deck_16907627 Flashcards

1
Q

jogging

A

chay bo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

merchandise

A

hang hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

porch

A

hien nha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

instruments

A

nhạc cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

recipe.

A

công thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hiring event

A

Sự kiện tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

headquarters?

A

trụ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

productive.

A

hiệu quả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hire

A

thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

rent

A

thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

manually,

A

một
cách thủ công,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

van.

A

xe tải.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A job fair

A

Một hội chợ việc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

stairs.

A

cầu thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

coworker

A

đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

assistant
manager

A

trợ lý giám đốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

definitely

A

chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

significantly?

A

đáng kể?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

concerned

A

lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

consultant

A

nhà tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

supposed

A

đáng lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A staff shortage

A

Thiếu nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A partial discount

A

Giảm giá một phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

dealership

A

đại lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
determine
xác định
26
distribution center
trung tâm phân phối
27
real estate agency
cơ quan bất động sản
28
Confusion about
Nhầm lẫn về
29
invoice
hóa đơn
30
progressing
tiến triển
31
marketing department
bộ phận tiếp thị
32
capacity
công suất
33
timeline.
tiến độ
34
free up
giải phóng
35
maintenance
bảo trì
36
vendor
nhà cung cấp
37
Negotiating
Đàm phán
38
Assembling
Tập hợp
39
approval.
phê duyệt.
40
inspection
cuộc thanh tra
41
seminars
hội thảo
42
straightforward
SIMPLE
43
facility
cơ sở
44
issues.
vấn đề
45
patient
bệnh nhân
46
Publishing
Xuất bản
47
parking area.
khu vực đậu xe
48
migrating
di cư
49
emphasize?
nhấn mạnh?
50
reclining seats
ghế ngả thoải mái
51
out of stock.
hết hàng.
52
feature
Đặc điểm
53
disbelief
hoài nghi
54
Purchase
BYE
55
conservation expert
chuyên gia bảo tồn
56
biodiversity.
đa dạng sinh học.
57
workshop
hội thảo
58
Also,
Ngoài ra,
59
newsletter.
bản tin
60
shed
nhà kho
61
safeness
danh từ (sự chắc chắn, tính có thể tin cậy được, sự thận trọng)
62
credential
(n) bằng cấp
63
medieval
(adj) trung cổ
64
attendance
(việc tham dự, sự tham dự)
65
tightly
một cách chặt chẽ
66
occasionally
thỉnh thoảng
67
realistically
một cách thực tế
68
vaguely
một cách mơ hồ
69
feature
(v) có, đưa ra sự trình diễn của
70
poet
(n) nhà thơ
71
folk
(n) dân ca
72
stage
(n) sân khấu
73
assure
(v) đảm bảo
74
however
trạng từ liên kết mang nghĩa “tuy nhiên” (đi kèm dấu phẩy)
75
furthermore
trạng từ liên kết mang nghĩa “hơn nữa” (đi kèm dấu phẩy)
76
as if
liên từ mang nghĩa “như thể là” (đi kèm mệnh đề)
77
such as:
giới từ mang nghĩa “như là” (đi kèm (cụm) danh từ)
78
bring
(v) đem lại
79
market
(n) thị trường
80
in charge of
(idiom) đảm nhiệm
81
record
(n) hồ sơ
82
human services department
(np) phòng dịch vụ con người
83
alert
(n) cảnh báo
84
remark
(chú ý, nhận xét)
85
remarkable
(đáng kể)
86
consumer demand
(n-n) nhu cầu của người tiêu dùng
87
lead to
(v) dẫn đến
88
pickup truck
(n-n) xe bán tải
89
rarely
hiếm khi
90
honestly
một cách chân thành, thật tình
91
doubtfully
một cách hoài nghi
92
directly
một cách trực tiếp
93
coat
(v) phủ
94
spice
(n) gia vị
95
fryer
(n) nồi chiên
96
personnel department
(n-n) phòng nhân sự
97
applicant
(n) ứng viên
98
participate
tham gia
99
grant
cho, cấp cho, thừa nhận
100
active
tính từ (năng động)
101
actively
trạng từ (một cách năng động, tích cực)
102
activate
động từ (kích hoạt)
103
activity
danh từ (hoạt động)
104
renew:
gia hạn, làm mới
105
consume
tiêu dùng
106
identify:
xác định
107
resemble
giống với
108
executive
(n) nhà quản lý
109
major
(adj) quan trọng
110
wetsuit
(n) đồ bơi giữ nhiệt
111
layer
(n) lớp
112
rubber
(n) cao su
113
trap
(v) giữ
114
diver
(n) người lặn
115
bracket
dấu ngoặc
116
connector
bộ kết nối
117
merger
sự sáp nhập
118
proposed
(adj) được đề xuất
119
branch
(n) chi nhánh
120
confide
động từ (tâm sự)
121
confidential
tính từ (bí mật)
122
confidentially
trạng từ (một cách bí mật)
123
confidentiality
danh từ (tính bảo mật)
124
fund
(n) quỹ
125
featured
(adj) nổi bật
126
panel
(n) nhóm người
127
recent
(adj) gần đây
128
health-care
(adj) chăm sóc sức khỏe
129
health department
(n-n) phòng y tế
130
steadily
(adv) một cách ổn định
131
base
(n) cơ sở
132
financial analyst
(adj-n) nhà phân tích tài chính
133
value
(n) giá trị
134
harbor
(n) cảng
135
accessible
(adj) có thể tiếp cận
136
fishing vesse
(adj-n) tàu cá
137
container ship
(n-n) tàu chở container
138
likely
có thể, có lẽ đúng
139
formal
trang trọng
140
consequently
trạng từ (hệ quả là, theo)
141
beneath
trạng từ (ở dưới)
142
even though
liên từ phụ thuộc (mặc dù)
143
expand
(v) mở rộng
144
sales
(n) doanh số bán hàng
145
around
giới từ mang nghĩa “xung quanh” (đi kèm N/ving)
146
until
liên từ phụ thuộc mang nghĩa “cho đến khi” (đi kèm mệnh đề)
147
despite
giới từ mang nghĩa “mặc dù” (đi kèm N/ving)
148
past
giới từ mang nghĩa “qua” (đi kèm N/ving)
149
introduce
(v) giới thiệu
150
survey
(n) cuộc khảo sát
151
analyze
(v) phân tích
152
flavor
(n) hương vi
153
renovate
(v) cải tạo
154
weight
(n) tạ
155
exercise machine
(n-n) máy tập thể dục
156
Because of
cụm giới từ (bởi vì)
157
Whenever
liên từ phụ thuộc (bất cứ khi nào)
158
Although
liên từ phụ thuộc (mặc dù)
159
bus line
n-n) tuyến xe buýt
160
name
(v) vinh danh, gọi là
161
criteria
(n) tiêu chí
162
reputation
(n) danh tiếng
163
affordability
(n) giá cả phải chăng
164
professionalism
(n) sự chuyên nghiệp
165
old-fashioned
(adj) cũ, lỗi thời, truyền thống
166
master
(v) thành thạo
167
obtain
(v) ≈ get (v) đạt được, thu được
168
stove
(n) bếp lò
169
grill
(n) lò nướng
170
heater
(n) máy sưởi, bình nóng lạnh
171
fireplace
(n) lò sưởi, bếp lò sưởi
172
tank
(n) bình gas
173
run out of
(phrasal v.) hết, cạn kiệt
174
fresh
adj) mới, mới tinh
175
accompany
(v) đi cùng, hộ tống
176
exchange
(v/n) đổi, trao đổi
177
experiential
tính từ (dựa trên kinh nghiệm)
178
experience
danh từ (trải nghiệm, kinh nghiệm)
179
experienced
tính từ (có kinh nghiệm)
180
either
thuộc cặp liên từ tương quan, kết hợp được với “or” (hoặc… hoặc…)
181
both
thuộc cặp liên từ tương quan, kết hợp được với “and” (cả hai đều…)
182
rather
trạng từ, kết hợp được với “than” (hơn là)
183
each
đại từ/từ hạn định (mỗi)
184
enhance
(adj) nâng cấp, tăng cường
185
account management
(n-n) quản lý tài khoản
186
troubleshoot
(v) khắc phục sự cố
187
access
(n) quyền truy cập
188
enlarg
mở rộng
189
discontinue
ngừng
190
accessible
(adj) có thể tiếp cận, truy cập
191
refresh
làm mới
192
routes
(n) tuyến đường, lộ trình đường đi
193
responses
(n) phản hồi
194
transit pass
(n-n) thẻ đi lại công cộng
195
single-ride ticket
(np) vé một lượt
196
eliminate
(v) loại bỏ, loại trừ
197
benefit
(n) lợi ích
198
litter
(n) rác thải
199
track
(v) theo dõi
200
alternatively
adv) hoặc có thể chọn cách khác
201
rechargeable
(adj) có thể nạp lại.
202
clearance sale
(n-n) đợt giảm giá thanh lý hàng tồn kho
203
in-store purchase
(np) mua sắm tại cửa hàng
204
seasonal
(adj) theo mùa
205
preprint
(v) in sẵn
206
customizable
(adj) có thể tùy chỉnh
207
school supplies
(n-n) đồ dùng học tập
208
wireless mouse
(n-n) chuột không dây
209
lease
(v) thuê
210
handle
(v) xử lý, giải quyết
211
possession
(n) sự sở hữu, tài sản
212
annual
(adj) hàng năm
213
service
(n) dich vu
214
maintenance
(n) sự bảo trì
215
launch
(v) ra mắt
216
promote
(v) thúc đẩy, khuyến khích
217
imprint
(n) dòng sách, nhãn hàng, dấu ấn/dấu tích của nhà xuất bản
218
healthy lifestyle
(adj-n) lối sống lành mạnh
219
memoir
(n) hồi ký, hồi ức
220
uplifting
(adj) đầy cảm hứng, làm tăng tinh thần
221
guidance
(n) sự hướng dẫn
222
complement
(v) bổ sung, làm bổ sung hoàn chỉnh
223
contract
(v) ký hợp đồng
224
actress
(n) nữ diễn viên
225
conductor
(n) người chỉ huy (ở đây là người chỉ huy dàn nhạc)
226
composer
(n) nhà soạn nhạc
227
celebrity
(n) người nổi tiếng
228
set for release
(phrase) được đặt lịch phát hành
229
cultural background
(adj-n) nền văn hóa, lịch sử văn hóa
230
achievement
(n) thành tựu
231
base in
(phrase) có trụ sở tại
232
publication
(n) các ấn phẩm, tác phẩm xuất bản
233
warehouse
(n) nhà kho
234
trainee
(n) người đang được đào tạo
235
power door
(n-n) cửa tự động
236
acting up
(phrasal v.) hoạt động không ổn định, gặp sự cố
237
raise
(v) nâng lên
238
drop back down
(phrasal v.) tự động hạ xuống
239
pack
(v) đóng gói
240
label
(v) gán nhãn
241
shipment
(n) lô hàng
242
installation/setup
(n) lắp đặt/cài đặt
243
demonstration
(n) trình diễn
244
issue
(n) sự cố, vấn đề
245
come to
(phrasal v.) tham gia
246
executive board meeting
(np) cuộc họp ban điều hành
247
commit to
(phrasal v.) cam kết
248
clarify
(v) làm rõ
249
campaign
(n) chiến dịch
250
project coordinator
(n-n) người điều phối dự án
251
degree in business administration
(np) bằng cử nhân quản trị kinh doanh
252
résumé
(n) sơ yếu lý lịch
253
cloud-based
(adj) dựa trên đám mây
254
simultaneously
(adv) đồng thời
255
convey
(v) truyền đạt
256
expectation
(n) kỳ vọng
257
phase
(n) giai đoạn
258
motivation
(n) động viên, động lực
259
sustainable
(adj) bền vững
260
laboratory
(n) phòng thí nghiệm
261
assemble
(v) lắp ráp
262
cabinet
(n) tủ
263
workstation
(n) chỗ làm việc
264
bench
(n) bàn
265
exclusively
(adv) duy nhất, chỉ
266
configuration
(n) cấu hình
267
evaluate
(v) đánh giá
268
facility
(n) cơ sở
269
biofuel
(n) nhiên liệu sinh học
270
layout
(n) bố trí
271
maximize
(v) tối đa hóa
272
substantial
(adj) đáng kể
273
section
(n) phần
274
consultant
(n) chuyên gia
275
outgoing
(adj) hướng ngoại, cởi mở
276
enthusiastic
(adj) nhiệt tình
277
demonstrator
(n) người trình diễn
278
promote
(v) quảng cáo, khuyến mãi
279
merchandise
(n) hàng hóa
280
retail
(n) bán lẻ
281
unveil
(v) giới thiệu
282
eager
adj) nhiệt tình, háo hức
283
reception
(n) sự tiếp nhận
284
stylus pen
(n-n) bút cảm ứng
285
ultrawide
(adj) siêu rộng
286
camera lens
(n-n) ống kính máy ảnh
287
predecessor
(n) người tiền nhiệm, mẫu cũ hơn
288
add-ons
(n) phụ kiện thêm
289
dissuade
(v) ngăn cản
290
sleek
(adj) mảnh mai, kiểu dáng đẹp
291
drawback
(n) điểm yếu
292
adaptation
(n) sự thích nghi
293
afford
(v) cung cấp
294
cable
(n) dây cáp
295
circulation
(n) sự lưu thông
296
work order
(n-n) đơn đặt hàng công việc
297
description
(n) mô tả
298
reference
(n) tham khảo
299
retrieve
(v) lấy lại
300
override
(v) ghi đè
301
risk
(n) rủi ro
302
tech support associate
(np) nhân viên hỗ trợ kỹ thuật
303
reflection
(n) sự phản chiếu
304
arise
(v) nảy sinh, xảy ra
305
address
(v) giải quyết
306
crucial
(adj) quan trọng, cốt yếu
307
take charge of
(idiom) đảm nhiệm
308
render
(v) tạo ra, tái hiện
309
preliminary
(adj) sơ bộ, ban đầu
310
installment
(n) phiên bản, phần
311
aficionado
(n) người hâm mộ, người đam mê
312
strip down
(phrasal v.) làm đơn giản, loại bỏ
313
encounter
(v) gặp gỡ, đối mặt
314
sail
(v) điều khiển thuyền
315
ruin
(n) tàn tích, di tích
316
novelty
(n) sự mới mẻ
317
fusion
(n) sự kết hợp
318
folk music
(n-n) nhạc dân gian
319
on-air
adj) phát sóng trực tiếp
320
broadcast
(v/n) phát sóng
321
make an appointment
(phrase) đặt cuộc hẹn
322
associated
(adj) liên quan, kết hợp
323
itemized statement
adj-n) bảng kê chi tiết
324
specific
(adj) cụ thể, đặc biệt
325
environmental engineering
(adj-n) kỹ thuật môi trường
326
wastewater management
(n-n) quản lý nước thải
327
autobiography
(n) tự truyện
328
storied
(adj) đa sử, có nhiều câu chuyện
329
insight
(n) cái nhìn sâu sắc, hiểu biết
330
native
(adj) bản địa
331
mentor
(n) người hướng dẫn, người làm hướng dẫn
332
comedic
adj) hài hước
333
dramatic
(adj) bi kịch
334
anecdote
(n) câu chuyện nhỏ, kể chuyện nhỏ
335
disastrous
(adj) thảm họa, thất bại
336
captivating
(adj) quyến rũ, lôi cuốn
337
engaging
(adj) hấp dẫn, thú vị
338
follow-up
(n) sự theo dõi, tiếp theo
339
piece
(n) bài viết
340
coincidence
(n) sự trùng hợp
341
journalists' convention
(n) hội nghị nhà báo
342
featured speaker
(adj-n) diễn giả chính
343
benefit
(n) lợi ích
344
news stories
(n) tin tức
345
finalize
(v) hoàn thiện, kết thúc