Drill 1 Flashcards

1
Q

kit (n)

A

bộ đồ nghề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

knit (v)

A

đan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

knitting kit (phr.n)

A

bộ dụng cụ đan len

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

keen (adj)

A

say mê, ham thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

DIY (do - it -yourself)

A

đồ tự làm, tự sửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

leisure (n)

A

sự thư giãn, nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

leisure time (n)

A

thời gian rảnh rỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

doll house (n)

A

nhà búp bê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

puzzel (n)

A

trò chơi câu đố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

do puzzels (phr.v)

A

giải câu đố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mental (adj)

A

thuộc tinh thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

physical (adj)

A

thuộc thể chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

creativity (n)

A

sự sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

exhibit (n)

A

vật trưng bày, trình bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ski (n)

A

ván trượt tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

overall (adj)

A

toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

fold (v)

A

gấp, gập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

balance (n)

A

sự thăng bằng, cân bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

muscle (n)

A

cơ bắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

strength (n)

A

sức mạnh, sức lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

recipe (n)

A

thực đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ingredient (n)

A

nguyên liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

material (n)

A

vật liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

train (v)

A

huấn luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

cruel (adj)

A

độc ác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

detest (v)

A

ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

trick (n)

A

thủ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

fancy (v)

A

thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

keep in touch (phrs.v)

A

giữ liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

savings (n)

A

tiền tiết kiệm

31
Q

leisurely (adv)

A

một cách thong dong

32
Q

message (v)

A

nhắn tin

32
Q

patient (adj)

A

kiên nhẫn

33
Q

bracelet (n)

A

vòng đeo tay

34
Q

bead (n)

A

chuỗi hạt

35
Q

necklace (n)

A

vòng cổ

36
Q

chaplet (n)

A

vòng hoa đội đầu

37
Q

satisfied (with) (adj)

A

hài lòng (với)

38
Q

socialise (v)

A

giao lưu

39
Q

sociable (adj)

A

dễ giao lưu

40
Q

social (adj)

A

thuộc về xã hội

41
Q

communicate (v)

A

giao tiếp

42
Q

communicable (adj)

A

có thể truyền tải được

43
Q

communication (n)

A

sự giao tiếp

44
Q

communicative (adj)

A

có thể giao tiếp được

45
Q

communicator (n)

A

người giỏi giao tiếp

46
Q

stay in shape (collo)

A

giữ dáng

47
Q

poetry (n)

A

thơ

48
Q

hang out (phr verb)

A

đi chơi

49
Q

adore (v)

A

yêu mến

50
Q

adorable (adj)

A

đáng yêu

51
Q

adoration (n)

A

sự yêu mến

52
Q

adoring (adj)

A

cảm thấy yêu mến

53
Q

addicted (adj)

A

nghiện

54
Q

addict (n)

A

người nghiện

55
Q

addiction (n)

A

sự nghiện

56
Q

addictive (adj)

A

mang tính gây nghiện

57
Q

weird (adj)

A

kì lạ

58
Q

weirdo (n)

A

người kì lạ

59
Q

weirdness (n)

A

sự kì lạ

60
Q

exist (v)

A

tồn tại

61
Q

existence (n)

A

sự tồn tại

62
Q

existent (adj)

A
63
Q

non-exist (v)

A

không tồn tại

64
Q

irritated (adj)

A

nổi nóng

65
Q

irritating (a)

A

gây nổi nóng

66
Q

irritation (n)

A

sự nổi nóng

67
Q

educate (v)

A

giáo dục

68
Q

educated (adj)

A

được giáo dục

68
Q

education (n)

A

sự giáo dục

69
Q

educational (adj)

A

thuộc về giáo dục

70
Q

educative (adj)

A

mang tính giáo dục

71
Q

educator (n)

A

người giáo dục