Duyên Hải Yên Bái 2016 Flashcards
1
Q
Disembodied
A
quái lạ, không rõ nguồn gốc
2
Q
discordant
A
nghịch tai (âm thanh)
3
Q
dismissive
A
sa thải, giải tán
4
Q
disconcerting
A
làm bối rối
5
Q
rat race
A
thế giới mà con người luôn tranh đua với nhau để giành tiền bạc và quyền lực
6
Q
incongruous
A
lạc lõng
7
Q
Dissident (n)
A
người bất đồng quan điểm
8
Q
disaffected
A
bất mãn, bất bình
9
Q
rebuff
A
cự tuyệt, khước từ
10
Q
retaliate
A
trả thù, trả đũa
11
Q
fruitful
A
thành công, có kết quả
eg: It was a fruitful meeting; we made a lot of important decisions.
12
Q
virile
A
có năm tính, rắn rỏi
eg. His style of singing is very virile
13
Q
prolific
A
viết nhiều tác phẩm
eg. A prolific author
14
Q
least of all
A
especially not
15
Q
gleam
A
ánh phản chiếu
eg: the gleam of a match in the dark
gleam of hope