Dino Discoveries Flashcards

1
Q

set out

A

= start a jouney => set out in search of: bắt đầu một cuộc tìm kiếm gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

fossil (n) (adj)

A

hóa thạch (adj) cổ lỗ sĩ, lạc hậu, lỗi thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

discoverer (n)

A

người khai quật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Vertebrate (n) (adj) /ˈvɜː.tɪ.brət/

A

(adj) having a spine (= back bone) = có xương sống

(noun) an animal that has a spine = động vật có xương sống,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Palaeontology /ˌpæl.i.ɒnˈtɒl.ə.dʒi/

n

A

the study of fossils as a way of getting information about the history of life on Earth and the structure of rocks = môn cổ sinh vật học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Paleoanthropology (n)

A

the scientific study of human fossils; palaeoanthropology, human paleontology, human palaeontology = cổ nhân chủng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

geologist (n) dʒiˈɒl.ə.dʒɪst/

A

the person who studies geology

nhà địa chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dig out (v) = unearth

A

to search and find something that has been put away for a long time = được dùng để chỉ tìm thứ gì đó cái mà bị giấy đi hoặc đã bị quên lãng trong một thời gian dài.

được dùng để chỉ việc đưa ai đó hoặc thứ gì đó ra khỏi một nơi nào đó bằng cách đào khu vực xung quanh
relevant: Rescue Giải cứu

Find Tìm kiếm

Wreckage Đống đổ nát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sauropod (n)

A

khủng long chân thằn lằn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

oviraptor

A

Oviraptor là một chi khủng long theropoda ăn thịt, cỡ nhỏ, có lông vũ sống ở Mông Cổ vào cuối kỷ Creta cách đây 75 triệu năm. Loài này được nhà cổ sinh vật học Roy Chapman Andrews phát hiện đầu tiên và được Henry Fairfield Osborn miêu tả năm 1924.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

theropod (n)

A

a type of dinosaur that walked on its back legs and had short front legs= khủng long chân thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

stagger (verb) (n)

staggering (adj) = astonish= very shock = surprising

A

(v) to walk or move with difficulty as if you are going to fall = đi loạng choạng, di chuyển không vững
(n) = lurch = sự loạng choạng, bệnh loạng choạng (thần kinh) gặp ở thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sheer (adj)

A

used to emphasize how very great, important, or powerful a quality or feeling is; nothing except

hoàn toàn, tuyệt đối,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

opportunism (n)

A

behaviour in which someone uses every situation to try to get power or an advantage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Velociraptor (n)

A

một loài khủng long săn mồi ăn thịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

specimen (n) //ˈspes.ə.mɪn/

A

something shown or examined as an example; a typical example

mẫu vật, mẫu (dùng để xét nghiệm)

16
Q

bogus (/ˈbəʊ.ɡəs/ adj

A

false, not real, or not legal

17
Q

industrious (adj) /ɪnˈdʌs.tri.əs/

A

regularly working very hard

She’s extremely competent and industrious
Our research shows that employees are almost all industrious and want to do a good job.

18
Q

glue (n,v) /ɡluː/

An industrious Chinese farmer who had glued two separate fossils together to create a profitable hoax.

Is it worth trying to glue this plate back together

A

a sticky substance that is used for joining things together permanently, produced from animal bones and skins or by a chemical process

keo, hồ
dán (bằng keo hồ), gắn lại

19
Q

hoax (n,v) = fraud

deceive (v) to persuade someone that something false is the truth, or to keep the truth hidden from someone for your own advantage

The bomb threat turned out to be a hoax.

A

to deceive, especially by playing a trick on someone
lừa, chơi khăm,
trò đánh lừa, trò chơi khăm

20
Q

palaeontologists (n)

A

someone who studies fossils as a way of getting information about the history of life on Earth
nhà cổ sinh vật học

21
Q

wipe off the egg on (one’s) face

A

To have been embarrassed or made a fool by some public failure or faux pas.