Day 3 Flashcards
Play a joke/trick
châm chọc
play a prank
đùa quá chớn
Make/tell/crack a joke
nói đùa
take a joke
bị trêu chọc
swallow one’s pride
nén tự ái để công nhận là mình mắc lỗi hay thua kém người khác
take pride in st
tự hào về điều gì
throw/have a tantrum
nổi cơn tanh bành, làm ầm lên
lose one’s temper/patience/head
mất kiên nhẫn, mất bình tĩnh
hot-headed=hot-tempered
nóng tính
keep one’s temper
giữ bình tĩnh
come to terms with
giải hòa với ai; chịu chấp nhận cái gì
boundless energy
giàu năng lượng
have confidence in somebody
tin ở ai
gain somebody’s confidence
được ai tin cậy; được ai tín nhiệm
give one’s confidence to somebody
tin cậy ai
give one’s confidence to somebody
tin cậy ai
misplace one’s confidence
tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin
worm oneself into one’s confidence
luồn lỏi tìm cách lấy lòng tin của ai
boost one’s confidence
nâng cao/củng cố niềm tin của ai
bubbly personality
tính cách sôi nổi
as cool as a cucumber
bình tĩnh, không hề nao núng
have a tendency to do st
có xu hướng làm gì
make a nap decision
quết định vội vàng
keep one’s word
giữ lời hứa
give one’s word
hứa
big words
những lời huênh hoang khoác lác, những lời bè bịp
a man of few words
một người ít nói
in other words
nói cách khác
in so many words
nói đúng như vậy, nói toạc ra
by word of mouth
bằng lời nói, truyền miệng
spoken word
lời nói
wild and whirling word
lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu
beyond words
không nói được, không thể tả xiết
leave word that
báo tin rằng, báo rằng
word came that
người ta báo tin rằng
have words with sb
cãi nhau với ai
Put words in your mouth
nói sai sự thật, nói trái lại những lời bạn nói
keep a secret
giữ bí mật
bear a grudge against sb
có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai
make a fool (out) of
hành xử một cách ngốc nghếch, không suy nghĩ
brutally honest
thành thật mà nói
hurt one’s feeling
làm tổn thương ai
stubborn streak
người ương bướng, ngang ngạnh
sharp wit/ sharp-witted
thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo
downright rude
hỗn láo
pent-up anger
cơn giận bị dồn nén
open hostiblity
khai chiến, tuyên chiến, gây hấn
look one’s age
trông đúng như tuổi thật của mình
act one’s age
cư xử đúng với lứa tuổi
burst with energy
sự gắng sức
blank expession
vẻ mặt trống rỗng, thẫn thờ
cool reception
lãnh đạm, thờ ơ
to be cool toward someone
lãnh đạm với ai
give someone a cool reception
tiếp đãi ai nhạt nhẽo
sense of humour
tính hài hước
sense of responsibility
ý thức trách nhiệm
selfish streak
đôi khi ích kỉ
mean streak
sống nội tâml
vivid imagination
trí tưởng tượng phong phú
keep one’s temper
giữ bình tĩnh
lose one’s temper
mất bình tĩnh
be in good/bad mood
tâm trạng tốt/tồi tệ
set high standards for sb
đặt ra tiêu chuẩn cao cho ai
fiercely loyal
cực kì trung thành
put someone first
đặt lợi ích của người khác lên trên
painfully shy
cực kì nhút nhát
supremely confident
cực kì tự tin
come out of my shell
bớt nhút nhát hơn
low/high self-esteem
tự tin/tự ti
have a superiority complex
nghĩ mìnhh hơn người
have a thicker skin
vô cảm
have a yellow streak
có tính nhát gan
like a lamp
hiền lành
speak one’s mind
nói thẳng, nghĩ gì nói nấy
bite one’s tongue
giữ mồm giữ miệng
show true colors
thể hiện bản chất/bộ mặt thật, bộc lộ rẽo bản chất
as good as gold
có đạo đức rất tốt
as stubborn as a mule
ương bướng
as hard as nails
cứng rắn, tàn nhẫn
as pleased as punch
rất hài lòng
as keen as mustard
hết sức hăng hái, nhiệt tình