DL Flashcards
1
Q
Bạch mao căn
A
Imperata cylindrica Họ Lúa: Poaceae Bp dùng: thân rễ cỏ tranh Tp hoá học: Glu, Flu Công dụng: Bí tiểu, đái buốt, đái máu, hoa ra máu, chảy máu cam
2
Q
Mạch nha
A
Hordeum vulgare họ lúa: Poaceae bp dùng: quả chín Pbo: TQ Tphh: tinh bột CD: Thuốc bổ, ăn uống kém, phù do thiếu vitamin
3
Q
Râu ngô
A
Zea mays họ lúa: Poaceae bp dùng: vòi, núm hoa ngô tphh: Saponin, tinh dầu CD: viêm túi mật, VG, thông tiểu trong bệnh tim
4
Q
Ý dĩ
A
Coix-lachryma jobi họ lúa: Poaceae bp dùng: nhân hạt tphh: t.bột CD: thuốc bổ, viêm ruột, ỉa chảy mạn
5
Q
Bạch thược
A
Paeonia lactiflora Họ Hoàng liên: Ranuncul Bp dùng: Rễ cạo bần Pbo: TQ Tphh: T.bột, T.dầu Cd: mồ hôi trộm, kinh nguyệt không đều
6
Q
Uy linh tiên
A
Clematis sinensis họ Hoàng liên: Ranuncul pbo:TQ Bp dùng: rễ Tphh: Saponin Cd: phong thấp, tê bì chân tay
7
Q
Phụ tử sống
A
Aconitum fortunei/ chinensis họ Hoàng liên: Ranuncul Bp dùng: Rễ cây Ô đầu Tphh:Alkaloid Công dụng: ngâm/cồn dùng để xoa bóp khi đau khớp, mỏi chân tay, bong gân
8
Q
Hắc phụ
A
Aconitum fortunei/chinensis Họ Hoàng liên: Ranuncul Bp dùng: Rễ cây ô đầu Tphh:Alkaloid Cd: là phụ tử chế vs MgCl2 đến hết tê cay, thuốc bổ mệnh hoả, hồi dương cứu nghịch
9
Q
Bạch phụ
A
Aconitum fortunei/chinensis Họ Hoàng liên: Ranuncul Bo dùng: Rễ cây ô đầu Tphh:Alkaloid Cd: là phụ tử chế vs MgCl2 đến hết cay tê, xông diêm sinh, làm thuốc trừ đờm
10
Q
Hoàng liên
A
Coptis chinensis Họ Hoàng liên: Ranuncul Pbo: TQ Bp dùng: Thân rễ Hoàn liên chân gà Tphh: Alkaloid Cd: lỵ, viêm ruột, ung nhọt, chảy máu cam, đau mắt đỏ
11
Q
Cát căn
A
Pueraria thomsonii Họ Đậu: Fab bp dùng: Rễ củ cạo vỏ tphh: tbot, Flavonoid Cd: Sốt khát nước, cảm nóng, giải khát
12
Q
Hoàng kỳ
A
Astragalus membranaceus Họ Đậu:Fab pbo: TQ Bp dùng: Rễ Tphh:Flavonoid, Saponin, Coumarin Cd: Tiểu đường, đái đục, đái buốt, suy nhược c.thể
13
Q
Cam thảo bắc
A
Glycyrrhiza uralensis Họ Đậu: Fab p.bố: TQ Bp dùng: Thân rễ Tphh:Saponin, Flavonoid Cd: cảm, viêm họng, đau dạ dày, ỉa lỏng, mệt
14
Q
Hoè
A
Styphnolobium japonicum Họ Đậu: Fab Bp dùng: Nụ hoa Tphh: Flavonoid Cd: cao HA, đau mắt, máu cam, ho ra máu
15
Q
Tô mộc
A
Caesalpinia sappan Họ đậu: Fab Bp dùng: Gỗ bỏ vỏ Tphh: Tanin, Saponin, T.bột Cd: Lỵ ra máu, chảy máu đường ruột, tiêu chảy do nhiễm trùng đường ruột
16
Q
Kê huyết đằng
A
Spatholobus suberectus Họ đậu: Fab Bp dùng: Thân leo Tphh: Tanin, Fla Cd: Bổ máu, chữa đau xương, đau mình mẩy
17
Q
Cam thảo dây
A
Abrus precticatorius Họ đậu: Fab Bp dùng: Trên mặt đất Tphh: Flavonoid Cd: Ho, giải cảm, giải độc
18
Q
Kim tiền thảo
A
Desmodium styracifolium Họ đậu: Fab Bp dùng: Thân cành lá Tphh: Saponin, Flavonoid Cd: Sỏi thận, mật, bàng quang. Đái buốt, đái rắt
19
Q
Vông nem
A
Erythrina variegata họ đậu: Fab Bp dùng: lá tphh: Alk, Tanin, Fla Cd: an thần, mất ngủ, viêm ruột, ỉa chảy
20
Q
Keo giậu
A
Leucaena glauca họ Đậu: Fab Bp dùng: hạt Tphh: dầu béo, chất minosin Cd: Trị giun đũa
21
Q
Câu kỳ tử
A
Lycium sinense Họ Cà: Solan Bp dùng; Quả chín Pbo: TQ Tphh:Vit C Công dụng: đau lưng mỏi gối, tiểu đường, mắt mờ
22
Q
Cà độc dược
A
Datura metel
Họ cà: Solan
Bpd: Lá, hoa
Cd: ho hen, chống co thắt trong loét đ, ruột. Chống say sóng
23
Q
Cẩu tích
A
Cibotium barometz Họ Kim mao: Dicksoni Bp: Thân rễ cạo lông Tphh:TB Cd: đau khớp, đau lưng, phong thấp
24
Q
Hạ khô thảo
A
Prunella vulgaris Họ Bạc hà: Lami Bp: Cụm quả Pb:TQ cd: hắc lào, vảy nến, sưng vú, viêm tử cung
25
Ích mẫu
```
Leonurus japonicus
Họ Bạc hà: Lami
Bp: phần trên mặt đất
Tphh: alk, fla, tanin
Cd: kinh k đều, rong kinh, bế kinh
```
26
Đan sâm
```
Salvia miltiorrhiza
Họ Bạc hà: Lami
Bp dùng: Rễ
Tphh:Ceton
pbo:TQ
cd: Mất ngủ, bế kinh, kinh ko đều, khớp sưng đau
```
27
Hoàng cầm
```
Scutellaria baicalensis
Họ Bạc hà: Lami
Pbo: TQ
Bp: Rễ
Tphh: Fla, tinh dầu
Cd: Sốt, mất ngủ, động thai
```
28
Bạc hà
```
Mentha arvensis
Họ bạc hà: Lami
bp dùng: thân, cành mang lá
Tphh: Tinh dầu.
Cd: cảm cúm, nhức đầu, ngạt mũi,viêm họng
```
29
Kim anh
```
Rosa laevigata
Họ hoa hồng: Ros
Bo dùng: Quả giả bổ đôi
Tphh: Vit C, Glucose
Cd: di tinh, mộng tinh, hoạt tinh
```
30
Sơn tra
```
Docynia indica
Họ hoa hồng: Ros
Bp dùng: Quả trín thái phiến
Tphh: Vit, tanin
cd: đau bụng, đầy bụng do ăn nhiều dầu mỡ
```
31
Mộc qua
```
Chaenomeles lagenaria
Họ hoa hồng: Ros
Bp dùng:Quả chín bổ dọc
pbo: TQ
Tphh:Saponin, tanin, Fla
cd: Đau nhức khớp, chân tay co quắp
```
32
Đào nhân
```
Prunus persicae
Họ hoa hồng: Ros
Bp dùng:nhân hạy từ quả chín
Tphh:Dầu béo, tinh dầu
cd: bế kinh, táo bón, chấn thương tụ máu
```
33
Xa tiền tử
```
Plantago major
Họ Mã đề: Plantagin
Bp dùng:Hạt
Tphh:chất nhầy
cd: bí tiểu, đái máu, đau mắt đỏ
```
34
Mã đề
```
Plantago major
Họ Mã đề: Plantagin
Bp dùng:lá
Tphh:chất nhầy
Cd: Ho, loét dạ dày
```
35
Nhục đậu khấu
```
Myristica fragrans
Họ Nhục đậu khấu: Myristic
Bp dùng: nhân hạt
Tphh: Tb, Tinh dầu
Cd: đau bụng do lạnh, trẻ em nôn ra sữa
```
36
Sa sâm
```
Glehnia litoralis
Họ Cần: Api
Pbo: Trung Quốc
Bp dùng: Rễ cạo vỏ
Tphh: Đường, tanin
Cd: ho, long đờm, sốt cao
```
37
Đương quy
```
Angelica sinensis
Họ Cần: Api
Pbo:TQ
Bp dùng: Rễ
Tphh: tinh dầu, coumarin
cd: đau đầu, đau lưng do thiếu máu, điều kinh
```
38
Sài hồ bắc
```
Bupleurum chinense
Họ Cần: Api
pbo: TQ
Bo dùng: Rễ
Tphh: Saponin, tinh dầu
Cd: cảm sốt, sốt rét, dau tức ngực sườn
```
39
Bạch chỉ
```
Angelica dahurica
Họ cần: Api
Pbo: Việt Nam!
Bp dùng: Rễ hang BC hoặc xuyên BC
Tphh: Tinh dầu, Coumarin
Cd: giảm đau, đau răng, đau do viêm dây TK
```
40
Tiểu hồi
```
Foeniculum vulgare
Họ cần: Api
Pbo: TQ
Bp dùng: Quả chín
Tphh: tinh dầu
Cd: đau bụng do lạnh, nôn mửa, làm gia vị
```
41
Độc hoạt
```
Angelica spp
Họ cần: Api
Pbo: TQ
Bp dùng: Rễ cây
Tphh: T.dầu, Coumarin
Cd: phong thấp, đau nhức thân mình
```
42
Khương hoạt
```
Notopterygium sp
Họ cần: Api
Pbo: TQ
Bp dùng: Thân rễ và rễ
Tphh: T.dầu, Coumarin
Cd: Đau nhức mình mẩy, đau dầu, sốt k ra mồ hôi
```
43
Xuyên khung
```
Ligusticum wallichii
Họ cần: Api
Pbo: Việt Nam!
Bp dùng: Thân rễ
Tphh: Alk, tinh dầu
Cd: điều kinh, nhức đầu, phong thấp, ung nhọt
```
44
Phòng phong
```
Ledebouriella seseloides
Họ cần: Api
Pbo: TQ
Bp dùng: Rễ
Tphh: tinh dầu, các dẫn chất phenol
Cd: Giải cảm, phong thấp
```
45
Tiền hồ
```
Peucedanum praeruptorum
Họ cần: Api
Pbo: TQ
Bp dùng: Rễ (tiền hồ hoa trắng)
Tphh: t.dầu, coumarin
Cd: cảm sốt, nhức đầu, ho có đờm
```
46
Thông thảo
```
Tetrapanax papyrifera
Họ nhân sâm: Arali
Pbo: VN
Bp dùng: Lõi thân
Tphh: Cellulose
Cd: bí tiểu, phù nề, k ra sữa
```
47
Ngũ gia bì
```
Schefflera heptaphylla
Họ nhân sâm: Arali
Pbo: VN
Bp dùng: Vỏ thân ngũ gia big chân chim
Tphh: Saponin, tanin
Cd: Đau lưng, nhức xương, tê bại chân tay
```
48
Tam thất
```
Panax notoginseng
Họ nhân sâm: Arali
Pbo: TQ
Bp dùng: Rễ
Tphh: Saponin
Cd: thuốc bổ, cầm máu, thiếu máu nặng
```
49
Nhân sâm
```
Panax ginseng
Họ nhân sâm: Arali
Pbo: TQ
Bp dùng: Rễ đã chế biến
Tphh: Saponin
Cd: thuốc bổ, suy nhược TK, hồi hộp, sợ hãi
```
50
Trạch tả
```
Alisma plantago-aquatica
Họ trạch tả: Alism
Pbo: VN
Bp dùng: Thân rễ cạo vỏ
Tphh: t.bột
Cd: thông tiểu, viêm thận, đái rắt, đái máu
```
51
Cốt toái bổ
```
Drynaria fortunei
Họ dương sỉ: Polypodi
Pbo: VN
Bp dùng: Thân rễ
Tphh: T.bột, flavonoid
Cd: đau xương, đau lưng, mỏi gối
```
52
Thỏ ty tử
```
Cuscuta sinensis
Họ bìm bìm: convolvul
Pbo: TQ
bp dùng: hạt chín
tphh: chất nhầy
Cd: thuốc bổ, đau lưng mỏi gối, đái đêm, đái vãi
```
53
Thảo quyết minh
```
Cassia tora
Họ vang: Caesalpini
Pbo: Việt Nam
bp dùng: Hạt già
Tphh: Anthranoid, dầu béo
Cd: đau mắt đỏ, quáng gà, nhưc đầu, mất ngủ
```
54
Đỗ trọng bắc
```
Eucomia ulmoides
Họ Đỗ trọng: Eucomi
Pbo: TQ
Bp dùng: Vỏ thân
Tphh: Nhựa, tinh dầu
Cd: bổ thận, đau lưng mỏi gối, di tinh, liệt dương
```
55
Đảng sâm
```
Campanumoea javanica
Họ Hoa chuông; Campanul
Pbo: TQ
bp dùng: rễ
Tphh: Saponin, t.bột
Cd: bổ máu, thiếu máu, dùng khi suy nhược, ăn k ngon
```
56
Cát cánh
```
Platycodon grandiflorum
Họ Hoa chuông: Campanul
Pbo: TQ
Bp dùng: Rễ cạo vỏ
Cd: ho, ho có đờm, viêm họng, khản tiếng, khó thởh
```
57
Mạch môn
```
Ophiopogon japonicus
Họ mạch môn: Haemodor
Pbo: VN, TQ
Bp dùng: Rễ củ
Tphh: Chất nhầy, Saponin
Cd: ho, ho lao, long đờm, chảy máu cam
```
58
Thiên môn
```
Asparagus cochinchinensis
Họ TM đông: Asparag
Pbo: VN, TQ
Tphh: Đường, aa
Cd: Thuốc bổ, chữa ho
```
59
Cam thảo đất
```
Scoparia dulcis
Họ Hoa mõm chó: Scrophul
Pbo: VN
Bp dùng: Toàn cây
Tphh: Alk
Cd: có thể thay thế CT.Bắc, mụn nhọt , sốt, sởi
```
60
Huyền sâm
```
Scrophularia ningpoensis
Họ Hoa mõm chó: Scrophul
Pbo: TQ
Bp: Rễ
Tphh: Glycosid, alk
Cd: Sốt, viêm họng, lở loét miệng, mụn nhọt
```
61
Thục địa
```
Rehmania glutinosa
Họ Hoa mõm chó: Scrophul
Pbo: VN
Bp dùng: Rễ củ c.biến của cây Địa Hoàng
Tphh: glycosid, aa
Cd: ho ra máu, băng huyết, tiểu ra máu, râu toac bạc sớm
```
62
Sinh địa
```
Rehmania glutinosa
Họ Hoa mõm chó: Scrophul
Pbo: VN
Bp dùng: Rễ củ c.biến của cây Địa Hoàng
Tphh: glycosid, aa
Cd: ho ra máu, chảy mâu cam, băng huyết, tiểu ra máu
```
63
Nhân trần
```
Adenosma caeruleum
Họ Hoa mõm chó: Scrophul
Pbo: VN
Bp dùng: Thân cành mang hoa, lá
Tphh: t.dầu, Fla
Cd: viêm gan, tiểu vàng, tiểu đục
```
64
Viễn chí
```
Polygala tenuifolia/ sibirica
Họ Viễn chí: Polygal
Pbo: TQ
Bp: Thân rễ
Tphh: Saponin
Cd: ho đờm, trí nhớ kém, suy nhược, lo âu, mất ngủ
```
65
Bán hạ
```
Typhonium trilobatum
Họ Ráy: Ar
Pbo: VN
Bp: thân rễ
Tphh: t.bột, saponin, alk
Cd: chống nôn, ho có đờm, tiêu hoá kém
```
66
Thiên niên kiện
```
Homalomena aromatic
Họ ráy: Ar
Pbo: Việt Nam!
Bp dùng: Thân rễ
Tphh: Tinh dầu
Cd: chữ tê thấp, bổ gân cốt, kích thích tiêu hoá
```
67
Thạch xương bồ
```
Acorus gramineus
Họ ráy: Ar
Pbo: VN
Bp: Thân rễ
Tphh: tinh dầu
Cd: chống nôn, ho có đờm, tiêu hoá kém
```
68
Táo nhân
```
Zizyphus jujuba
Họ Táo ta: Rhamn
Pbo: VN
Bp: Nhân hạt già
Tphh: Dầu béo, Saponin
Cd: Thuốc ngủ, an thần trong TH mất ngủ, hồi hộp, lo âu
```
69
Đại táo
```
Zizyphus savita
Họ Táo ta: Rhamn
Pbo: TQ
Bp: Quả chín đã chế biến (táo tàu)
Tphh: Vit C, Carbohydrat
Cd: chữa lo âu, mất ngủ, tỳ vị hư nhược
```
70
Bồ công anh
```
Lactura indica
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp: Lá
Tphh: Fla, nhựa
Cd: trị nhọt độc, sưng vú do tắc tia sữa
```
71
Cỏ ngọt
```
Stevia rebaudiana
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp: Trên mặt đất
Tphh: Glycosid (lá)
Cd: thay thế đường cho ng bị tiểu đường, dùng cho công nghệ t.phẩm
```
72
Cúc hoa
```
Chrysanthemum indicum
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp: Cụm hoa
Tphh: T.dầu, Fla, Vit A
Cd: nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt, mờ mắt
```
73
Sài hồ nam
```
Pluchea indica
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp: Thân, cành Cúc tần
Tphh: Fla
Cd: cảm sốt, ho, tiêu đờm, phong thấp, đau mỏi lưng
```
74
Thương truật
```
Atractylodes lancea
Họ Cúc: Aster
Pbo: TQ
Bp: thân rễ
Tphh: tinh dầu
Cd: giúp tiêu hoá, dùng khi đầy bụng, buồn nôn. Trừ phong thấp, phối hợp với phòng phong
```
75
Bạch truật
```
Atraclodes macrocephala
Họ Cúc: Aster
Pbo: TQ
Bp: Thân rễ
Tphh: tinh dầu
Cd: giúp tiêu hoá, chữa đầy bụng, buồn nôn, ỉa chảy, viêm ruột mạn tính
```
76
Ngải cứu
```
Artemisia vulgaris
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp: Lá lẫn ít cành non
Tphh: tinh dầu, Fla
Cd: điều kinh, an thai, thổ huyết, máu cam, băng huyết
```
77
Mộc hương
```
Saussurea lappa
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN, TQ
Bp: Rễ
Tphh: tinh dầu
Cd: đầy bụng, ăn khó tiêu, ỉa chảy, đau dạ dày
```
78
Ngưu bàng tử
```
Aretium lappa
Họ Cúc: Aster
Pbo: TQ
Bp: Quả chín cây Ngưu bàng
Tphh: chất béo, alk
Cd: cảm sốt, viêm họng, viêm phổi, ban sởi k mọc dc, sưng vú
```
79
Cỏ nhọ nồi
Eclipta prostata
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp:trên mặt đất
Tphh: Saponin, Coumarin, tinh dầu, Alk, Tanin
Công dụng: Cầm máu, ho ra máu, chảy máu cam, lỵ, xh tiêu hoá
80
Ké đầu ngựa
```
Xanthium strumarium
Họ Cúc: Aster
Pbo: VN
Bp: Quả già
Tphh: Alk, Saponin
Cd: mụn nhọt, mẩn ngứa, chân tây co rút, đau khớp do phong thấp
```
81
Ngũ bội tử
Rhus sinensis
Họ Đào lộn hột: Anacardi
Pbo: VN
Bp: Tổ phơi, sấy của sâu KS trên cây muối
Tphh: Tanin
Cd: thuốc săn da, ỉa lỏng, nôn ra máu, chảy máu cam
82
Chè dây
```
Anpelopsis cantoninensis
Họ Nho: Vit
pbo: TQ
Bp: Lá, cành
Tphh: Fla, Tanin
Cd: đau dd, giải độc, giải khát
```
83
Diệp hạ châu
```
Phyllanthus urinaria
Họ thầu dầu: Euphorbi
Pbo: Việt Nam!
Bp : trên mặt đất
Tp: chất đắng
Cd: lợi tiểu, mụn nhọt, VGVR B
```
84
Xạ can
```
Belamcanda chinensis
Họ La dơn: Irid
Pbo: VN
Bp: Thân rễ thái phiến rẻ quạt
Tphh: Isoflavonoid
Cd: kháng khuẩn, tiêu viêm, tiêu đờm, ho, viêm họng, sốt
```
85
Chi tử
```
Gardenia jasminoides
Họ Cà phê: Rubi
Pbo: VN
Bp: Hạt dành dành
Tphh: Glycosid
Cd: chảy máu cam, đại tiện ra mâu, bí tiểu
```
86
Câu đằng
```
Uncaria sp.
họ Cà phê: Rubi
pbo: V, T
Bp: Đoạn cành có gai
Tphh: Alk
Cd: Trấn kinh, cao HA, hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu
```
87
Kim ngân hoa
```
Lonicera japonica
Họ Kim ngân: Caprifoli
Pbo: V
Bp: Hoa sắp nở
Tphh: Fla, Sa
Cd: tiêu đọc, hạ nhiệt, mụn nhọt, mẩn ngứa
```
88
Kim ngân cuộng
```
Lonicera japonica
Họ Kim ngân: Caprifoli
Pbo: VN
Bp: Cành nhỏ và lá
Cd: Tiêu đọc, hạ nhiệt, mụn nhọt, mẩn ngứa
```
89
Tang diệp
```
Morus alba
Họ Dâu tằm: Mor
Pbo:VN
Bp: Lá dâu tằm
Tphh: Fla, Tanin, Coumarin
Cd: Ho, đau họng, nhức đầu, mồ hôi trộm, mắt đỏ
```
90
Tang chi
```
Morus alba
Họ Dâu tằm: Mor
Pbo:VN
Bp: Cành
Tphh: Fla, Tanin
Cd: tê thấp, chân tay co quắp
```
91
Tang bạch bì
```
Morus alba
Họ Dâu tằm: Mor
Pbo:VN
Bp: Vỏ rễ
Tphh: Fla, Tanin
Cd: ho, ho ra máu, tiểu ít
```
92
Hà thủ ô đỏ
```
Fallopia multiflora
Họ Rau răm: Polygon
Pbo: VN
Bp: Rễ
Tphh: Tanin, Anthranoid
Cd: Bổ máu, TK suy nhược,nhủ ém, dau lưng, thiếu máu
```
93
Đại hoàng
```
Rheum palmatum
Họ Rau răm: Polygon
Pbo: TQ
Bp: Thân rễ cạo vỏ.
Tphh: Tanin, anthranoid
Cd: Theo tt liều từ thấp-cao
Tiêu hoá-nhuận tràng-Tẩy xổ,thuốc bổ
```
94
Hoài sơn
```
Dioscorea persimilis
họ Củ nâu: Dioscore
Pbo: ??
Bp: Rễ cây củ mài
tphh: T.bột, chất nhầy
Cd: bổ ngũ tạng, suy nhược, tiểu đường, giúp tiêu hoá
```
95
Tù giải
```
Dioscorea tokoro
họ Củ nâu: Dioscore
Pbo: Vn
Bp:Thân rễ
Tphh: t.bột, Saponin
Cd: Phong thấp, lợi tiểu, đái buốt, đau nhức mình
```
96
Khổ qua
```
Momordica charantia
Họ Bí: Cucurbit
Pbo: VN
Bp: quả, hạt
Tphh: Fla, Vit B1, C. Chất đắng
Cd: ho, sốt, tiểu đường, tắm cho TE trừ rôm sẩy
```
97
Ngô thù du
```
Evordia rutaecarpa
Họ Cam: Rut
Pbo: TQ
Bp: Quả
Tphh: Tinh dầu
Cd: đau bụng lạnh, ăn k tiêu
```
98
Hoàng bá
```
Phellodendron chinense
Họ Cam: Rut
Pbo: TQ
Bp: Vỏ thân, cành già cạo lớp bần
Tphh: Alk
Cd: đái đục, đại tiện ra máu, mắt đỏ, ù tai
```
99
Trần bì
```
Citrus reticulate
họ Cam: Rut
Pbo: VN
Bp: Vỏ quả quýt chín
Tphh: T.dầu, Fla
Cd: tiêu hoá kém, ợ hơi, nôn mửa, ỉa chảy
```
100
Chỉ thực
```
Citrus aurantium
Họ Cam: Rut
Pbo: V, T
Bp: quả chanh non
Tphh: td, Fla, Saponin, Alk
Cd: giúp TH, đau tức ngực sườn, bụng chướng khoa toeeu, chữa ho
```
101
Chỉ xác
```
Citrus aurantium
Họ Cam: Rut
Pbo: V, T
Bp: quả chanh chua già
Tphh: td, Saponi, Fla, Alk
Cd: Giúp tiêu hoá, Đau tức ngực sườn, khó tiêu
```
102
Thổ phục linh
```
Smilax glabra
Họ Khúc khắc: Smilac
Pbo: ??
Bp: thân rễ
Tphh: Saponin, tanin, t.bột
cd: phong thấp, gân xương co quắp, giải độc Hg
```
103
Ngưu tất
Achyranthes bidentataHoj Rau dền : amaranth
Pbo: VN
Bp: rễ
Tphh: Đường, Saponin
Cd: họng sưng đau, đẻ k ra nhau thai, ứ huyết
Tẩm rượu: đau lưng mỏi gối, chân tay có quắp
104
Hoàng nàn
```
Strychnos wallichiana
Họ Mã tiền: Logani
Pbo: ??
Bp: Vỏ thân
Tphh: alk
Cd: phong thấp, thuốc độc Bảng a
```
105
Mã tiền
```
Strychnos nuxvomica
Họ mã tiền: Logani
Pbo: VN
Bp: Hạt
Tphh: Alk
Cd: nhức mỏi chân tay, đau dây TK, k.thích tiêu hoá
```
106
Ma hoàng
```
Ephedra sinica
Họ Ma hoàng: Ephedr
Pbo: TQ
Bp: Trên mặt đất
Tphh:Alk
Cd: Cảm k có mồ hôi, ho, trừ đờm, hen suyễn
```
107
Bình vôi
```
Stephania glabra
Họ Tiết dê: Menisperm
Pbo: VN
Bp: Phần gốc thân phình thành củ
Tphh: Alk
Cd: ân thần, mất ngủ, sốt nóng, nhức đầu, đau dạ dày
```
108
Hoàng đằng
```
Fibraurea recisa
Họ Tiết dê: Menisperm
Pbo: VN
Bp: Thân già và rễ
Tphh: Alk
Cd: giảm viêm, viêm ruột, bàng quang, viêm gan, mụn nhọt, sốt nóng, mất ngủ
```
109
Lạc tiên
```
Passiflora foetida
Họ Lạc tiên: Passiflor
Pbo: VN
Bp: trên mặt đất
Tphh: Alk, Fla, Saponin
Cd: thuốc ngủ, an thần, suy nhược TK, kinh nguyệt sớm
```
110
Hương phụ
```
Cyperus rotundus
Họ Cói: Cyper
Pbo: VN
Bp: Thân rễ HP biển
Tphh: T.dầu, alk, Fla
Cd: kinh nguyệt k đều, đau bụng kinh, viêm tử cung
```
111
Binh lang
```
Areca catechu
Họ Cau: Arec
Pbo: VN
Bp: Hạt già cây cau
Tphh: Tanin, alk
Cd: chữa sán, giúp tiêu hoá, viêm ruột, cước khia sưng đau
```
112
Bách bộ
```
Stemona tuberosa
Họ Bách bộ: Stemon
Pbo:VN
Bp: Rễ củ
Tphh: Alk, t.bột
Cd: ho, ghẻ lở, tẩy giun, diệt sâu bọ
```
113
Núc nác
```
Oroxylum indicum
Họ Núc nác: Bignoni
Pbo: VN
Bp: Vỏ thân
Tphh: alk
Cd: Dị ứng, mẩn ngứa, TE ban sởi, viêm họng, đau dd, ỉa chảy, lỵ
```
114
Quế nhục
```
Cinnamomum cassia
Họ Long não: Laur
Pbo: VN
Bp: Vỏ thân quế
Tphh: tinh dầu
Cd: đau bụng do lạnh, chân tay lạnh
```
115
Quế chi
```
Cinnamomum cassia
Họ Long não: Laur
Pbo: VN
Bp: Cành quế
Tphh: tinh dầu
Cd: Cảm lạnh, sốt k ra mồ hôi
```
116
Hậu phác
```
Cinnamomum liangii
Họ Long não: Laur
Pbo: VN
Bp: vỏ rễ, vỏ thân
Tphh: Tinh dầu
Cd: đầy bụng, ăn k tiêu, nôn mửa, đau dd
```
117
Sa nhân
```
Amomum sp
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: Hạt từ quả chín
Tphh: tinh dầu
Cd:bgiusp tiêu hoá, đau bụng do lạnh, đầy hơi, làm gia vị
```
118
Thảo quả
```
Amomum tsao-ko
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: Quả chín
Tphh: T.dầu
Cd: Đâu bụng đầy chướng, ỉa chảy, ho nhiều đờm, làm gia vị, tinh dầu làm hương liệu
```
119
Can khương
```
Zingiber officinale
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: Thân rễ khô của Gừng
Tphh: tinh dầu
Cd: đau bụng lạnh, kém tiêu, ỉa chảy
```
120
Nga truật
```
Curcuma aeruginosa
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: Thân rễ nghệ đen
Tphh: Tinh dầu
Cd: đau bụng, ăn uống k tiêu, chấn thương tụ máu, bế kinh
```
121
Địa liền
```
Kaempferia galanga
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: thân rễ thái lát
Tphh: T.dầu
Cd: giúp tiêu hoá, dùng ngoài xoa bóp, chữa tê thấp
```
122
Nghệ
```
Curcuma longa
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: thân rễ
Tphh: TD, Coumarin
Cd: huyết ứ, bế kinh, đau dd, làm gia vị, chất màu
```
123
Gừng
Zingiber officinale
Họ Gừng: Zingiber
Pbo:VN
Bp: thân rễ tươi (can khương), thân rễ khô (sinh khương)
Tphh: TD
Cd: tươi: gia vị, mứt, cất TD làm thuốc
khô: đau bụng lạnh, kém tiêu, ỉa chảy
124
Đinh hương
```
Syzygium aromaticum
Họ Sim: Myrt
pbo: TQ
Bp: Nụ hoa
Tphh: TD
Cd: kích thíc TH, đau bụng lạnh, chiết TD làm thuốc sát trùng, diệt tuỷ răng
```
125
Đại hồi
```
illicium verum
Họ hồi: illici
Pbo: VN
Bp: quả chín
Tphh: TD
Cd: dau bụng lạnh, nôn mửa,
```
126
Tế tân
```
Asarum heterotropoides
Họ Mộc hương nam: Aristolochi
Pbo: TQ
Bp dùng: Dưới mặt đất Liêu tế tân
Tphh:TD
Cd: cảm lạnh, đau răng, nhức đầu, nhức xương
```
127
Tục đoạn
```
Dipsacus japonicus
Họ Tục đoạn: Dipsac
Pbo: VN
Bp dùng: rễ
Tphh: alk, saponin
Cd: đau lưng, mỏi gối, đứt gân do chấn thương, động thai đau bụng
```
128
Sáp ong
Apis sp
Họ Ong: Apidae
Pbo: VN
Bp dùng: Chất sáp do ong mật tiết ra để làm tổ
Cd: cầm máu, chữa ung nhọt, trĩ ra máu, tá dược để bào chế thuốc mỡ, thuốc sáp
129
Sử quân tử
```
Quisqualis indica
Họ Bàng: Combret
Pbo: VN
Bp: Hạt từ quả già cây Quả giun
Tphh: chất béo
Cd: trị giun đũa, giun kim, chữa sâu răng
```
130
Dâm dương hoắc
```
Epimedum macranthum
Họ Hoàng liên gai: Berberid
Pbo: TQ
Bp: thân mang lá
Tphh: Fla, Sa, alk
Cd: đau lưng mỏi gối, chân tay tê bại, bán thân bất toại
```
131
Bối mẫu
```
Fritillaria thunbergii
Pbo: TQ
Bp: thân hành cây Triết bối mẫu
Tphh: alk, tb
Cd: ho, ung nhọt ở phổi, teo phổi, nhọt vú, bướu cổ
```
132
Ô tặc cốt
Sepia esculenta
Họ Cá mực : Sepidae
Tphh: Muối calci (cảbonat, phosphat) Nacl
Cd: đau dd, cầm máu, lao lực
133
Bạch giới tử
```
Brassica alba
Họ Cải: Brassic
Pbo: VN
Bp: Hạt Cải bẹ trắng
Tphh: alk, tinh dầu
Cd: ho hen nhiều đờm, chế bột mù tcj thay gia vị
```
134
Cối xay
```
Abutilon undicum
Họ Bông: Malv
Pbo: VN
Bp: Trên mặt đất
Tphh: Td
Cd: Sốt cao, đau đầu, ù tai, dị ứng
```