Descibring Object Flashcards

1
Q

Long - length

A

Độ dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Wide- width

A

Chiều rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Deep - depth

A

Độ sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

High-height

A

Chiều cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Four demension

A

4 chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Rectangle

A

Hình chữ Nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Have you feed him?

A

Mày đã cho nó ăn chưa?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hiện tại hoàn thành nói về bao nhiêu lần ban hoàn thành việc thứ gì đó
Ví dụ
Mike đã đổi việc 3 lần rồi.
Tôi đi Nhật Bản một lần rồi
Đội đó đã chiến thắng 3 lần trong năm.
Tôi đã gọi cho nó 3 lần rồi
Tôi đặc thử ko hút thuốc lá hàng trăm lần rồi
Tôi đã làm xong hai lần rồi

A

Mike has changed his job 3 times already.
I have been to Japan once only.
The team has won 3 times in this year.
I have called for him five times already,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

In the shape of

A

Hình dạng của nó là gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Đây là dạng tính từ chuyển từ danh từ để miêu tả hình dáng
Danh từ. Tính từ
Circle - Circular/ round.
Square - Square.
Oval - Oval.
Triangle- triangular.
Rectangle- rectangular.

A
  • he put a rectangular cardboard box on the table.
  • There is a big round table in the kitchen.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Car tiers

A

Bánh xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Solid substance

A

Chất rắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Elastics substance

A

Chất đàn hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

I wish, I knew how to cook it
I wish, I had more time to cook the meal.
I wish I could order take awây
I wish I could speak English

A

Thể hiện điều hối tiếc ở hiện tại nhưng do điều này đã xảy ra trong quá khứ nên chia ở quá khứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Fragile

A

Dễ vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Absorbent

A

Hút nước, thấm nước

17
Q

Solid

A

Chất rắn

18
Q

Rough

A

Thô ráp

19
Q

Firm

A

Dày dặn, vững chãi

20
Q

transparent

A

Trong suốt

21
Q

Punish

A

Trừng phạt