day 1 Flashcards
1
Q
crime(n) /kraim/
A
tội ác
2
Q
regular(a)
A
đều đặn
3
Q
basis(n)
A
nền tảng
4
Q
murder(n)
A
vụ án mạng
5
Q
murder(v)
A
tàn sát, giết
6
Q
quite(adv)
A
khá
7
Q
broad(a)
A
bao la, mênh mông
8
Q
expect(v)
A
mong đợi
9
Q
In fact,
A
trên thực tế
10
Q
certain(a)
A
nào đó
11
Q
elements(n)
A
yếu tố
12
Q
associated(a)
A
được liên kết
13
Q
in compliance with ( green)
A
tuân thủ
14
Q
imminent(a)
A
sắp xảy ra
15
Q
litigation(a)
A
sự kiện tụng
16
Q
regarding(prep)
A
đối với
17
Q
patent(a,n)
A
bằng sáng chế
18
Q
infringement(n)
A
sự vi phạm
19
Q
copyright(a,n)
A
bản quyền
20
Q
violation(n)
A
sự vi phạm
21
Q
rival(n)
A
đối thủ
22
Q
damages(n)
A
tiền bồi thường thiệt hại
23
Q
court(n)
A
tòa án
24
Q
settlement(n)
A
sự thanh toán
25
tap+at/on sth
gõ
26
Thus,
nhờ vậy
27
complexity(n)
phức tạp
28
legal(a)
pháp luật
29
integration(n)
sự kết hợp
30
global(a)
toàn cầu