DL Flashcards

1
Q

Bạch mao căn

A
Imperata cylindrica
Họ Lúa: Poaceae
Bp dùng: thân rễ cỏ tranh
Tp hoá học: Glu, Flu
Công dụng: Bí tiểu, đái buốt, đái máu, hoa ra máu, chảy máu cam
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Mạch nha

A
Hordeum vulgare
họ lúa: Poaceae
bp dùng: quả chín
Pbo: TQ
Tphh: tinh bột
CD: Thuốc bổ, ăn uống kém, phù do thiếu vitamin
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Râu ngô

A
Zea mays
họ lúa: Poaceae
bp dùng: vòi, núm hoa ngô
tphh: Saponin, tinh dầu
CD: viêm túi mật, VG, thông tiểu trong bệnh tim
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ý dĩ

A
Coix-lachryma jobi
họ lúa: Poaceae
bp dùng: nhân hạt
tphh: t.bột
CD: thuốc bổ, viêm ruột, ỉa chảy mạn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bạch thược

A
Paeonia lactiflora
Họ Hoàng liên: Ranuncul
Bp dùng: Rễ cạo bần
Pbo: TQ
Tphh: T.bột, T.dầu
Cd: mồ hôi trộm, kinh nguyệt không đều
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Uy linh tiên

A
Clematis sinensis
họ Hoàng liên: Ranuncul
pbo:TQ
Bp dùng: rễ
Tphh: Saponin
Cd: phong thấp, tê bì chân tay
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Phụ tử sống

A
Aconitum fortunei/ chinensis
họ Hoàng liên: Ranuncul
Bp dùng: Rễ cây Ô đầu
Tphh:Alkaloid
Công dụng: ngâm/cồn dùng để xoa bóp khi đau khớp, mỏi chân tay, bong gân
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hắc phụ

A
Aconitum fortunei/chinensis
Họ Hoàng liên: Ranuncul
Bp dùng: Rễ cây ô đầu
Tphh:Alkaloid
Cd: là phụ tử chế vs MgCl2 đến hết tê cay, thuốc bổ mệnh hoả, hồi dương cứu nghịch
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bạch phụ

A
Aconitum fortunei/chinensis
Họ Hoàng liên: Ranuncul
Bo dùng: Rễ cây ô đầu
Tphh:Alkaloid
Cd: là phụ tử chế vs MgCl2 đến hết cay tê, xông diêm sinh, làm thuốc trừ đờm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hoàng liên

A
Coptis chinensis
Họ Hoàng liên: Ranuncul
Pbo: TQ
Bp dùng: Thân rễ Hoàn liên chân gà
Tphh: Alkaloid
Cd: lỵ, viêm ruột, ung nhọt, chảy máu cam, đau mắt đỏ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cát căn

A
Pueraria thomsonii
Họ Đậu: Fab
bp dùng: Rễ củ cạo vỏ
tphh: tbot, Flavonoid
Cd: Sốt khát nước, cảm nóng, giải khát
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hoàng kỳ

A
Astragalus membranaceus
Họ Đậu:Fab
pbo: TQ
Bp dùng: Rễ
Tphh:Flavonoid, Saponin, Coumarin
Cd: Tiểu đường, đái đục, đái buốt, suy nhược c.thể
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cam thảo bắc

A
Glycyrrhiza uralensis
Họ Đậu: Fab
p.bố: TQ
Bp dùng: Thân rễ
Tphh:Saponin, Flavonoid
Cd: cảm, viêm họng, đau dạ dày, ỉa lỏng, mệt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hoè

A
Styphnolobium japonicum
Họ Đậu: Fab
Bp dùng: Nụ hoa
Tphh: Flavonoid
Cd: cao HA, đau mắt, máu cam, ho ra máu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tô mộc

A
Caesalpinia sappan
Họ đậu: Fab
Bp dùng: Gỗ bỏ vỏ
Tphh: Tanin, Saponin, T.bột
Cd: Lỵ ra máu, chảy máu đường ruột, tiêu chảy do nhiễm trùng đường ruột
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Kê huyết đằng

A
Spatholobus suberectus
Họ đậu: Fab
Bp dùng: Thân leo
Tphh: Tanin, Fla
Cd: Bổ máu, chữa đau xương, đau mình mẩy
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Cam thảo dây

A
Abrus precticatorius
Họ đậu: Fab
Bp dùng: Trên mặt đất
Tphh: Flavonoid
Cd: Ho, giải cảm, giải độc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Kim tiền thảo

A
Desmodium styracifolium
Họ đậu: Fab
Bp dùng: Thân cành lá
Tphh: Saponin, Flavonoid
Cd: Sỏi thận, mật, bàng quang. Đái buốt, đái rắt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Vông nem

A
Erythrina variegata
họ đậu: Fab
Bp dùng: lá
tphh: Alk, Tanin, Fla
Cd: an thần, mất ngủ, viêm ruột, ỉa chảy
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Keo giậu

A
Leucaena glauca
họ Đậu: Fab
Bp dùng: hạt
Tphh: dầu béo, chất minosin
Cd: Trị giun đũa
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Câu kỳ tử

A
Lycium sinense
Họ Cà: Solan
Bp dùng; Quả chín
Pbo: TQ
Tphh:Vit C
Công dụng: đau lưng mỏi gối, tiểu đường, mắt mờ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Cà độc dược

A

Datura metel
Họ cà: Solan
Bpd: Lá, hoa
Cd: ho hen, chống co thắt trong loét đ, ruột. Chống say sóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Cẩu tích

A
Cibotium barometz
Họ Kim mao: Dicksoni
Bp: Thân rễ cạo lông
Tphh:TB
Cd: đau khớp, đau lưng, phong thấp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Hạ khô thảo

A
Prunella vulgaris
Họ Bạc hà: Lami
Bp: Cụm quả
Pb:TQ
cd: hắc lào, vảy nến, sưng vú, viêm tử cung
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Ích mẫu

A
Leonurus japonicus
Họ Bạc hà: Lami
Bp: phần trên mặt đất
Tphh: alk, fla, tanin
Cd: kinh k đều, rong kinh, bế kinh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Đan sâm

A
Salvia miltiorrhiza
Họ Bạc hà: Lami
Bp dùng: Rễ
Tphh:Ceton
pbo:TQ
cd: Mất ngủ, bế kinh, kinh ko đều, khớp sưng đau
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Hoàng cầm

A
Scutellaria baicalensis
Họ Bạc hà: Lami
Pbo: TQ
Bp: Rễ
Tphh: Fla, tinh dầu
Cd: Sốt, mất ngủ, động thai
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Bạc hà

A
Mentha arvensis
Họ bạc hà: Lami
bp dùng: thân, cành mang lá
Tphh: Tinh dầu.
Cd: cảm cúm, nhức đầu, ngạt mũi,viêm họng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Kim anh

A
Rosa laevigata
Họ hoa hồng: Ros
Bo dùng: Quả giả bổ đôi
Tphh: Vit C, Glucose
Cd: di tinh, mộng tinh, hoạt tinh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Sơn tra

A
Docynia indica
Họ hoa hồng: Ros
Bp dùng: Quả trín thái phiến
Tphh: Vit, tanin
cd: đau bụng, đầy bụng do ăn nhiều dầu mỡ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Mộc qua

A
Chaenomeles lagenaria
Họ hoa hồng: Ros
Bp dùng:Quả chín bổ dọc
pbo: TQ
Tphh:Saponin, tanin, Fla
cd: Đau nhức khớp, chân tay co quắp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Đào nhân

A
Prunus persicae
Họ hoa hồng: Ros
Bp dùng:nhân hạy từ quả chín
Tphh:Dầu béo, tinh dầu
cd: bế kinh, táo bón, chấn thương tụ máu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Xa tiền tử

A
Plantago major
Họ Mã đề: Plantagin
Bp dùng:Hạt
Tphh:chất nhầy
cd: bí tiểu, đái máu, đau mắt đỏ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Mã đề

A
Plantago major
Họ Mã đề: Plantagin
Bp dùng:lá
Tphh:chất nhầy
Cd: Ho, loét dạ dày
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Nhục đậu khấu

A
Myristica fragrans
Họ Nhục đậu khấu: Myristic
Bp dùng: nhân hạt
Tphh: Tb, Tinh dầu
Cd: đau bụng do lạnh, trẻ em nôn ra sữa
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Sa sâm

A
Glehnia litoralis
Họ Cần: Api
Pbo: Trung Quốc
Bp dùng: Rễ cạo vỏ
Tphh: Đường, tanin
Cd: ho, long đờm, sốt cao
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Đương quy

A
Angelica sinensis
Họ Cần: Api
Pbo:TQ
Bp dùng: Rễ
Tphh: tinh dầu, coumarin
cd: đau đầu, đau lưng do thiếu máu, điều kinh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Sài hồ bắc

A
Bupleurum chinense
Họ Cần: Api
pbo: TQ
Bo dùng: Rễ
Tphh: Saponin, tinh dầu
Cd: cảm sốt, sốt rét, dau tức ngực sườn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Bạch chỉ

A
Angelica dahurica
Họ cần: Api
Pbo: Việt Nam!
Bp dùng: Rễ hang BC hoặc xuyên BC
Tphh: Tinh dầu, Coumarin
Cd: giảm đau, đau răng, đau do viêm dây TK
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Tiểu hồi

A
Foeniculum vulgare
Họ cần: Api
Pbo: TQ
Bp dùng: Quả chín
Tphh: tinh dầu
Cd: đau bụng do lạnh, nôn mửa, làm gia vị
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Độc hoạt

A
Angelica spp
Họ cần: Api
Pbo: TQ
Bp dùng: Rễ cây
Tphh: T.dầu, Coumarin
Cd: phong thấp, đau nhức thân mình
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Khương hoạt

A
Notopterygium sp
Họ cần: Api
Pbo: TQ
Bp dùng: Thân rễ và rễ
Tphh: T.dầu, Coumarin
Cd: Đau nhức mình mẩy, đau dầu, sốt k ra mồ hôi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Xuyên khung

A
Ligusticum wallichii
Họ cần: Api
Pbo: Việt Nam!
Bp dùng: Thân rễ
Tphh: Alk, tinh dầu
Cd: điều kinh, nhức đầu, phong thấp, ung nhọt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Phòng phong

A
Ledebouriella seseloides
Họ cần: Api
Pbo: TQ
Bp dùng: Rễ
Tphh: tinh dầu, các dẫn chất phenol
Cd: Giải cảm, phong thấp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Tiền hồ

A
Peucedanum praeruptorum
Họ cần: Api
Pbo: TQ
Bp dùng: Rễ (tiền hồ hoa trắng)
Tphh: t.dầu, coumarin
Cd: cảm sốt, nhức đầu, ho có đờm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Thông thảo

A
Tetrapanax papyrifera
Họ nhân sâm: Arali
Pbo: VN
Bp dùng: Lõi thân
Tphh: Cellulose
Cd: bí tiểu, phù nề, k ra sữa
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Ngũ gia bì

A
Schefflera heptaphylla
Họ nhân sâm: Arali
Pbo: VN
Bp dùng: Vỏ thân ngũ gia big chân chim
Tphh: Saponin, tanin
Cd: Đau lưng, nhức xương, tê bại chân tay
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Tam thất

A
Panax notoginseng
Họ nhân sâm: Arali
Pbo: TQ
Bp dùng: Rễ
Tphh: Saponin
Cd: thuốc bổ, cầm máu, thiếu máu nặng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Nhân sâm

A
Panax ginseng
Họ nhân sâm: Arali
Pbo: TQ
Bp dùng: Rễ đã chế biến
Tphh: Saponin
Cd: thuốc bổ, suy nhược TK, hồi hộp, sợ hãi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Trạch tả

A
Alisma plantago-aquatica
Họ trạch tả: Alism
Pbo: VN
Bp dùng: Thân rễ cạo vỏ
Tphh: t.bột
Cd: thông tiểu, viêm thận, đái rắt, đái máu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Cốt toái bổ

A
Drynaria fortunei
Họ dương sỉ: Polypodi
Pbo: VN
Bp dùng: Thân rễ
Tphh: T.bột, flavonoid
Cd: đau xương, đau lưng, mỏi gối
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Thỏ ty tử

A
Cuscuta sinensis
Họ bìm bìm: convolvul
Pbo: TQ
bp dùng: hạt chín
tphh: chất nhầy
Cd: thuốc bổ, đau lưng mỏi gối, đái đêm, đái vãi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Thảo quyết minh

A
Cassia tora
Họ vang: Caesalpini
Pbo: Việt Nam
bp dùng: Hạt già
Tphh: Anthranoid, dầu béo
Cd: đau mắt đỏ, quáng gà, nhưc đầu, mất ngủ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Đỗ trọng bắc

A
Eucomia ulmoides
Họ Đỗ trọng: Eucomi
Pbo: TQ
Bp dùng: Vỏ thân
Tphh: Nhựa, tinh dầu
Cd: bổ thận, đau lưng mỏi gối, di tinh, liệt dương
55
Q

Đảng sâm

A
Campanumoea javanica
Họ Hoa chuông; Campanul
Pbo: TQ
bp dùng: rễ
Tphh: Saponin, t.bột
Cd: bổ máu, thiếu máu, dùng khi suy nhược, ăn k ngon
56
Q

Cát cánh

A
Platycodon grandiflorum
Họ Hoa chuông: Campanul
Pbo: TQ
Bp dùng: Rễ cạo vỏ
Cd: ho, ho có đờm, viêm họng, khản tiếng, khó thởh
57
Q

Mạch môn

A
Ophiopogon japonicus
Họ mạch môn: Haemodor
Pbo: VN, TQ
Bp dùng: Rễ củ
Tphh: Chất nhầy, Saponin
Cd: ho, ho lao, long đờm, chảy máu cam
58
Q

Thiên môn

A
Asparagus cochinchinensis
Họ TM đông: Asparag
Pbo: VN, TQ
Tphh: Đường, aa
Cd: Thuốc bổ, chữa ho
59
Q

Cam thảo đất

A
Scoparia dulcis
Họ Hoa mõm chó: Scrophul
Pbo: VN
Bp dùng: Toàn cây
Tphh: Alk
Cd: có thể thay thế CT.Bắc, mụn nhọt , sốt, sởi
60
Q

Huyền sâm

A
Scrophularia ningpoensis
Họ Hoa mõm chó: Scrophul
Pbo: TQ
Bp: Rễ
Tphh: Glycosid, alk
Cd: Sốt, viêm họng, lở loét miệng, mụn nhọt
61
Q

Thục địa

A
Rehmania glutinosa
Họ Hoa mõm chó: Scrophul
Pbo: VN
Bp dùng: Rễ củ c.biến của cây Địa Hoàng
Tphh: glycosid, aa
Cd: ho ra máu, băng huyết, tiểu ra máu, râu toac bạc sớm
62
Q

Sinh địa

A
Rehmania glutinosa
Họ Hoa mõm chó: Scrophul
Pbo: VN
Bp dùng: Rễ củ c.biến của cây Địa Hoàng
Tphh: glycosid, aa
Cd: ho ra máu, chảy mâu cam, băng huyết, tiểu ra máu
63
Q

Nhân trần

A
Adenosma caeruleum
Họ Hoa mõm chó: Scrophul
Pbo: VN
Bp dùng: Thân cành mang hoa, lá
Tphh: t.dầu, Fla
Cd: viêm gan, tiểu vàng, tiểu đục
64
Q

Viễn chí

A
Polygala tenuifolia/ sibirica
Họ Viễn chí: Polygal
Pbo: TQ
Bp: Thân rễ
Tphh: Saponin
Cd: ho đờm, trí nhớ kém, suy nhược, lo âu, mất ngủ
65
Q

Bán hạ

A
Typhonium trilobatum
Họ Ráy: Ar
Pbo: VN
Bp: thân rễ
Tphh: t.bột, saponin, alk
Cd: chống nôn, ho có đờm, tiêu hoá kém
66
Q

Thiên niên kiện

A
Homalomena aromatic
Họ ráy: Ar
Pbo: Việt Nam!
Bp dùng: Thân rễ
Tphh: Tinh dầu
Cd: chữ tê thấp, bổ gân cốt, kích thích tiêu hoá
67
Q

Thạch xương bồ

A
Acorus gramineus
Họ ráy: Ar
Pbo: VN
Bp: Thân rễ
Tphh: tinh dầu
Cd: chống nôn, ho có đờm, tiêu hoá kém
68
Q

Táo nhân

A
Zizyphus jujuba
Họ Táo ta: Rhamn
Pbo: VN
Bp: Nhân hạt già
Tphh: Dầu béo, Saponin
Cd: Thuốc ngủ, an thần trong TH mất ngủ, hồi hộp, lo âu
69
Q

Đại táo

A
Zizyphus savita
Họ Táo ta: Rhamn
Pbo: TQ
Bp: Quả chín đã chế biến (táo tàu)
Tphh: Vit C, Carbohydrat
Cd: chữa lo âu, mất ngủ, tỳ vị hư nhược
70
Q

Bồ công anh

A
Lactura indica
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp: Lá
Tphh: Fla, nhựa
Cd: trị nhọt độc, sưng vú do tắc tia sữa
71
Q

Cỏ ngọt

A
Stevia rebaudiana
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp: Trên mặt đất
Tphh: Glycosid (lá)
Cd: thay thế đường cho ng bị tiểu đường, dùng cho công nghệ t.phẩm
72
Q

Cúc hoa

A
Chrysanthemum indicum
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp: Cụm hoa
Tphh: T.dầu, Fla, Vit A
Cd: nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt, mờ mắt
73
Q

Sài hồ nam

A
Pluchea indica
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp: Thân, cành Cúc tần
Tphh: Fla
Cd: cảm sốt, ho, tiêu đờm, phong thấp, đau mỏi lưng
74
Q

Thương truật

A
Atractylodes lancea
Họ Cúc: Aster
Pbo: TQ
Bp: thân rễ
Tphh: tinh dầu
Cd: giúp tiêu hoá, dùng khi đầy bụng, buồn nôn. Trừ phong thấp, phối hợp với phòng phong
75
Q

Bạch truật

A
Atraclodes macrocephala
Họ Cúc: Aster
Pbo: TQ
Bp: Thân rễ
Tphh: tinh dầu
Cd: giúp tiêu hoá, chữa đầy bụng, buồn nôn, ỉa chảy, viêm ruột mạn tính
76
Q

Ngải cứu

A
Artemisia vulgaris
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp: Lá lẫn ít cành non
Tphh: tinh dầu, Fla
Cd: điều kinh, an thai, thổ huyết, máu cam, băng huyết
77
Q

Mộc hương

A
Saussurea lappa
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN, TQ
Bp: Rễ
Tphh: tinh dầu
Cd: đầy bụng, ăn khó tiêu, ỉa chảy, đau dạ dày
78
Q

Ngưu bàng tử

A
Aretium lappa
Họ Cúc: Aster
Pbo: TQ
Bp: Quả chín cây Ngưu bàng
Tphh: chất béo, alk
Cd: cảm sốt, viêm họng, viêm phổi, ban sởi k mọc dc, sưng vú
79
Q

Cỏ nhọ nồi

A

Eclipta prostata
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp:trên mặt đất
Tphh: Saponin, Coumarin, tinh dầu, Alk, Tanin
Công dụng: Cầm máu, ho ra máu, chảy máu cam, lỵ, xh tiêu hoá

80
Q

Ké đầu ngựa

A
Xanthium strumarium
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp: Quả già
Tphh: Alk, Saponin
Cd: mụn nhọt, mẩn ngứa, chân tây co rút, đau khớp do phong thấp
81
Q

Ngũ bội tử

A

Rhus sinensis
Họ Đào lộn hột: Anacardi
Pbo: VN
Bp: Tổ phơi, sấy của sâu KS trên cây muối
Tphh: Tanin
Cd: thuốc săn da, ỉa lỏng, nôn ra máu, chảy máu cam

82
Q

Chè dây

A
Anpelopsis cantoninensis
Họ Nho: Vit
pbo: TQ
Bp: Lá, cành
Tphh: Fla, Tanin
Cd: đau dd, giải độc, giải khát
83
Q

Diệp hạ châu

A
Phyllanthus urinaria
Họ thầu dầu: Euphorbi
Pbo: Việt Nam!
Bp : trên mặt đất
Tp: chất đắng
Cd: lợi tiểu, mụn nhọt, VGVR B
84
Q

Xạ can

A
Belamcanda chinensis
Họ La dơn: Irid
Pbo: VN
Bp: Thân rễ thái phiến rẻ quạt
Tphh: Isoflavonoid
Cd: kháng khuẩn, tiêu viêm, tiêu đờm, ho, viêm họng, sốt
85
Q

Chi tử

A
Gardenia jasminoides
Họ Cà phê: Rubi
Pbo: VN
Bp: Hạt dành dành
Tphh: Glycosid
Cd: chảy máu cam, đại tiện ra mâu, bí tiểu
86
Q

Câu đằng

A
Uncaria sp.
họ Cà phê: Rubi
pbo: V, T
Bp: Đoạn cành có gai
Tphh: Alk
Cd: Trấn kinh, cao HA, hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu
87
Q

Kim ngân hoa

A
Lonicera japonica
Họ Kim ngân: Caprifoli
Pbo: V
Bp: Hoa sắp nở
Tphh: Fla, Sa
Cd: tiêu đọc, hạ nhiệt, mụn nhọt, mẩn ngứa
88
Q

Kim ngân cuộng

A
Lonicera japonica
Họ Kim ngân: Caprifoli
Pbo: VN
Bp: Cành nhỏ và lá
Cd: Tiêu đọc, hạ nhiệt, mụn nhọt, mẩn ngứa
89
Q

Tang diệp

A
Morus alba
Họ Dâu tằm: Mor
Pbo:VN
Bp: Lá dâu tằm
Tphh: Fla, Tanin, Coumarin
Cd: Ho, đau họng, nhức đầu, mồ hôi trộm, mắt đỏ
90
Q

Tang chi

A
Morus alba
Họ Dâu tằm: Mor
Pbo:VN
Bp: Cành
Tphh: Fla, Tanin
Cd: tê thấp, chân tay co quắp
91
Q

Tang bạch bì

A
Morus alba
Họ Dâu tằm: Mor
Pbo:VN
Bp: Vỏ rễ
Tphh: Fla, Tanin
Cd: ho, ho ra máu, tiểu ít
92
Q

Hà thủ ô đỏ

A
Fallopia multiflora
Họ Rau răm: Polygon
Pbo: VN
Bp: Rễ
Tphh: Tanin, Anthranoid
Cd: Bổ máu, TK suy nhược,nhủ ém, dau lưng, thiếu máu
93
Q

Đại hoàng

A
Rheum palmatum
Họ Rau răm: Polygon
Pbo: TQ
Bp: Thân rễ cạo vỏ.
Tphh: Tanin, anthranoid
Cd: Theo tt liều từ thấp-cao
Tiêu hoá-nhuận tràng-Tẩy xổ,thuốc bổ
94
Q

Hoài sơn

A
Dioscorea persimilis
họ Củ nâu: Dioscore
Pbo: ??
Bp: Rễ cây củ mài
tphh: T.bột, chất nhầy
Cd: bổ ngũ tạng, suy nhược, tiểu đường, giúp tiêu hoá
95
Q

Tù giải

A
Dioscorea tokoro
họ Củ nâu: Dioscore
Pbo: Vn
Bp:Thân rễ
Tphh: t.bột, Saponin
Cd: Phong thấp, lợi tiểu, đái buốt, đau nhức mình
96
Q

Khổ qua

A
Momordica charantia
Họ Bí: Cucurbit
Pbo: VN
Bp: quả, hạt
Tphh: Fla, Vit B1, C. Chất đắng
Cd: ho, sốt, tiểu đường, tắm cho TE trừ rôm sẩy
97
Q

Ngô thù du

A
Evordia rutaecarpa
Họ Cam: Rut
Pbo: TQ
Bp: Quả
Tphh: Tinh dầu
Cd: đau bụng lạnh, ăn k tiêu
98
Q

Hoàng bá

A
Phellodendron chinense
Họ Cam: Rut
Pbo: TQ
Bp: Vỏ thân, cành già cạo lớp bần
Tphh: Alk
Cd: đái đục, đại tiện ra máu, mắt đỏ, ù tai
99
Q

Trần bì

A
Citrus reticulate
họ Cam: Rut
Pbo: VN
Bp: Vỏ quả quýt chín
Tphh: T.dầu, Fla
Cd: tiêu hoá kém, ợ hơi, nôn mửa, ỉa chảy
100
Q

Chỉ thực

A
Citrus aurantium
Họ Cam: Rut
Pbo: V, T
Bp: quả chanh non
Tphh: td, Fla, Saponin, Alk
Cd: giúp TH, đau tức ngực sườn, bụng chướng khoa toeeu, chữa ho
101
Q

Chỉ xác

A
Citrus aurantium
Họ Cam: Rut
Pbo: V, T
Bp: quả chanh chua già
Tphh: td, Saponi, Fla, Alk
Cd: Giúp tiêu hoá, Đau tức ngực sườn, khó tiêu
102
Q

Thổ phục linh

A
Smilax glabra
Họ Khúc khắc: Smilac
Pbo: ??
Bp: thân rễ
Tphh: Saponin, tanin, t.bột
cd: phong thấp, gân xương co quắp, giải độc Hg
103
Q

Ngưu tất

A

Achyranthes bidentataHoj Rau dền : amaranth
Pbo: VN
Bp: rễ
Tphh: Đường, Saponin
Cd: họng sưng đau, đẻ k ra nhau thai, ứ huyết
Tẩm rượu: đau lưng mỏi gối, chân tay có quắp

104
Q

Hoàng nàn

A
Strychnos wallichiana
Họ Mã tiền: Logani
Pbo: ??
Bp: Vỏ thân
Tphh: alk
Cd: phong thấp, thuốc độc Bảng a
105
Q

Mã tiền

A
Strychnos nuxvomica
Họ mã tiền: Logani
Pbo: VN
Bp: Hạt
Tphh: Alk
Cd: nhức mỏi chân tay, đau dây TK, k.thích tiêu hoá
106
Q

Ma hoàng

A
Ephedra sinica
Họ Ma hoàng: Ephedr
Pbo: TQ
Bp: Trên mặt đất
Tphh:Alk
Cd: Cảm k có mồ hôi, ho, trừ đờm, hen suyễn
107
Q

Bình vôi

A
Stephania glabra
Họ Tiết dê: Menisperm
Pbo: VN
Bp: Phần gốc thân phình thành củ
Tphh: Alk
Cd: ân thần, mất ngủ, sốt nóng, nhức đầu, đau dạ dày
108
Q

Hoàng đằng

A
Fibraurea recisa
Họ Tiết dê: Menisperm
Pbo: VN
Bp: Thân già và rễ
Tphh: Alk
Cd: giảm viêm, viêm ruột, bàng quang, viêm gan, mụn nhọt, sốt nóng, mất ngủ
109
Q

Lạc tiên

A
Passiflora foetida
Họ Lạc tiên: Passiflor
Pbo: VN
Bp: trên mặt đất
Tphh: Alk, Fla, Saponin
Cd: thuốc ngủ, an thần, suy nhược TK, kinh nguyệt sớm
110
Q

Hương phụ

A
Cyperus rotundus
Họ Cói: Cyper
Pbo: VN
Bp: Thân rễ HP biển
Tphh: T.dầu, alk, Fla
Cd: kinh nguyệt k đều, đau bụng kinh, viêm tử cung
111
Q

Binh lang

A
Areca catechu
Họ Cau: Arec
Pbo: VN
Bp: Hạt già cây cau
Tphh: Tanin, alk
Cd: chữa sán, giúp tiêu hoá, viêm ruột, cước khia sưng đau
112
Q

Bách bộ

A
Stemona tuberosa
Họ Bách bộ: Stemon
Pbo:VN
Bp: Rễ củ
Tphh: Alk, t.bột
Cd: ho, ghẻ lở, tẩy giun, diệt sâu bọ
113
Q

Núc nác

A
Oroxylum indicum
Họ Núc nác: Bignoni
Pbo: VN
Bp: Vỏ thân
Tphh: alk
Cd: Dị ứng, mẩn ngứa, TE ban sởi, viêm họng, đau dd, ỉa chảy, lỵ
114
Q

Quế nhục

A
Cinnamomum cassia
Họ Long não: Laur
Pbo: VN
Bp: Vỏ thân quế
Tphh: tinh dầu
Cd: đau bụng do lạnh, chân tay lạnh
115
Q

Quế chi

A
Cinnamomum cassia
Họ Long não: Laur
Pbo: VN
Bp: Cành quế
Tphh: tinh dầu
Cd: Cảm lạnh, sốt k ra mồ hôi
116
Q

Hậu phác

A
Cinnamomum liangii
Họ Long não: Laur
Pbo: VN
Bp: vỏ rễ, vỏ thân
Tphh: Tinh dầu
Cd: đầy bụng, ăn k tiêu, nôn mửa, đau dd
117
Q

Sa nhân

A
Amomum sp
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: Hạt từ quả chín
Tphh: tinh dầu
Cd:bgiusp tiêu hoá, đau bụng do lạnh, đầy hơi, làm gia vị
118
Q

Thảo quả

A
Amomum tsao-ko
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: Quả chín
Tphh: T.dầu
Cd: Đâu bụng đầy chướng, ỉa chảy, ho nhiều đờm, làm gia vị, tinh dầu làm hương liệu
119
Q

Can khương

A
Zingiber officinale
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: Thân rễ khô của Gừng
Tphh: tinh dầu
Cd: đau bụng lạnh, kém tiêu, ỉa chảy
120
Q

Nga truật

A
Curcuma aeruginosa
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: Thân rễ nghệ đen
Tphh: Tinh dầu
Cd: đau bụng, ăn uống k tiêu, chấn thương tụ máu, bế kinh
121
Q

Địa liền

A
Kaempferia galanga
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: thân rễ thái lát
Tphh: T.dầu
Cd: giúp tiêu hoá, dùng ngoài xoa bóp, chữa tê thấp
122
Q

Nghệ

A
Curcuma longa
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: thân rễ
Tphh: TD, Coumarin
Cd: huyết ứ, bế kinh, đau dd, làm gia vị, chất màu
123
Q

Gừng

A

Zingiber officinale
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: thân rễ tươi (can khương), thân rễ khô (sinh khương)
Tphh: TD
Cd: tươi: gia vị, mứt, cất TD làm thuốc
khô: đau bụng lạnh, kém tiêu, ỉa chảy

124
Q

Đinh hương

A
Syzygium aromaticum
Họ Sim: Myrt
pbo: TQ
Bp: Nụ hoa
Tphh: TD
Cd: kích thíc TH, đau bụng lạnh, chiết TD làm thuốc sát trùng, diệt tuỷ răng
125
Q

Đại hồi

A
illicium verum
Họ hồi: illici
Pbo: VN
Bp: quả chín
Tphh: TD
Cd: dau bụng lạnh, nôn mửa,
126
Q

Tế tân

A
Asarum heterotropoides
Họ Mộc hương nam: Aristolochi
Pbo: TQ
Bp dùng: Dưới mặt đất Liêu tế tân
Tphh:TD
Cd: cảm lạnh, đau răng, nhức đầu, nhức xương
127
Q

Tục đoạn

A
Dipsacus japonicus
Họ Tục đoạn: Dipsac
Pbo: VN
Bp dùng: rễ
Tphh: alk, saponin
Cd: đau lưng, mỏi gối, đứt gân do chấn thương, động thai đau bụng
128
Q

Sáp ong

A

Apis sp
Họ Ong: Apidae
Pbo: VN
Bp dùng: Chất sáp do ong mật tiết ra để làm tổ
Cd: cầm máu, chữa ung nhọt, trĩ ra máu, tá dược để bào chế thuốc mỡ, thuốc sáp

129
Q

Sử quân tử

A
Quisqualis indica
Họ Bàng: Combret
Pbo: VN
Bp: Hạt từ quả già cây Quả giun
Tphh: chất béo
Cd: trị giun đũa, giun kim, chữa sâu răng
130
Q

Dâm dương hoắc

A
Epimedum macranthum
Họ Hoàng liên gai: Berberid
Pbo: TQ
Bp: thân mang lá
Tphh: Fla, Sa, alk
Cd: đau lưng mỏi gối, chân tay tê bại, bán thân bất toại
131
Q

Bối mẫu

A
Fritillaria thunbergii
Pbo: TQ
Bp: thân hành cây Triết bối mẫu
Tphh: alk, tb
Cd: ho, ung nhọt ở phổi, teo phổi, nhọt vú, bướu cổ
132
Q

Ô tặc cốt

A

Sepia esculenta
Họ Cá mực : Sepidae
Tphh: Muối calci (cảbonat, phosphat) Nacl
Cd: đau dd, cầm máu, lao lực

133
Q

Bạch giới tử

A
Brassica alba
Họ Cải: Brassic
Pbo: VN
Bp: Hạt Cải bẹ trắng
Tphh: alk, tinh dầu
Cd: ho hen nhiều đờm, chế bột mù tcj thay gia vị
134
Q

Cối xay

A
Abutilon undicum
Họ Bông: Malv
Pbo: VN
Bp: Trên mặt đất
Tphh: Td
Cd: Sốt cao, đau đầu, ù tai, dị ứng