Day 1 Flashcards

1
Q

A

Chó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

강아지

A

Chó con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Con bò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

돼지

A

Con lợn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

Gà 🐔

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

병아리

A

Gà con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

오리

A

Con vịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

송이지

A

Con bê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Con chuột 🐭

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

파리

A

Ruồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

모기

A

Muỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

Chim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

비둘기

A

Bồ câu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

제비

A

Chim én

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

참새

A

Chim sẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

날개

A

Cánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

다리

A

Cây cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

교회

A

Nhà thờ

19
Q

주택

A

Nhà riêng

20
Q

건물

A

Tòa nhà

21
Q

소방서

A

TT chữa cháy

22
Q

경찰서

A

Sở cảnh sát

23
Q

정거장

A

Trạm dừng xe

24
Q

육교

A

Cầu vượt

25
Q

아파트

A

Chung cư

26
Q

기차역

A

Ga tàu hỏa

27
Q

주유소

A

Trạm xăng

28
Q

영화관=시네마

A

Rạp chiếu phim

29
Q

횡단보도

A

Đường dành cho người đi bộ

30
Q

신호등

A

Đèn giao thông

31
Q

에어컨

A

Điều hòa

32
Q

좋이

A

Giấy

33
Q

A

Keo

34
Q

스위치

A

Công tắc điện

35
Q

책장

A

Tủ sách

36
Q

볼펜

A

Bút bi

37
Q

교재

A

Giáo trình

38
Q

교과서

A

Sgk

39
Q

소화기

A

Bình chữa cháy

40
Q

휴지통

A

Thùng rác

41
Q

테이프

A

Băng keo

42
Q

A

Vé,phiếu

43
Q

태극기

A

Quốc kì HQ

44
Q

A

Cái cốc