Day 1 Flashcards

1
Q

mate (n)

A

= friend (slang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

partner (n)

A

bạn đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

business partner (n)

A

đối tác kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

acquaintance (n)

A

người mình chỉ biết chứ không phải người quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

great-aunt (n)

A

bà dì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

half-sister (n)

A

chị em cùng cha khác mẹ (cùng mẹ khác cha)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

step-sister (n)

A

chị em kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bond (adj)

A

mối quan hệ khắn khít, thân thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

envy (adj)

A

= jealous: ghen tị, ghen ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

non-identical twin (n)

A

sinh đôi khác trứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

identical twin(n)

A

sinh đôi cùng trứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

telepathy (adv)

A

thần giao cách cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

dominant (adv)

A

trội hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

former (n)

A

người cũ, người trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

widow (n)

A

góa chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

widower (n)

A

góa vợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

spouse (n)

A

chồng hoặc vợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

will (n)

A

di chúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

inheritance (n)

A

= money or property which you receive from somebody who has died: tài sản được kế thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

seperated (v)

A

= to have stopped living together as a couple: li thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

estate (n)

A

= all the money and property somebody leaves behind them when they die: tài sản được để lại, chưa rõ người thừa kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

deceased (n)

A

= a person who recently died

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

invalidate (v)

A

= to prove that an argument, conclusion, or result is wrong or cause it to be wrong: mất hiệu lực, vô hiệu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

feathers (n)

A

lông vũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
perch (v)
đậu (chim đậu)
26
sore (v)
= pain
27
extremity (n)
tận cùng của sự khốn cùng
28
crumb (n)
vụn bánh mì
29
Algebra (n)
môn toán đại số
30
flunk (v)
bị điểm kém, bị đánh trượt
31
solitary (adj)
đơn độc, cô đơn
32
cologne (n)
= perfume: nước hoa
33
synapse (n)
khớp thần kinh
34
misfire (v)
không hoạt động, tắt
35
heatstroke (v)
sốc nhiệt/say nắng
36
overactive (v)
suy nghĩ không thấu đáo
37
a pathological (n)
người bệnh hoạn
38
assert (v)
quả quyết, quyết đoán
39
observe (v)
chú ý, quan sát kĩ lưỡng
40
swish (v)
vút qua
41
hiss (v)
lời chê bai
42
geeky (adj)
lập dị, quái gở
43
nostrils (n)
lỗ mũi
44
psychoanalysts (n)
nhà phân tích tâm lí (nhà tâm lí học)
45
laughing his head off (ids)
= laughing or screaming very loudly
46
debate (v)
tranh luận, phản biện
47
sarcastic (v)
chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
48
sexually harassing
quấy rối tình dục (gạ gẫm)
49
suppose (v)
giả sử
50
mandatory (adj)
mang tính bắt buộc
51
measly (adj)
vô ích, không tác dụng
52
guarantee
bảo đảm, chắc chắn
53
intention (n)
mục đích, ý định
54
Transatlantic (adj)
phía bên kia Đại Tây Dương
55
growth spurt
phát triển mạnh mẽ
56
strapless (adj)
không dây
57
regard (n)
quan tâm, được biết đến
58
cornerstone (n)
nền tảng
59
premodern (n)
tiền cận
60
vital (adj)
cần thiết cho sự sống
61
Feminist (n)
người bênh vực quyền lợi cho phụ nữ
62
undermine (v)
hủy hoại, mòn
63
cohabitation (n)
sự chung sống với nhau như vợ chồng
64
conventional (adj)
theo tập quán, tục lệ
65
questionnaire (n)
đặt câu hỏi, nghi vấn
66
symptom (n)
dấu hiệu về sự tồn tại của một vấn đề xấu
67
individualism (n)
tính cá nhân
68
It runs in the family (ids)
đặc điểm lưu truyền trong gia đình, di truyền
69
Flesh and blood (ids)
máu mủ ruột thịt (anh chị em ruột or người thân)
70
Sibling rivalry (ids)
anh em mâu thuẫn với nhau
71
The apple doesn't fall far from the tree (ids)
con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
72
Break one's neck (ids)
Nai lưng ra làm, cố gắng hết sức để làm
73
Bring home the bacon (ids)
Kiếm tiền nuôi sống gia đình
74
Buckle down (ids)
Học hành nghiêm túc
75
Bring up
Dạy dỗ
76
Upbringing
Sự dạy dỗ mà một đứa trẻ được nhận trong quá trình khôn lớn
77
Close-knit
Gắn bó khắn khít
78
Quarrel/squabble with
Tranh luận với ai đó
79
Childcare
Chăm sóc trẻ nhỏ
80
Adolesence=teenage years
Tuổi dậy thì
81
Fiancé
Chồng chưa cưới
82
Fiancée
Vợ chưa cưới
83
Godfather
Bố đỡ đầu
84
Godmother
Mẹ đỡ đầu
85
Godson
Con trai đỡ đầu
86
Goddaughter
Con gái đỡ đầu
87
Infant
Trẻ sơ sinh
88
Toddler
Trẻ tập đi
89
Engage
Đính hôn
90
Bridegroom
Chú rể
91
Best man
Phù rể
92
Bridesmaid
Phù dâu