DAY 4 unit 3 Flashcards
cố lên
impossible (adjective)
không thể
look after (ph.v)
chăm sóc
meeting (noun)
cuộc họp
light
ánh sáng, đèn
empty (adjective)
trống rỗng
turn off (ph.v)
tắt
position (n)
vị trí, hoàn cảnh
clearly (adverb)
rõ ràng
inside (prep)
bên trong
hate
ghét
compare (verb)
so sánh
future (noun)
tương lai
invent (v)
phát minh
terrible (adj)
kinh khủng
pandemic (noun)
đại dịch
hometown (noun)
quê hương
green tea (noun)
trà xanh
locate (v)
[được] đặt ở vị trí (nào đó)
footballer (noun)
cầu thủ bóng đá
carry (v)
mang, chở
classmate (n)
bạn cùng lớp
exercise (n)
bài tập
grade (n)
khối lớp
in love with (phr)
yêu
college (n)
trường đại học, cao đẳng
course (n)
khóa học
campus (n)
khuôn viên trường
share (v)
chia sẻ, dùng chung
together (adv)
cùng nhau
high school (n)
trường trung học
bring (v)
mang lại, mang cho
sweet (n)
kẹo
miss (v)
nhớ, bỏ lỡ
information (n)
thông tin
language (n)
ngôn ngữ
Russian
tiếng Nga
German (noun)
tiếng Đức
Italian
tiếng Ý
send (v)
gửi
registration form (n)
mẫu đăng ký
place (n)
chỗ
reporter (n)
phóng viên
staff (n)
nhân viên
letter (n)
bức thư
practice (n)
việc thực hành, tập luyện
different (adj)
khác nhau
apartment (n)
căn hộ
dancer (n)
vũ công
friendly (adj)
thân thiện
understand (v)
hiểu
exciting (adj)
thú vị
expensive (adj) >< cheap (adj)
đắt >< rẻ
subway (n)
tàu điện ngầm
meal (n)
bữa ăn
garden (n)
vườn
kite (n)
cái diều
question (n)
câu hỏi
river (n)
con sông
long (adj)
dài
wide (adj)
rộng
voluntary (adj)
tình nguyện
accident (n)
tai nạn
clean (v)
lau dọn, làm sạch
twice a day (adv)
2 lần 1 ngày
fridge (n)
tủ lạnh
smoke (v)
hút thuốc
cigarette (n)
thuốc lá
housewife (n)
nội trợ
knife (n)
dao
arrange (v)
sắp xếp
shelf (n)
cái kệ
policeman (n)
cảnh sát
repair (v)
sửa chữa
This is … (structure)
Đây là … (dùng để giới thiệu)
You’re welcome /jor ‘wclkor/ (phrase)
Không có gì (dùng để đáp lại lời cảm ơn)
Long time no see (phrase)
Lâu quá rồi không gặp
Good morning (phrase)
Chào buổi sáng (trước 12h trưa)
Good afternoon (phrase)
Chào buổi chiều (Từ 12h trưa tới trước 6h tối)
Good evening (phrase)
Chào buổi tối (Từ 6h tối trở đi)
Goodnight (phrase)
Chúc ngủ ngon
How are you? (phrase)
Bạn có khỏe không (dùng hỏi về sức khỏe)
How old..? (phrase)
Bao nhiêu tuổi (dùng để hỏi về tuổi)
See you later (phrase)
Gặp bạn sau nhé
See you soon (phrase)
Hẹn sớm gặp lại bạn
over there (phrase)
ở đằng kia
Let’s + V (nguyên thể) (phrase)
Hãy…. (rủ, đề nghị ai làm gì)
help somebody with something (structure)
giúp ai làm việc gì
share something with somebody (structure)
chia sẻ cái gì đó với ai
bring somebody something (structure)
mang cho ai cái gì
It isn’t easy to … (structure)
Thật không dễ dàng làm điều gì
It’s difficult to … (structure)
Khó khăn khi làm gì
take part in (doing) sth (structure)
tham gia hoạt động gì đó
fall in love with sb (structure)
yêu ai đó