English Vocabulary - from Week 35 to Week 30 Flashcards
1
Q
comma
A
dấu phẩy
2
Q
first conditional
A
câu điều kiện loại 1
3
Q
future simple tense
A
thì tương lai đơn
4
Q
infinitive
A
động từ nguyên mẫu
5
Q
prediction
A
sự dự đoán
6
Q
present
A
trình bày
7
Q
present simple tense
A
thì hiện tại đơn
8
Q
statement
A
câu trần thuật, mệnh đề
9
Q
helping verb
A
trợ động từ
10
Q
adopted
A
nhận nuôi
11
Q
advanced
A
tiên tiến, nâng cao
12
Q
rule
A
cai trị
13
Q
shawl
A
khăn choàng
14
Q
society
A
xã hội
15
Q
unity
A
đoàn kết
16
Q
fence
A
hàng rào
17
Q
grin
A
cười toe toét
18
Q
hen
A
con gà mái
19
Q
lazy
A
lười biếng
20
Q
leap
A
nhảy