English as a National Foreign Language Flashcards
1
Q
distinct
A
a.
rõ ràng, dễ thấy
khác biệt
2
Q
distinctive
A
a.
đặc biệt
3
Q
urban
A
a.
thuộc thành thị, đô thị
4
Q
resistance
A
n.
sự chống lại, kháng cự
5
Q
lingua franca
A
ngôn ngữ chung
6
Q
degree
A
n.
mức độ, trình độ
7
Q
toehold
A
n.
bước đệm
8
Q
subcontinent
A
n.
tiểu lục địa
9
Q
settlement
A
n.
sự định cư
sự thu xếp
10
Q
respectively
A
adv.
theo trình tự từng cái
một cách tương ứng
11
Q
exposure
A
n.
sự phơi bày, để lộ
12
Q
rhetoric
A
n.
tu từ học
13
Q
cohesiveness
A
n.
sự cố kết, kết chặt
@ cohesive a.
@ cohesively adv.
14
Q
united
A
a.
thống nhất, hoà hợp
@ unite. v. kết hợp
15
Q
overlap
A
v.
n.
gối lên
trùng một phần