Day 1 Flashcards
1
Q
개
A
Chó
2
Q
강아지
A
Chó con
3
Q
소
A
Con bò
4
Q
돼지
A
Con lợn
5
Q
닭
A
Gà 🐔
6
Q
병아리
A
Gà con
7
Q
오리
A
Con vịt
8
Q
송이지
A
Con bê
9
Q
쥐
A
Con chuột 🐭
10
Q
파리
A
Ruồi
11
Q
모기
A
Muỗi
12
Q
새
A
Chim
13
Q
비둘기
A
Bồ câu
14
Q
제비
A
Chim én
15
Q
참새
A
Chim sẻ
16
Q
날개
A
Cánh
17
Q
다리
A
Cây cầu
18
Q
교회
A
Nhà thờ
19
Q
주택
A
Nhà riêng
20
Q
건물
A
Tòa nhà
21
Q
소방서
A
TT chữa cháy
22
Q
경찰서
A
Sở cảnh sát
23
Q
정거장
A
Trạm dừng xe
24
Q
육교
A
Cầu vượt
25
Q
아파트
A
Chung cư
26
Q
기차역
A
Ga tàu hỏa
27
Q
주유소
A
Trạm xăng
28
Q
영화관=시네마
A
Rạp chiếu phim
29
Q
횡단보도
A
Đường dành cho người đi bộ
30
Q
신호등
A
Đèn giao thông
31
Q
에어컨
A
Điều hòa
32
Q
좋이
A
Giấy
33
Q
풀
A
Keo
34
Q
스위치
A
Công tắc điện
35
Q
책장
A
Tủ sách
36
Q
볼펜
A
Bút bi
37
Q
교재
A
Giáo trình
38
Q
교과서
A
Sgk
39
Q
소화기
A
Bình chữa cháy
40
Q
휴지통
A
Thùng rác
41
Q
테이프
A
Băng keo
42
Q
표
A
Vé,phiếu
43
Q
태극기
A
Quốc kì HQ
44
Q
컵
A
Cái cốc