Day 1 Flashcards
1
Q
A small amount
A
Just a touch
2
Q
Thức nguyên đêm
A
Pull an all nighter
3
Q
Bận rộn với
A
Be swamped with
4
Q
Khó nắm bắt
A
Elusive
5
Q
Khoáy động lên
A
Spice it up
6
Q
Get into the nitty gritty of sth
A
đi vào chi tiết
7
Q
Số lượng lớn
A
In bulk
8
Q
Robust
A
Strong evidence
9
Q
Change the shape
A
Remodel
10
Q
Dead people
A
Deceased, departed people
11
Q
Goods, products
A
Commodity
12
Q
Give support, evidence for sth
A
Underpin
13
Q
Minh chứng cho
A
Be a testament to
14
Q
Khắc sâu
A
Inculcate
15
Q
From where
A
Whence
16
Q
Sống qua ngày
A
Make ends meet
17
Q
Listen or watch carefully
A
Attentive
18
Q
Petition (n,v)
A
Đơn kiến nghị, kiến nghị
19
Q
Quen biết nhau (…) Years
A
Go back….years