duchinese intermed 1 - han viet Flashcards
1
Q
汇率
A
Hối suất
2
Q
换成
A
Hoán thành
3
Q
美元
A
Mỹ nguyên
4
Q
把
A
Bả (đem)
5
Q
当然
A
Đương nhiên
6
Q
服务员
A
Phục vụ viên
7
Q
银行
A
Ngân hàng
8
Q
兑换
A
Đoái hoán
9
Q
换
A
Hoán (đổi)
10
Q
人民币
A
Nhân dân tệ
11
Q
尽
A
tẫn (hết sức)
12
Q
快
A
khoái (nhanh)
13
Q
效果
A
Hiệu quả
14
Q
先
A
Tiên (trước)
15
Q
饭
A
Phạn (cơm)
16
Q
服用
A
Phục dụng (uống thuốc)
17
Q
比较
A
Bỉ giác (so với)
18
Q
一般
A
Nhất bàn (nói chung)
19
Q
副作用
A
Phó tác dụng
20
Q
有效
A
Hữu hiệu
21
Q
特别
A
Đặc biệt
22
Q
治
A
Trị (bệnh)
23
Q
卖
A
Mại (bán)
24
Q
发烧
A
Phát thiêu
25
鼻涕
Tị thế (nước mũi)
26
流
Lưu (chảy)
27
咳嗽
Khái thấu (ho)
28
痛
Thống (đau)
29
喉咙
Hầu lung (họng)
30
症状
Chứng trạng
31
师
sư
32
药剂
Dược tề
33
药
Dược (thuốc)
34
感冒
Cảm mạo
35
想法
Tưởng pháp (cách nghĩ)
36
了解
Liễu giải (hiểu)
37
努力
Nỗ lực
38
推开
Thôi khai (đẩy)
39
平衡
Bình hành (thăng bằng)
40
背景
Bối cảnh
41
父母
Phụ mẫu
42
长大
Trường đại
43
文化
Văn hóa
44
听得懂
Thính đắc đổng
45
大多数
Đại đa số
46
完全
Hoàn toàn
47
比方说
Bỉ phương thuyết (ví dụ)
48
如此
Như thử
49
并非
Tịnh phi (không phải)
50
流利
Lưu lợi (lưu loát)
51
认为
Nhận vi
52
过来
Quá lai (đến)
53
移民
Di dân
54
从
Tòng (từ)
55
着
Trứ
56
试
Thí (thử)
57
球
Cầu (bóng)
58
场
Tràng (trận)
59
德国
Đức quốc
60
赛
tái (trận đấu)
61
卡
Tạp (dừng)
62
剧
kịch
63
网速
Võng tốc
64
生活
Sinh hoạt
65
奖金
Thưởng kim (tiền thưởng)
66
老板
Lão bản
67
词典
Từ điển
68
出现
Xuất hiện
69
流行
Lưu hành
70
后来
Hậu lai
71
原来
Nguyên lai
72
面
Diện (mặt)
73
帮助
Bang trợ
74
表达
Biểu đạt
75
厉害
Lợi hại
76
给力
Cấp lực
77
打
Đả (đánh)
78
招呼
chiêu hô
79
当
Đương (đang)
80
时
Thời (đang)
81
李
Lý (họ lý)
82
总
Tổng (chief)
83
随便
Tùy tiện
84
邻居
Lân cư (hàng xóm)
85
比如
Bỉ như
86
对方
Đối phương
87
年轻
Niên khinh (trẻ)
88
见面
Kiến diện
89
以前
Dĩ tiền
90
闽
Mân (phúc kiến)
91
客家
Khách gia (hakka)
92
赣
Cống (giang tây)
93
湘
Tương (hồ nam)
94
词
Từ (chữ)
95
软
Nhuyễn (mềm)
96
上海
Thượng hải
97
吴
Ngô
98
声调
Thanh điều
99
国外
Quốc ngoại
100
澳门
Úc môn (macao)
101
广东
Quảng đông
102
简单
Giản đơn
103
江淮
Giang hoài
104
听
Thính
105
懂
đổng
106
部分
bộ phận
107
担心
Đam tâm (lo lắng)
108
分之
Phân chi (phần)
109
主要
Chủ yếu
110
种
Chủng (loại)
111
总的来说
Tổng đích lai thuyết
112
写
Tả (viết)
113
字
tự (chữ)
114
普通
Phổ thông
115
其实
Kỳ thật
116
方言
Phương ngôn
117
关掉
Quan điệu (đóng lại)
118
哭
Khóc
119
应该
Ứng cai
120
蛋
Đản (trứng)
121
包
bao (bọc)
122
难过
Nan quá
123
分开
Phân khai
124
极
Cực (rất)
125
奇怪
Kỳ quái
126
沉睡
Trầm thụy
127
陪伴
Bồi bạn
128
慢
Mạn (chậm)
129
又
Hựu (lại)
130
回答
Hồi đáp
131
苹果
Bình quả (táo)
132
关
Quan (đóng)
133
器
Khí (máy)
134
对视
Đối thị (đối mặt)
135
打开
Đả khai
136
错
Thác (sai)
137
其他
Kỳ tha (người khác)
138
越
Việt (càng)
139
除
Trừ (ngoại trừ)
140
班
Ban (lớp)
141
幸福
Hạnh phúc
142
变
Biến (đổi)
143
终于
Chung vu
144
真正
Chân chính
145
愿意
Nguyện ý
146
如果
Như quả
147
聊天
Liêu thiên
148
全部
Toàn bộ
149
去世
Khứ thế
150
永生
Vĩnh sinh
151
网络
Võng lạc (network)
152
记忆
Ký ức
153
需
Nhu (cần)
154
生命
Sinh mệnh
155
人类
Nhân loại
156
段
Đoạn (văn)
157
留
lưu (để lại)
158
给
cấp (cho)
159
照顾
Chiếu cố
160
经常
Kinh thường (thường xuyên)
161
聪明
Thông minh
162
手术
Thủ thuật (phẫu thuật)
163
音乐
Âm nhạc
164
结婚
Kết hôn
165
才
Tài (mới)
166
重要
Trọng yếu
167
成为
Thành vi
168
被
Bị
169
数据
Số cư (data)
170
激活
Kích hoạt
171
库
khố (kho)
172
完成
Hoàn thành
173
上传
Thượng truyền (upload)
174
数字
Sổ tự (chữ số)
175
充
sung (thêm)
176
充电
sung điện
177
宝
bảo (bảo bối)
178
充电宝
Sung điện bảo
179
插座
Sáp tọa (ổ điện)
180
充电器
Sung điện khí
181
以后
Dĩ hậu
182
久
Cửu (lâu)
183
摔倒
Suất đảo (ngã)
184
东西
Đông tây
185
穿
Xuyên (mặc)
186
块
Khối (đồng tiền)
187
待续
Đãi tục (còn tiếp)
188
完
Hoàn (xong)
189
未
Vị (chưa)
190
走
Tẩu (đi)
191
后
Hậu (sau)
192
得
Đắc
193
病
bệnh (tật)
194
起来
khởi lai
195
看
khán (nhìn)
196
办法
Biện pháp
197
办
biện (làm)
198
法
pháp (cách)
199
做
Tố (làm)
200
地
Địa (đất)
201
杭州
Hàng châu
202
疼
Đông (đau)
203
动
Động (chạm)
204
拿
Nã (cầm)
205
帮
Bang (giúp)
206
所以
Sở dĩ
207
掉
Điệu (rơi)
208
嘴
Chủy (miệng)
209
一直
Nhất trực
210
香肠
Hương tràng (xúc xích)
211
像
Tượng (giống)
212
鼻
Tị (mũi)
213
别
Biệt (khác)
214
件
Kiện (sự kiện)
215
最
Tối (nhất)
216
生病
Sinh bệnh
217
记者
Ký giả
218
开始
Khai thủy
219
新
Tân (mới)
220
妻子
Thê tử
221
准备
Chuẩn bị
222
开
Khai (mở)
223
旁边
Bàng biên
224
宾馆
Tân quán (nhà khách)
225
教室
Giáo thất (phòng học)
226
意思
Ý tứ
227
病床
Bệnh sàng
228
考试
Khảo thí
229
住院
Trụ viện
230
病
Bệnh (tật)
231
篮球
Lam cầu (bóng rổ)
232
运动
Vận động
233
想起
Tưởng khởi
234
更
Canh (càng)
235
近
Cận (gần)
236
公司
Công ty
237
离
Ly (cách)
238
便宜
Tiện nghi
239
非常
Phi thường
240
室
thất (phòng)
241
室友
Thất hữu (roommate)
242
贵
Quý (đắt)
243
房
Phòng (nhà)
244
好像
Hảo tượng
245
难
Nan (khó)
246
鞋子
Hài tử
247
衣服
Y phục
248
鱼
Ngư (cá)
249
希望
Hi vọng
250
它
Tha (nó)
251
护照
Hộ chiếu
252
机器
Cơ khí
253
问题
vấn đề
254
找
trảo (bắt)
255
到
đáo (được đến)
256
找到
Trảo đáo
257
发
Phát (chia cho)
258
机场
Cơ tràng (sân bay)
259
眼睛
Nhãn tình (ánh mắt)
260
它
Tha (con vật)
261
觉得
Giác đắc
262
声说
Thanh thuyết
263
已经
Dĩ kinh (đã từng)
264
条
Điều (cây)
265
累
Luy (mệt)
266
身体
Thân thể
267
关门
Quan môn
268
电车
Điện xa (xe điện)
269
号码
Hào mã (số)
270
话
Thoại (nói)
271
比
Bỉ (so)
272
得
Đắc (được)
273
怕
Phạ (sợ)
274
打
Đả (sợ)
275
坏人
Phôi nhân
276
听说
Thính thuyết
277
虽然
Tuy nhiên
278
乐园
Nhạc viên
279
让
Nhượng (để)
280
黄
Hoàng (vàng)
281
远
Viễn (xa)
282
跑
Bào (chạy)
283
外
Ngoại (ngoài)
284
突然
Đột nhiên
285
扫
Tảo (quét)
286
加
Gia (tăng)
287
微信
Vi tín
288
次
Thứ (lần)
289
密码
Mật mã
290
拼音
Bính âm
291
忘
Vong (quên)
292
课
khóa (lớp)
293
所有
Sở hữu
294
告诉
Cáo tố
295
听见
Thính kiến
296
电影
Điện ảnh
297
读
Độc
298
主人
Chủ nhân
299
手机
Thủ cơ
300
下班
Hạ ban (tan làm)
301
宠物
Sủng vật
302
关系
quan hệ
303
姓
Tính (họ)
304
客气
khách khí
305
海
Hải (biển)
306
白天
Bạch thiên
307
南
Nam
308
香港
Hương cảng
309
历史
Lịch sử
310
西安
Tây an
311
漠河
Mạc hà
312
极光
Cực quang
313
跳舞
Khiêu vũ
314
雪
Tuyết
315
烟花
Yên hoa
316
河
Hà (sông)
317
冰
Băng
318
意思
ý tứ
319
活动
Hoạt động
320
假
Giả (nghỉ lễ)
321
放
Phóng (thả)
322
公历
Công lịch
323
元旦
Nguyên đán
324
感受
Cảm thụ
325
节
tiết (lễ tết)
326
选择
Tuyển trạch
327
旅游
Lữ du
328
圣诞
Thánh đản (christmas)
329
酷
Khốc (cool)
330
城市
Thành thị
331
踩
Thải (đạp)
332
跑步
Bào bộ (bước)
333
愉快
Du khoái (vui vẻ)
334
游戏
Du hí
335
问题
Vấn đề
336
不好意思
Bất hảo ý tư (ngại)
337
打扫
Đả tảo (quét)
338
房间
Phòng gian
339
早
Tảo (sớm)
340
餐
xan (bữa ăn)
341
脸
Kiểm (mặt)
342
洗
Tẩy (rửa)
343
电视
Điện thị (tv)
344
起床
Khởi sàng
345
该
Cai (nên)
346
周日
Chu nhật
347
司机
Tư cơ (tài xế)
348
公交
Công giao (xe chung)
349
图
đồ (tranh)
350
馆
quán (cửa hàng)
351
图书馆
Đồ thư quán
352
路
Lộ (đường)
353
自己
Tự kỷ
354
蛋糕
Đản cao (bánh)
355
或者
Hoặc giả
356
葡萄
Bồ đào (nho)
357
确定
Xác định
358
任何
Nhậm hà (dù sao)
359
需要
Nhu yếu
360
带
Đái (mang)
361
空
không (khoảng không)
362
跟
Cân (với)
363
用
Dụng (dùng)
364
歌
Ca (hát)
365
听
Thính (nghe)
366
冬
Đông (mùa)
367
秋
Thu (mùa)
368
夏
Hạ (mùa)
369
春
Xuân (mùa)
370
车
xa (xe)
371
斤
Cân (kg)
372
香蕉
Hương tiêu (chuối)
373
干
Càn (làm)
374
时间
Thời gian
375
过
Quá (trải qua)
376
漂亮
Phiêu lượng
377
给
Cấp (cho)
378
忙
Mang (bận)
379
喂
Uy (alo)
380
半
Bán (nửa)
381
电脑
Điện não
382
瑞典
Thụy điển
383
书
thư (sách)
384
读
Độc (đọc)
385
住
Trụ (ở)
386
桌
Trác (cái bàn)
387
学习
Học tập
388
对
Đối (đúng)
389
椅
Y (ghế)
390
绿
lục (xanh)
391
灯
đăng (đèn)
392
但是
Đãn thị
393
穿
Xuyên (mặc)
394
红
Hồng (đỏ)
395
工作
Công tác