Day 8 Flashcards
0
Q
Adversary
A
Kẻ địch, đối phương
1
Q
Admonish
A
Khiển trách
2
Q
Aesthetic
A
Thẩm mỹ
3
Q
Animosity
A
Thù oán, hận thù
4
Q
Apprehension
A
Sự sợ
5
Q
Authorititarian
A
Ng độc đoán
6
Q
Autonomous
A
Tự trị
7
Q
Blasphemy
A
Lời báng bổ
8
Q
Blithe
A
Thanh thản vô tư
9
Q
Comprehensive
A
Bao hàm , toàn diện
10
Q
Conciliatory
A
Hoà giải
11
Q
Debilitate
A
Làm yếu sức
12
Q
Deliniate
A
Mô tả, phác hoạ
13
Q
Depravity
A
Sự đồi bại, truỵ lạc
14
Q
Detached
A
Rời ra, tách ra