English as a National Foreign Language Flashcards

1
Q

distinct

A

a.
rõ ràng, dễ thấy
khác biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

distinctive

A

a.
đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

urban

A

a.
thuộc thành thị, đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

resistance

A

n.
sự chống lại, kháng cự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

lingua franca

A

ngôn ngữ chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

degree

A

n.
mức độ, trình độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

toehold

A

n.
bước đệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

subcontinent

A

n.
tiểu lục địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

settlement

A

n.
sự định cư
sự thu xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

respectively

A

adv.
theo trình tự từng cái
một cách tương ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

exposure

A

n.
sự phơi bày, để lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

rhetoric

A

n.
tu từ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cohesiveness

A

n.
sự cố kết, kết chặt

@ cohesive a.
@ cohesively adv.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

united

A

a.
thống nhất, hoà hợp

@ unite. v. kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

overlap

A

v.
n.
gối lên
trùng một phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sphere

A

n.
phạm vi
khối cầu, hình cầu

17
Q

domain

A

n.
lãnh địa
lĩnh vực

18
Q

segment

A

n.
mảnh, đoạn
múi (cam, bưởi)
v.
phân thành đoạn, mảnh

19
Q

parliament

A

n.
nghị viện

20
Q

judiciary

A

n.
thẩm phán đoàn

21
Q

broadcasting

A

n.
sự phát thanh, truyền hình

22
Q

journalism

A

n.
nghề báo

23
Q

permeate

A

v.
thấm vào

24
Q

de facto standard

A

những chuẩn ra đời từ thực tế

25
Q

commerce

A

n.
việc buôn bán, thương mại

26
Q

cyber-

A

a.
thuộc máy tính, điều khiển học

27
Q

indispensable

A

a.
ko thể thiếu, thiết yếu

28
Q

prevailing

A

a.
đang thịnh hành, phổ biến

29
Q

comprehend

A

v.
hiểu
bao gồm

30
Q

revenue

A

n.
thu nhập

31
Q

integration

A

n.
sự hội nhập
sự hợp nhất

32
Q

virtually

A

adv.
hầu như, gần như