Day 2 Flashcards
1
Q
Di truyền
A
hereditary (adjective)
/həˈredɪtri/
/həˈredɪteri/
2
Q
Đáng xấu hổ = humiliated
A
mortifying (adjective)
/ˈmɔːtɪfaɪɪŋ/
/ˈmɔːrtɪfaɪɪŋ/
3
Q
Xáo trộn một cách gây lúng túng, lộn xộn
A
jumble (v) (up/together)
/ˈdʒʌmbl/
/ˈdʒʌmbl/
4
Q
Hơi chế nhạo, hơi ngạc nhiên
Give me a … look
A
quizzical (adjective)
/ˈkwɪzɪkl/
/ˈkwɪzɪkl/
5
Q
Cực kỳ cần thiết
Essential = absolutely necessary = vital - crucial
A
Indispensable (adj)
6
Q
Nổi bật, phân biệt, mô tả
A disorder … by the uncontrollable urge to dance
A
Characterize (v)
7
Q
Tiêu hoá, hấp thụ
= absorb
The commitee will need time to … this report
A
Assimilate (v)
8
Q
Lồi, dô
Mắt lồi (… eyes)
Trán dồ (… forehead)
= stick out
A
Protruding (adj)