Emotions II - Cảm Xúc Flashcards
1
Q
Dissapointed; Dissapointing
A
Thất Vọng
2
Q
To Dissapoint Someone; To let someone down
A
Làm (Cho) (Someone) Thất Vọng
3
Q
Dissapointment
A
Sự Thất Vọng
4
Q
A face full of disappointment
A
Vẻ Mặt Đầy Sự Thất Vọng
5
Q
Helpless
A
Bất Lực
6
Q
To feel helpless before something
A
Cảm Thấy Bất Lực Trước (something)
7
Q
Completely Helpless
A
Hoàn Toàn Bất Lực
8
Q
To Envy; Jealous; Envious
A
Ghen Tị; Ganh Tị; Đố Kỵ
9
Q
To Envy With Someone
A
Ghen Tị Với (Someone)
10
Q
So Jealous
A
Ghen Tị Quá!
11
Q
Envy
A
Sự Đố Kỵ
12
Q
Angry
A
Tức; Giận; Tức Giận
13
Q
To Feel Angry
A
Cản Thấy Tức;
Cảm Thấy Giận;
Cảm Thấy Tức Giận
14
Q
Anger
A
Sự Tức Giận; Cơn Tức Giận
15
Q
Calm; To Calm Down
A
Bình Tĩnh