Day 3 Flashcards

1
Q

Play a joke/trick

A

châm chọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

play a prank

A

đùa quá chớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Make/tell/crack a joke

A

nói đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

take a joke

A

bị trêu chọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

swallow one’s pride

A

nén tự ái để công nhận là mình mắc lỗi hay thua kém người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

take pride in st

A

tự hào về điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

throw/have a tantrum

A

nổi cơn tanh bành, làm ầm lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

lose one’s temper/patience/head

A

mất kiên nhẫn, mất bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hot-headed=hot-tempered

A

nóng tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

keep one’s temper

A

giữ bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

come to terms with

A

giải hòa với ai; chịu chấp nhận cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

boundless energy

A

giàu năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

have confidence in somebody

A

tin ở ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

gain somebody’s confidence

A

được ai tin cậy; được ai tín nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

give one’s confidence to somebody

A

tin cậy ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

give one’s confidence to somebody

A

tin cậy ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

misplace one’s confidence

A

tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

worm oneself into one’s confidence

A

luồn lỏi tìm cách lấy lòng tin của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

boost one’s confidence

A

nâng cao/củng cố niềm tin của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bubbly personality

A

tính cách sôi nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

as cool as a cucumber

A

bình tĩnh, không hề nao núng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

have a tendency to do st

A

có xu hướng làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

make a nap decision

A

quết định vội vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

keep one’s word

A

giữ lời hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

give one’s word

A

hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

big words

A

những lời huênh hoang khoác lác, những lời bè bịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

a man of few words

A

một người ít nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

in other words

A

nói cách khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

in so many words

A

nói đúng như vậy, nói toạc ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

by word of mouth

A

bằng lời nói, truyền miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

spoken word

A

lời nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

wild and whirling word

A

lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

beyond words

A

không nói được, không thể tả xiết

33
Q

leave word that

A

báo tin rằng, báo rằng

34
Q

word came that

A

người ta báo tin rằng

35
Q

have words with sb

A

cãi nhau với ai

36
Q

Put words in your mouth

A

nói sai sự thật, nói trái lại những lời bạn nói

37
Q

keep a secret

A

giữ bí mật

38
Q

bear a grudge against sb

A

có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai

39
Q

make a fool (out) of

A

hành xử một cách ngốc nghếch, không suy nghĩ

40
Q

brutally honest

A

thành thật mà nói

41
Q

hurt one’s feeling

A

làm tổn thương ai

42
Q

stubborn streak

A

người ương bướng, ngang ngạnh

43
Q

sharp wit/ sharp-witted

A

thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo

44
Q

downright rude

A

hỗn láo

45
Q

pent-up anger

A

cơn giận bị dồn nén

46
Q

open hostiblity

A

khai chiến, tuyên chiến, gây hấn

47
Q

look one’s age

A

trông đúng như tuổi thật của mình

48
Q

act one’s age

A

cư xử đúng với lứa tuổi

49
Q

burst with energy

A

sự gắng sức

50
Q

blank expession

A

vẻ mặt trống rỗng, thẫn thờ

51
Q

cool reception

A

lãnh đạm, thờ ơ

52
Q

to be cool toward someone

A

lãnh đạm với ai

53
Q

give someone a cool reception

A

tiếp đãi ai nhạt nhẽo

54
Q

sense of humour

A

tính hài hước

55
Q

sense of responsibility

A

ý thức trách nhiệm

56
Q

selfish streak

A

đôi khi ích kỉ

57
Q

mean streak

A

sống nội tâml

58
Q

vivid imagination

A

trí tưởng tượng phong phú

59
Q

keep one’s temper

A

giữ bình tĩnh

60
Q

lose one’s temper

A

mất bình tĩnh

61
Q

be in good/bad mood

A

tâm trạng tốt/tồi tệ

62
Q

set high standards for sb

A

đặt ra tiêu chuẩn cao cho ai

63
Q

fiercely loyal

A

cực kì trung thành

64
Q

put someone first

A

đặt lợi ích của người khác lên trên

65
Q

painfully shy

A

cực kì nhút nhát

66
Q

supremely confident

A

cực kì tự tin

67
Q

come out of my shell

A

bớt nhút nhát hơn

68
Q

low/high self-esteem

A

tự tin/tự ti

69
Q

have a superiority complex

A

nghĩ mìnhh hơn người

70
Q

have a thicker skin

A

vô cảm

71
Q

have a yellow streak

A

có tính nhát gan

72
Q

like a lamp

A

hiền lành

73
Q

speak one’s mind

A

nói thẳng, nghĩ gì nói nấy

74
Q

bite one’s tongue

A

giữ mồm giữ miệng

75
Q

show true colors

A

thể hiện bản chất/bộ mặt thật, bộc lộ rẽo bản chất

76
Q

as good as gold

A

có đạo đức rất tốt

77
Q

as stubborn as a mule

A

ương bướng

78
Q

as hard as nails

A

cứng rắn, tàn nhẫn

79
Q

as pleased as punch

A

rất hài lòng

80
Q

as keen as mustard

A

hết sức hăng hái, nhiệt tình