DL Flashcards

1
Q

Bạch mao căn

A
Imperata cylindrica
Họ Lúa: Poaceae
Bp dùng: thân rễ cỏ tranh
Tp hoá học: Glu, Flu
Công dụng: Bí tiểu, đái buốt, đái máu, hoa ra máu, chảy máu cam
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Mạch nha

A
Hordeum vulgare
họ lúa: Poaceae
bp dùng: quả chín
Pbo: TQ
Tphh: tinh bột
CD: Thuốc bổ, ăn uống kém, phù do thiếu vitamin
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Râu ngô

A
Zea mays
họ lúa: Poaceae
bp dùng: vòi, núm hoa ngô
tphh: Saponin, tinh dầu
CD: viêm túi mật, VG, thông tiểu trong bệnh tim
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ý dĩ

A
Coix-lachryma jobi
họ lúa: Poaceae
bp dùng: nhân hạt
tphh: t.bột
CD: thuốc bổ, viêm ruột, ỉa chảy mạn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bạch thược

A
Paeonia lactiflora
Họ Hoàng liên: Ranuncul
Bp dùng: Rễ cạo bần
Pbo: TQ
Tphh: T.bột, T.dầu
Cd: mồ hôi trộm, kinh nguyệt không đều
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Uy linh tiên

A
Clematis sinensis
họ Hoàng liên: Ranuncul
pbo:TQ
Bp dùng: rễ
Tphh: Saponin
Cd: phong thấp, tê bì chân tay
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Phụ tử sống

A
Aconitum fortunei/ chinensis
họ Hoàng liên: Ranuncul
Bp dùng: Rễ cây Ô đầu
Tphh:Alkaloid
Công dụng: ngâm/cồn dùng để xoa bóp khi đau khớp, mỏi chân tay, bong gân
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hắc phụ

A
Aconitum fortunei/chinensis
Họ Hoàng liên: Ranuncul
Bp dùng: Rễ cây ô đầu
Tphh:Alkaloid
Cd: là phụ tử chế vs MgCl2 đến hết tê cay, thuốc bổ mệnh hoả, hồi dương cứu nghịch
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bạch phụ

A
Aconitum fortunei/chinensis
Họ Hoàng liên: Ranuncul
Bo dùng: Rễ cây ô đầu
Tphh:Alkaloid
Cd: là phụ tử chế vs MgCl2 đến hết cay tê, xông diêm sinh, làm thuốc trừ đờm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hoàng liên

A
Coptis chinensis
Họ Hoàng liên: Ranuncul
Pbo: TQ
Bp dùng: Thân rễ Hoàn liên chân gà
Tphh: Alkaloid
Cd: lỵ, viêm ruột, ung nhọt, chảy máu cam, đau mắt đỏ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cát căn

A
Pueraria thomsonii
Họ Đậu: Fab
bp dùng: Rễ củ cạo vỏ
tphh: tbot, Flavonoid
Cd: Sốt khát nước, cảm nóng, giải khát
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hoàng kỳ

A
Astragalus membranaceus
Họ Đậu:Fab
pbo: TQ
Bp dùng: Rễ
Tphh:Flavonoid, Saponin, Coumarin
Cd: Tiểu đường, đái đục, đái buốt, suy nhược c.thể
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cam thảo bắc

A
Glycyrrhiza uralensis
Họ Đậu: Fab
p.bố: TQ
Bp dùng: Thân rễ
Tphh:Saponin, Flavonoid
Cd: cảm, viêm họng, đau dạ dày, ỉa lỏng, mệt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hoè

A
Styphnolobium japonicum
Họ Đậu: Fab
Bp dùng: Nụ hoa
Tphh: Flavonoid
Cd: cao HA, đau mắt, máu cam, ho ra máu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tô mộc

A
Caesalpinia sappan
Họ đậu: Fab
Bp dùng: Gỗ bỏ vỏ
Tphh: Tanin, Saponin, T.bột
Cd: Lỵ ra máu, chảy máu đường ruột, tiêu chảy do nhiễm trùng đường ruột
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Kê huyết đằng

A
Spatholobus suberectus
Họ đậu: Fab
Bp dùng: Thân leo
Tphh: Tanin, Fla
Cd: Bổ máu, chữa đau xương, đau mình mẩy
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Cam thảo dây

A
Abrus precticatorius
Họ đậu: Fab
Bp dùng: Trên mặt đất
Tphh: Flavonoid
Cd: Ho, giải cảm, giải độc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Kim tiền thảo

A
Desmodium styracifolium
Họ đậu: Fab
Bp dùng: Thân cành lá
Tphh: Saponin, Flavonoid
Cd: Sỏi thận, mật, bàng quang. Đái buốt, đái rắt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Vông nem

A
Erythrina variegata
họ đậu: Fab
Bp dùng: lá
tphh: Alk, Tanin, Fla
Cd: an thần, mất ngủ, viêm ruột, ỉa chảy
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Keo giậu

A
Leucaena glauca
họ Đậu: Fab
Bp dùng: hạt
Tphh: dầu béo, chất minosin
Cd: Trị giun đũa
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Câu kỳ tử

A
Lycium sinense
Họ Cà: Solan
Bp dùng; Quả chín
Pbo: TQ
Tphh:Vit C
Công dụng: đau lưng mỏi gối, tiểu đường, mắt mờ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Cà độc dược

A

Datura metel
Họ cà: Solan
Bpd: Lá, hoa
Cd: ho hen, chống co thắt trong loét đ, ruột. Chống say sóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Cẩu tích

A
Cibotium barometz
Họ Kim mao: Dicksoni
Bp: Thân rễ cạo lông
Tphh:TB
Cd: đau khớp, đau lưng, phong thấp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Hạ khô thảo

A
Prunella vulgaris
Họ Bạc hà: Lami
Bp: Cụm quả
Pb:TQ
cd: hắc lào, vảy nến, sưng vú, viêm tử cung
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Ích mẫu
``` Leonurus japonicus Họ Bạc hà: Lami Bp: phần trên mặt đất Tphh: alk, fla, tanin Cd: kinh k đều, rong kinh, bế kinh ```
26
Đan sâm
``` Salvia miltiorrhiza Họ Bạc hà: Lami Bp dùng: Rễ Tphh:Ceton pbo:TQ cd: Mất ngủ, bế kinh, kinh ko đều, khớp sưng đau ```
27
Hoàng cầm
``` Scutellaria baicalensis Họ Bạc hà: Lami Pbo: TQ Bp: Rễ Tphh: Fla, tinh dầu Cd: Sốt, mất ngủ, động thai ```
28
Bạc hà
``` Mentha arvensis Họ bạc hà: Lami bp dùng: thân, cành mang lá Tphh: Tinh dầu. Cd: cảm cúm, nhức đầu, ngạt mũi,viêm họng ```
29
Kim anh
``` Rosa laevigata Họ hoa hồng: Ros Bo dùng: Quả giả bổ đôi Tphh: Vit C, Glucose Cd: di tinh, mộng tinh, hoạt tinh ```
30
Sơn tra
``` Docynia indica Họ hoa hồng: Ros Bp dùng: Quả trín thái phiến Tphh: Vit, tanin cd: đau bụng, đầy bụng do ăn nhiều dầu mỡ ```
31
Mộc qua
``` Chaenomeles lagenaria Họ hoa hồng: Ros Bp dùng:Quả chín bổ dọc pbo: TQ Tphh:Saponin, tanin, Fla cd: Đau nhức khớp, chân tay co quắp ```
32
Đào nhân
``` Prunus persicae Họ hoa hồng: Ros Bp dùng:nhân hạy từ quả chín Tphh:Dầu béo, tinh dầu cd: bế kinh, táo bón, chấn thương tụ máu ```
33
Xa tiền tử
``` Plantago major Họ Mã đề: Plantagin Bp dùng:Hạt Tphh:chất nhầy cd: bí tiểu, đái máu, đau mắt đỏ ```
34
Mã đề
``` Plantago major Họ Mã đề: Plantagin Bp dùng:lá Tphh:chất nhầy Cd: Ho, loét dạ dày ```
35
Nhục đậu khấu
``` Myristica fragrans Họ Nhục đậu khấu: Myristic Bp dùng: nhân hạt Tphh: Tb, Tinh dầu Cd: đau bụng do lạnh, trẻ em nôn ra sữa ```
36
Sa sâm
``` Glehnia litoralis Họ Cần: Api Pbo: Trung Quốc Bp dùng: Rễ cạo vỏ Tphh: Đường, tanin Cd: ho, long đờm, sốt cao ```
37
Đương quy
``` Angelica sinensis Họ Cần: Api Pbo:TQ Bp dùng: Rễ Tphh: tinh dầu, coumarin cd: đau đầu, đau lưng do thiếu máu, điều kinh ```
38
Sài hồ bắc
``` Bupleurum chinense Họ Cần: Api pbo: TQ Bo dùng: Rễ Tphh: Saponin, tinh dầu Cd: cảm sốt, sốt rét, dau tức ngực sườn ```
39
Bạch chỉ
``` Angelica dahurica Họ cần: Api Pbo: Việt Nam! Bp dùng: Rễ hang BC hoặc xuyên BC Tphh: Tinh dầu, Coumarin Cd: giảm đau, đau răng, đau do viêm dây TK ```
40
Tiểu hồi
``` Foeniculum vulgare Họ cần: Api Pbo: TQ Bp dùng: Quả chín Tphh: tinh dầu Cd: đau bụng do lạnh, nôn mửa, làm gia vị ```
41
Độc hoạt
``` Angelica spp Họ cần: Api Pbo: TQ Bp dùng: Rễ cây Tphh: T.dầu, Coumarin Cd: phong thấp, đau nhức thân mình ```
42
Khương hoạt
``` Notopterygium sp Họ cần: Api Pbo: TQ Bp dùng: Thân rễ và rễ Tphh: T.dầu, Coumarin Cd: Đau nhức mình mẩy, đau dầu, sốt k ra mồ hôi ```
43
Xuyên khung
``` Ligusticum wallichii Họ cần: Api Pbo: Việt Nam! Bp dùng: Thân rễ Tphh: Alk, tinh dầu Cd: điều kinh, nhức đầu, phong thấp, ung nhọt ```
44
Phòng phong
``` Ledebouriella seseloides Họ cần: Api Pbo: TQ Bp dùng: Rễ Tphh: tinh dầu, các dẫn chất phenol Cd: Giải cảm, phong thấp ```
45
Tiền hồ
``` Peucedanum praeruptorum Họ cần: Api Pbo: TQ Bp dùng: Rễ (tiền hồ hoa trắng) Tphh: t.dầu, coumarin Cd: cảm sốt, nhức đầu, ho có đờm ```
46
Thông thảo
``` Tetrapanax papyrifera Họ nhân sâm: Arali Pbo: VN Bp dùng: Lõi thân Tphh: Cellulose Cd: bí tiểu, phù nề, k ra sữa ```
47
Ngũ gia bì
``` Schefflera heptaphylla Họ nhân sâm: Arali Pbo: VN Bp dùng: Vỏ thân ngũ gia big chân chim Tphh: Saponin, tanin Cd: Đau lưng, nhức xương, tê bại chân tay ```
48
Tam thất
``` Panax notoginseng Họ nhân sâm: Arali Pbo: TQ Bp dùng: Rễ Tphh: Saponin Cd: thuốc bổ, cầm máu, thiếu máu nặng ```
49
Nhân sâm
``` Panax ginseng Họ nhân sâm: Arali Pbo: TQ Bp dùng: Rễ đã chế biến Tphh: Saponin Cd: thuốc bổ, suy nhược TK, hồi hộp, sợ hãi ```
50
Trạch tả
``` Alisma plantago-aquatica Họ trạch tả: Alism Pbo: VN Bp dùng: Thân rễ cạo vỏ Tphh: t.bột Cd: thông tiểu, viêm thận, đái rắt, đái máu ```
51
Cốt toái bổ
``` Drynaria fortunei Họ dương sỉ: Polypodi Pbo: VN Bp dùng: Thân rễ Tphh: T.bột, flavonoid Cd: đau xương, đau lưng, mỏi gối ```
52
Thỏ ty tử
``` Cuscuta sinensis Họ bìm bìm: convolvul Pbo: TQ bp dùng: hạt chín tphh: chất nhầy Cd: thuốc bổ, đau lưng mỏi gối, đái đêm, đái vãi ```
53
Thảo quyết minh
``` Cassia tora Họ vang: Caesalpini Pbo: Việt Nam bp dùng: Hạt già Tphh: Anthranoid, dầu béo Cd: đau mắt đỏ, quáng gà, nhưc đầu, mất ngủ ```
54
Đỗ trọng bắc
``` Eucomia ulmoides Họ Đỗ trọng: Eucomi Pbo: TQ Bp dùng: Vỏ thân Tphh: Nhựa, tinh dầu Cd: bổ thận, đau lưng mỏi gối, di tinh, liệt dương ```
55
Đảng sâm
``` Campanumoea javanica Họ Hoa chuông; Campanul Pbo: TQ bp dùng: rễ Tphh: Saponin, t.bột Cd: bổ máu, thiếu máu, dùng khi suy nhược, ăn k ngon ```
56
Cát cánh
``` Platycodon grandiflorum Họ Hoa chuông: Campanul Pbo: TQ Bp dùng: Rễ cạo vỏ Cd: ho, ho có đờm, viêm họng, khản tiếng, khó thởh ```
57
Mạch môn
``` Ophiopogon japonicus Họ mạch môn: Haemodor Pbo: VN, TQ Bp dùng: Rễ củ Tphh: Chất nhầy, Saponin Cd: ho, ho lao, long đờm, chảy máu cam ```
58
Thiên môn
``` Asparagus cochinchinensis Họ TM đông: Asparag Pbo: VN, TQ Tphh: Đường, aa Cd: Thuốc bổ, chữa ho ```
59
Cam thảo đất
``` Scoparia dulcis Họ Hoa mõm chó: Scrophul Pbo: VN Bp dùng: Toàn cây Tphh: Alk Cd: có thể thay thế CT.Bắc, mụn nhọt , sốt, sởi ```
60
Huyền sâm
``` Scrophularia ningpoensis Họ Hoa mõm chó: Scrophul Pbo: TQ Bp: Rễ Tphh: Glycosid, alk Cd: Sốt, viêm họng, lở loét miệng, mụn nhọt ```
61
Thục địa
``` Rehmania glutinosa Họ Hoa mõm chó: Scrophul Pbo: VN Bp dùng: Rễ củ c.biến của cây Địa Hoàng Tphh: glycosid, aa Cd: ho ra máu, băng huyết, tiểu ra máu, râu toac bạc sớm ```
62
Sinh địa
``` Rehmania glutinosa Họ Hoa mõm chó: Scrophul Pbo: VN Bp dùng: Rễ củ c.biến của cây Địa Hoàng Tphh: glycosid, aa Cd: ho ra máu, chảy mâu cam, băng huyết, tiểu ra máu ```
63
Nhân trần
``` Adenosma caeruleum Họ Hoa mõm chó: Scrophul Pbo: VN Bp dùng: Thân cành mang hoa, lá Tphh: t.dầu, Fla Cd: viêm gan, tiểu vàng, tiểu đục ```
64
Viễn chí
``` Polygala tenuifolia/ sibirica Họ Viễn chí: Polygal Pbo: TQ Bp: Thân rễ Tphh: Saponin Cd: ho đờm, trí nhớ kém, suy nhược, lo âu, mất ngủ ```
65
Bán hạ
``` Typhonium trilobatum Họ Ráy: Ar Pbo: VN Bp: thân rễ Tphh: t.bột, saponin, alk Cd: chống nôn, ho có đờm, tiêu hoá kém ```
66
Thiên niên kiện
``` Homalomena aromatic Họ ráy: Ar Pbo: Việt Nam! Bp dùng: Thân rễ Tphh: Tinh dầu Cd: chữ tê thấp, bổ gân cốt, kích thích tiêu hoá ```
67
Thạch xương bồ
``` Acorus gramineus Họ ráy: Ar Pbo: VN Bp: Thân rễ Tphh: tinh dầu Cd: chống nôn, ho có đờm, tiêu hoá kém ```
68
Táo nhân
``` Zizyphus jujuba Họ Táo ta: Rhamn Pbo: VN Bp: Nhân hạt già Tphh: Dầu béo, Saponin Cd: Thuốc ngủ, an thần trong TH mất ngủ, hồi hộp, lo âu ```
69
Đại táo
``` Zizyphus savita Họ Táo ta: Rhamn Pbo: TQ Bp: Quả chín đã chế biến (táo tàu) Tphh: Vit C, Carbohydrat Cd: chữa lo âu, mất ngủ, tỳ vị hư nhược ```
70
Bồ công anh
``` Lactura indica Họ Cúc: Aster Pbo: VN Bp: Lá Tphh: Fla, nhựa Cd: trị nhọt độc, sưng vú do tắc tia sữa ```
71
Cỏ ngọt
``` Stevia rebaudiana Họ Cúc: Aster Pbo: VN Bp: Trên mặt đất Tphh: Glycosid (lá) Cd: thay thế đường cho ng bị tiểu đường, dùng cho công nghệ t.phẩm ```
72
Cúc hoa
``` Chrysanthemum indicum Họ Cúc: Aster Pbo: VN Bp: Cụm hoa Tphh: T.dầu, Fla, Vit A Cd: nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt, mờ mắt ```
73
Sài hồ nam
``` Pluchea indica Họ Cúc: Aster Pbo: VN Bp: Thân, cành Cúc tần Tphh: Fla Cd: cảm sốt, ho, tiêu đờm, phong thấp, đau mỏi lưng ```
74
Thương truật
``` Atractylodes lancea Họ Cúc: Aster Pbo: TQ Bp: thân rễ Tphh: tinh dầu Cd: giúp tiêu hoá, dùng khi đầy bụng, buồn nôn. Trừ phong thấp, phối hợp với phòng phong ```
75
Bạch truật
``` Atraclodes macrocephala Họ Cúc: Aster Pbo: TQ Bp: Thân rễ Tphh: tinh dầu Cd: giúp tiêu hoá, chữa đầy bụng, buồn nôn, ỉa chảy, viêm ruột mạn tính ```
76
Ngải cứu
``` Artemisia vulgaris Họ Cúc: Aster Pbo: VN Bp: Lá lẫn ít cành non Tphh: tinh dầu, Fla Cd: điều kinh, an thai, thổ huyết, máu cam, băng huyết ```
77
Mộc hương
``` Saussurea lappa Họ Cúc: Aster Pbo: VN, TQ Bp: Rễ Tphh: tinh dầu Cd: đầy bụng, ăn khó tiêu, ỉa chảy, đau dạ dày ```
78
Ngưu bàng tử
``` Aretium lappa Họ Cúc: Aster Pbo: TQ Bp: Quả chín cây Ngưu bàng Tphh: chất béo, alk Cd: cảm sốt, viêm họng, viêm phổi, ban sởi k mọc dc, sưng vú ```
79
Cỏ nhọ nồi
Eclipta prostata Họ Cúc: Aster Pbo: VN Bp:trên mặt đất Tphh: Saponin, Coumarin, tinh dầu, Alk, Tanin Công dụng: Cầm máu, ho ra máu, chảy máu cam, lỵ, xh tiêu hoá
80
Ké đầu ngựa
``` Xanthium strumarium Họ Cúc: Aster Pbo: VN Bp: Quả già Tphh: Alk, Saponin Cd: mụn nhọt, mẩn ngứa, chân tây co rút, đau khớp do phong thấp ```
81
Ngũ bội tử
Rhus sinensis Họ Đào lộn hột: Anacardi Pbo: VN Bp: Tổ phơi, sấy của sâu KS trên cây muối Tphh: Tanin Cd: thuốc săn da, ỉa lỏng, nôn ra máu, chảy máu cam
82
Chè dây
``` Anpelopsis cantoninensis Họ Nho: Vit pbo: TQ Bp: Lá, cành Tphh: Fla, Tanin Cd: đau dd, giải độc, giải khát ```
83
Diệp hạ châu
``` Phyllanthus urinaria Họ thầu dầu: Euphorbi Pbo: Việt Nam! Bp : trên mặt đất Tp: chất đắng Cd: lợi tiểu, mụn nhọt, VGVR B ```
84
Xạ can
``` Belamcanda chinensis Họ La dơn: Irid Pbo: VN Bp: Thân rễ thái phiến rẻ quạt Tphh: Isoflavonoid Cd: kháng khuẩn, tiêu viêm, tiêu đờm, ho, viêm họng, sốt ```
85
Chi tử
``` Gardenia jasminoides Họ Cà phê: Rubi Pbo: VN Bp: Hạt dành dành Tphh: Glycosid Cd: chảy máu cam, đại tiện ra mâu, bí tiểu ```
86
Câu đằng
``` Uncaria sp. họ Cà phê: Rubi pbo: V, T Bp: Đoạn cành có gai Tphh: Alk Cd: Trấn kinh, cao HA, hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu ```
87
Kim ngân hoa
``` Lonicera japonica Họ Kim ngân: Caprifoli Pbo: V Bp: Hoa sắp nở Tphh: Fla, Sa Cd: tiêu đọc, hạ nhiệt, mụn nhọt, mẩn ngứa ```
88
Kim ngân cuộng
``` Lonicera japonica Họ Kim ngân: Caprifoli Pbo: VN Bp: Cành nhỏ và lá Cd: Tiêu đọc, hạ nhiệt, mụn nhọt, mẩn ngứa ```
89
Tang diệp
``` Morus alba Họ Dâu tằm: Mor Pbo:VN Bp: Lá dâu tằm Tphh: Fla, Tanin, Coumarin Cd: Ho, đau họng, nhức đầu, mồ hôi trộm, mắt đỏ ```
90
Tang chi
``` Morus alba Họ Dâu tằm: Mor Pbo:VN Bp: Cành Tphh: Fla, Tanin Cd: tê thấp, chân tay co quắp ```
91
Tang bạch bì
``` Morus alba Họ Dâu tằm: Mor Pbo:VN Bp: Vỏ rễ Tphh: Fla, Tanin Cd: ho, ho ra máu, tiểu ít ```
92
Hà thủ ô đỏ
``` Fallopia multiflora Họ Rau răm: Polygon Pbo: VN Bp: Rễ Tphh: Tanin, Anthranoid Cd: Bổ máu, TK suy nhược,nhủ ém, dau lưng, thiếu máu ```
93
Đại hoàng
``` Rheum palmatum Họ Rau răm: Polygon Pbo: TQ Bp: Thân rễ cạo vỏ. Tphh: Tanin, anthranoid Cd: Theo tt liều từ thấp-cao Tiêu hoá-nhuận tràng-Tẩy xổ,thuốc bổ ```
94
Hoài sơn
``` Dioscorea persimilis họ Củ nâu: Dioscore Pbo: ?? Bp: Rễ cây củ mài tphh: T.bột, chất nhầy Cd: bổ ngũ tạng, suy nhược, tiểu đường, giúp tiêu hoá ```
95
Tù giải
``` Dioscorea tokoro họ Củ nâu: Dioscore Pbo: Vn Bp:Thân rễ Tphh: t.bột, Saponin Cd: Phong thấp, lợi tiểu, đái buốt, đau nhức mình ```
96
Khổ qua
``` Momordica charantia Họ Bí: Cucurbit Pbo: VN Bp: quả, hạt Tphh: Fla, Vit B1, C. Chất đắng Cd: ho, sốt, tiểu đường, tắm cho TE trừ rôm sẩy ```
97
Ngô thù du
``` Evordia rutaecarpa Họ Cam: Rut Pbo: TQ Bp: Quả Tphh: Tinh dầu Cd: đau bụng lạnh, ăn k tiêu ```
98
Hoàng bá
``` Phellodendron chinense Họ Cam: Rut Pbo: TQ Bp: Vỏ thân, cành già cạo lớp bần Tphh: Alk Cd: đái đục, đại tiện ra máu, mắt đỏ, ù tai ```
99
Trần bì
``` Citrus reticulate họ Cam: Rut Pbo: VN Bp: Vỏ quả quýt chín Tphh: T.dầu, Fla Cd: tiêu hoá kém, ợ hơi, nôn mửa, ỉa chảy ```
100
Chỉ thực
``` Citrus aurantium Họ Cam: Rut Pbo: V, T Bp: quả chanh non Tphh: td, Fla, Saponin, Alk Cd: giúp TH, đau tức ngực sườn, bụng chướng khoa toeeu, chữa ho ```
101
Chỉ xác
``` Citrus aurantium Họ Cam: Rut Pbo: V, T Bp: quả chanh chua già Tphh: td, Saponi, Fla, Alk Cd: Giúp tiêu hoá, Đau tức ngực sườn, khó tiêu ```
102
Thổ phục linh
``` Smilax glabra Họ Khúc khắc: Smilac Pbo: ?? Bp: thân rễ Tphh: Saponin, tanin, t.bột cd: phong thấp, gân xương co quắp, giải độc Hg ```
103
Ngưu tất
Achyranthes bidentataHoj Rau dền : amaranth Pbo: VN Bp: rễ Tphh: Đường, Saponin Cd: họng sưng đau, đẻ k ra nhau thai, ứ huyết Tẩm rượu: đau lưng mỏi gối, chân tay có quắp
104
Hoàng nàn
``` Strychnos wallichiana Họ Mã tiền: Logani Pbo: ?? Bp: Vỏ thân Tphh: alk Cd: phong thấp, thuốc độc Bảng a ```
105
Mã tiền
``` Strychnos nuxvomica Họ mã tiền: Logani Pbo: VN Bp: Hạt Tphh: Alk Cd: nhức mỏi chân tay, đau dây TK, k.thích tiêu hoá ```
106
Ma hoàng
``` Ephedra sinica Họ Ma hoàng: Ephedr Pbo: TQ Bp: Trên mặt đất Tphh:Alk Cd: Cảm k có mồ hôi, ho, trừ đờm, hen suyễn ```
107
Bình vôi
``` Stephania glabra Họ Tiết dê: Menisperm Pbo: VN Bp: Phần gốc thân phình thành củ Tphh: Alk Cd: ân thần, mất ngủ, sốt nóng, nhức đầu, đau dạ dày ```
108
Hoàng đằng
``` Fibraurea recisa Họ Tiết dê: Menisperm Pbo: VN Bp: Thân già và rễ Tphh: Alk Cd: giảm viêm, viêm ruột, bàng quang, viêm gan, mụn nhọt, sốt nóng, mất ngủ ```
109
Lạc tiên
``` Passiflora foetida Họ Lạc tiên: Passiflor Pbo: VN Bp: trên mặt đất Tphh: Alk, Fla, Saponin Cd: thuốc ngủ, an thần, suy nhược TK, kinh nguyệt sớm ```
110
Hương phụ
``` Cyperus rotundus Họ Cói: Cyper Pbo: VN Bp: Thân rễ HP biển Tphh: T.dầu, alk, Fla Cd: kinh nguyệt k đều, đau bụng kinh, viêm tử cung ```
111
Binh lang
``` Areca catechu Họ Cau: Arec Pbo: VN Bp: Hạt già cây cau Tphh: Tanin, alk Cd: chữa sán, giúp tiêu hoá, viêm ruột, cước khia sưng đau ```
112
Bách bộ
``` Stemona tuberosa Họ Bách bộ: Stemon Pbo:VN Bp: Rễ củ Tphh: Alk, t.bột Cd: ho, ghẻ lở, tẩy giun, diệt sâu bọ ```
113
Núc nác
``` Oroxylum indicum Họ Núc nác: Bignoni Pbo: VN Bp: Vỏ thân Tphh: alk Cd: Dị ứng, mẩn ngứa, TE ban sởi, viêm họng, đau dd, ỉa chảy, lỵ ```
114
Quế nhục
``` Cinnamomum cassia Họ Long não: Laur Pbo: VN Bp: Vỏ thân quế Tphh: tinh dầu Cd: đau bụng do lạnh, chân tay lạnh ```
115
Quế chi
``` Cinnamomum cassia Họ Long não: Laur Pbo: VN Bp: Cành quế Tphh: tinh dầu Cd: Cảm lạnh, sốt k ra mồ hôi ```
116
Hậu phác
``` Cinnamomum liangii Họ Long não: Laur Pbo: VN Bp: vỏ rễ, vỏ thân Tphh: Tinh dầu Cd: đầy bụng, ăn k tiêu, nôn mửa, đau dd ```
117
Sa nhân
``` Amomum sp Họ Gừng: Zingiber Pbo:VN Bp: Hạt từ quả chín Tphh: tinh dầu Cd:bgiusp tiêu hoá, đau bụng do lạnh, đầy hơi, làm gia vị ```
118
Thảo quả
``` Amomum tsao-ko Họ Gừng: Zingiber Pbo:VN Bp: Quả chín Tphh: T.dầu Cd: Đâu bụng đầy chướng, ỉa chảy, ho nhiều đờm, làm gia vị, tinh dầu làm hương liệu ```
119
Can khương
``` Zingiber officinale Họ Gừng: Zingiber Pbo:VN Bp: Thân rễ khô của Gừng Tphh: tinh dầu Cd: đau bụng lạnh, kém tiêu, ỉa chảy ```
120
Nga truật
``` Curcuma aeruginosa Họ Gừng: Zingiber Pbo:VN Bp: Thân rễ nghệ đen Tphh: Tinh dầu Cd: đau bụng, ăn uống k tiêu, chấn thương tụ máu, bế kinh ```
121
Địa liền
``` Kaempferia galanga Họ Gừng: Zingiber Pbo:VN Bp: thân rễ thái lát Tphh: T.dầu Cd: giúp tiêu hoá, dùng ngoài xoa bóp, chữa tê thấp ```
122
Nghệ
``` Curcuma longa Họ Gừng: Zingiber Pbo:VN Bp: thân rễ Tphh: TD, Coumarin Cd: huyết ứ, bế kinh, đau dd, làm gia vị, chất màu ```
123
Gừng
Zingiber officinale Họ Gừng: Zingiber Pbo:VN Bp: thân rễ tươi (can khương), thân rễ khô (sinh khương) Tphh: TD Cd: tươi: gia vị, mứt, cất TD làm thuốc khô: đau bụng lạnh, kém tiêu, ỉa chảy
124
Đinh hương
``` Syzygium aromaticum Họ Sim: Myrt pbo: TQ Bp: Nụ hoa Tphh: TD Cd: kích thíc TH, đau bụng lạnh, chiết TD làm thuốc sát trùng, diệt tuỷ răng ```
125
Đại hồi
``` illicium verum Họ hồi: illici Pbo: VN Bp: quả chín Tphh: TD Cd: dau bụng lạnh, nôn mửa, ```
126
Tế tân
``` Asarum heterotropoides Họ Mộc hương nam: Aristolochi Pbo: TQ Bp dùng: Dưới mặt đất Liêu tế tân Tphh:TD Cd: cảm lạnh, đau răng, nhức đầu, nhức xương ```
127
Tục đoạn
``` Dipsacus japonicus Họ Tục đoạn: Dipsac Pbo: VN Bp dùng: rễ Tphh: alk, saponin Cd: đau lưng, mỏi gối, đứt gân do chấn thương, động thai đau bụng ```
128
Sáp ong
Apis sp Họ Ong: Apidae Pbo: VN Bp dùng: Chất sáp do ong mật tiết ra để làm tổ Cd: cầm máu, chữa ung nhọt, trĩ ra máu, tá dược để bào chế thuốc mỡ, thuốc sáp
129
Sử quân tử
``` Quisqualis indica Họ Bàng: Combret Pbo: VN Bp: Hạt từ quả già cây Quả giun Tphh: chất béo Cd: trị giun đũa, giun kim, chữa sâu răng ```
130
Dâm dương hoắc
``` Epimedum macranthum Họ Hoàng liên gai: Berberid Pbo: TQ Bp: thân mang lá Tphh: Fla, Sa, alk Cd: đau lưng mỏi gối, chân tay tê bại, bán thân bất toại ```
131
Bối mẫu
``` Fritillaria thunbergii Pbo: TQ Bp: thân hành cây Triết bối mẫu Tphh: alk, tb Cd: ho, ung nhọt ở phổi, teo phổi, nhọt vú, bướu cổ ```
132
Ô tặc cốt
Sepia esculenta Họ Cá mực : Sepidae Tphh: Muối calci (cảbonat, phosphat) Nacl Cd: đau dd, cầm máu, lao lực
133
Bạch giới tử
``` Brassica alba Họ Cải: Brassic Pbo: VN Bp: Hạt Cải bẹ trắng Tphh: alk, tinh dầu Cd: ho hen nhiều đờm, chế bột mù tcj thay gia vị ```
134
Cối xay
``` Abutilon undicum Họ Bông: Malv Pbo: VN Bp: Trên mặt đất Tphh: Td Cd: Sốt cao, đau đầu, ù tai, dị ứng ```