Days Flashcards
1
Q
Monday
A
Thứ hai
2
Q
Tuesday
A
Thứ ba
3
Q
Wednesday
A
Thứ tứ
4
Q
Thursday
A
Thứ năm
5
Q
Friday
A
Thứ sáu
6
Q
Saturday
A
Thứ bảy
7
Q
Sunday
A
Chù nhật
8
Q
Now
A
Bây giờ
9
Q
Yesterday
A
Hôm qua
10
Q
Today
A
Hôm nay
11
Q
Tonight
A
đem nay
12
Q
Tomorrow
A
Ngày mai