động từ, danh từ: Loe, Loe đầu, Loe rộng ra

A

Flare

25
Q

Prong

A

Danh từ, động từ: Chĩa, Răng, Nĩa, Dùng chĩa đảo lên cho đều, Dùng chĩa chọc thủng

26
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Danh từ, động từ: Chĩa, Răng, Nĩa, Dùng chĩa đảo lên cho đều, Dùng chĩa chọc thủng

A

Prong

27
Q

Untie

A

Động từ: Cởi trói, Tháo dây ra, Gỡ dây ra

28
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Động từ: Cởi trói, Tháo dây ra, Gỡ dây ra

A

Untie

29
Q

Vociferous

A

Tính từ: Om xòm, Vociferous complaints: bà con La lối om xòm

30
Q

Oncology

A

Danh từ: Khoa ung thư bướu

31
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Tính từ: Om xòm, Vociferous complaints: bà con La lối om xòm

A

Vociferous

32
Q

Tiếng Mỹ là gì?

Danh từ: Khoa ung thư bướu

A

Oncology