Drill 1 Flashcards
kit (n)
bộ đồ nghề
knit (v)
đan
knitting kit (phr.n)
bộ dụng cụ đan len
keen (adj)
say mê, ham thích
DIY (do - it -yourself)
đồ tự làm, tự sửa
leisure (n)
sự thư giãn, nghỉ ngơi
leisure time (n)
thời gian rảnh rỗi
doll house (n)
nhà búp bê
puzzel (n)
trò chơi câu đố
do puzzels (phr.v)
giải câu đố
mental (adj)
thuộc tinh thần
physical (adj)
thuộc thể chất
creativity (n)
sự sáng tạo
exhibit (n)
vật trưng bày, trình bày
ski (n)
ván trượt tuyết
overall (adj)
toàn bộ
fold (v)
gấp, gập
balance (n)
sự thăng bằng, cân bằng
muscle (n)
cơ bắp
strength (n)
sức mạnh, sức lực
recipe (n)
thực đơn
ingredient (n)
nguyên liệu
material (n)
vật liệu
train (v)
huấn luyện
cruel (adj)
độc ác
detest (v)
ghét
trick (n)
thủ thuật
fancy (v)
thích
keep in touch (phrs.v)
giữ liên lạc