ENGLISH 1 Flashcards
1
Q
put out
A
dập tắt
2
Q
call back
A
gọi lại
3
Q
call off
A
stop (dừng, hủy )
4
Q
count on = depend on = rely on
A
phụ thuộc vào ai
5
Q
call on
A
ghé thăm
6
Q
keep off
A
tránh xa
7
Q
show off
A
khoe khoang
8
Q
take off
A
cất cánh, cởi (quần áo)
9
Q
turn up = arrive
A
đến, xuất hiện
10
Q
turn down
A
từ chối
11
Q
familiar with st
familiar to sb
A
quen thuộc với ai/ cái gì
12
Q
black sheep
A
người cá biết trong 1 đám người
13
Q
drop me a line
A
write to me
14
Q
pull down
A
demolish ( phá hủy )
15
Q
pull down
A
demolish ( phá hủy )