day 1 Flashcards
1
Q
crime(n) /kraim/
A
tội ác
2
Q
regular(a)
A
đều đặn
3
Q
basis(n)
A
nền tảng
4
Q
murder(n)
A
vụ án mạng
5
Q
murder(v)
A
tàn sát, giết
6
Q
quite(adv)
A
khá
7
Q
broad(a)
A
bao la, mênh mông
8
Q
expect(v)
A
mong đợi
9
Q
In fact,
A
trên thực tế
10
Q
certain(a)
A
nào đó
11
Q
elements(n)
A
yếu tố
12
Q
associated(a)
A
được liên kết
13
Q
in compliance with ( green)
A
tuân thủ
14
Q
imminent(a)
A
sắp xảy ra
15
Q
litigation(a)
A
sự kiện tụng