Deck 4 Flashcards
1
Q
đau bụng
A
(to have a) stomach ache
2
Q
đau cuống họng
A
sore throat
3
Q
đau lưng
A
backache
4
Q
đau ngực
A
chest pain
5
Q
đau răng
A
toothache
6
Q
đứng dậy
A
to stand up
7
Q
nằm xuống
A
to lie down
8
Q
nghẹt mũi
A
(to have a) nasal congestion
9
Q
sổ mũi
A
(to have a) runny nose
10
Q
uống thuốc
A
to take (one’s) medicine