Deck 1 Flashcards
After I read a book, I get a headache
Tôi vừa đọc sách đã đau đầu.
Head
Đầu
Wave
Sóng
Hurry up
Nhanh lên
So boring
Ngán quá
Ugly
Xấu xi
Kind (as in a good person)
Tốt bụng
Scissors
Cái kéo
Nice weather
Thời tiết đẹp
This or that
Cái này hay cái kia
So (as in “therefore”, related to prev. sentence)
Vậy (rhymes with day)
Only (limited to some things)
Thôi
Are you finished?
Em hoàn thành xong không?
Let me ask you something
Cho anh hỏi chút
Let me …
Cho anh …
Only a little milk
Ít sữa thôi.
Add to end of sentence if we’re not really sure about something.
Chứ
Then (after that, once that’s done)
xong rồi
I haven’t forgotten
Anh đâu có quên
Intend / plan to
định
Believe
tưởng
I’m not at all xxx
Tôi không có xxx đâu
What now?
Giờ sao?
It’ll be OK / fine.
sẽ ổn thôi
I hurt my foot
Anh làm đau chân
I cut my foot
Tôi bị cắt bàn chân