Day 1 Flashcards
1
Q
Suitcase
A
2
Q
Some leaves have been swept into a pile
A
Quét thành đống
3
Q
Be chained to a pole
A
Bị buộc vào cột điện
4
Q
Refill a copy machine with paper
A
Thay giấy cho máy in
5
Q
Bulletin board
A
Bảng thông báo
6
Q
He is untying a cloth apron
A
Cởi tạp dề
7
Q
Plastic bin
A
Thùng rác nhựa
8
Q
A man is organizing a display of fruit
A
Đang sắp xếp đĩa trưng bày trái cây
9
Q
Stack of books
A
Một chồng sách
10
Q
She is pouring liquid into a mug
A
Rót nước/chất lỏng vào ca
11
Q
A product display
A
Kệ trưng bày sản phẩm
12
Q
They are exiting the automobile
A
Xuống xe
13
Q
A stone structure is shading a truck
A
Một cấu trúc đá đang che bóng cho xe tải
14
Q
Wheelbarrow
A
Xe rùa
15
Q
Bucket
A
Cái xô