Dino Discoveries Flashcards
set out
= start a jouney => set out in search of: bắt đầu một cuộc tìm kiếm gì đó
fossil (n) (adj)
hóa thạch (adj) cổ lỗ sĩ, lạc hậu, lỗi thời
discoverer (n)
người khai quật
Vertebrate (n) (adj) /ˈvɜː.tɪ.brət/
(adj) having a spine (= back bone) = có xương sống
(noun) an animal that has a spine = động vật có xương sống,
Palaeontology /ˌpæl.i.ɒnˈtɒl.ə.dʒi/
n
the study of fossils as a way of getting information about the history of life on Earth and the structure of rocks = môn cổ sinh vật học
Paleoanthropology (n)
the scientific study of human fossils; palaeoanthropology, human paleontology, human palaeontology = cổ nhân chủng học
geologist (n) dʒiˈɒl.ə.dʒɪst/
the person who studies geology
nhà địa chất
dig out (v) = unearth
to search and find something that has been put away for a long time = được dùng để chỉ tìm thứ gì đó cái mà bị giấy đi hoặc đã bị quên lãng trong một thời gian dài.
được dùng để chỉ việc đưa ai đó hoặc thứ gì đó ra khỏi một nơi nào đó bằng cách đào khu vực xung quanh
relevant: Rescue Giải cứu
Find Tìm kiếm
Wreckage Đống đổ nát
sauropod (n)
khủng long chân thằn lằn
oviraptor
Oviraptor là một chi khủng long theropoda ăn thịt, cỡ nhỏ, có lông vũ sống ở Mông Cổ vào cuối kỷ Creta cách đây 75 triệu năm. Loài này được nhà cổ sinh vật học Roy Chapman Andrews phát hiện đầu tiên và được Henry Fairfield Osborn miêu tả năm 1924.
theropod (n)
a type of dinosaur that walked on its back legs and had short front legs= khủng long chân thú
stagger (verb) (n)
staggering (adj) = astonish= very shock = surprising
(v) to walk or move with difficulty as if you are going to fall = đi loạng choạng, di chuyển không vững
(n) = lurch = sự loạng choạng, bệnh loạng choạng (thần kinh) gặp ở thú
sheer (adj)
used to emphasize how very great, important, or powerful a quality or feeling is; nothing except
hoàn toàn, tuyệt đối,
opportunism (n)
behaviour in which someone uses every situation to try to get power or an advantage
Velociraptor (n)
một loài khủng long săn mồi ăn thịt