Embedded System Flashcards
1
Q
versatile (adj)
A
= flexible
2
Q
capacitive (adj)
A
thuộc về tụ điện
3
Q
baud rate (n)
A
tốc độ truyền
4
Q
isle (n)
A
very small island
5
Q
incidentally (adv)
A
tình cờ
6
Q
Capability (n)
A
khả năng
7
Q
solidify (v)
A
củng cố
8
Q
rip (v)
A
xé
9
Q
evolve (v)
A
phát triển
10
Q
tremendously (adv)
A
rất nhiều
11
Q
massively (adv)
A
ồ ạt, liên tục
12
Q
contrast (n)
A
sự trái ngược
13
Q
tilde (n)
A
dấu ngã (~)
14
Q
gist (n)
A
ý chính
15
Q
gibberish (n)
A
lắp bắp, khó hiểu.