daily vocab 1 Flashcards
1
Q
unfortunate
A
rủi ro
2
Q
sanguine
A
lạc quan
3
Q
glorious
A
vinh quan
4
Q
purchase
A
mua được
5
Q
reserve
A
dự trữ
6
Q
enroll
A
kết nạp
7
Q
dreary
A
ảm đạm, tối tăm
8
Q
proper
A
thích đáng
9
Q
died out
A
biến mất
10
Q
out numbered
A
đông hơn
11
Q
expertise
A
thành thạo
12
Q
explicit
A
rõ ràng
13
Q
evasive
A
lãng tránh
14
Q
pale
A
nhợt nhạt
15
Q
assumed
A
giả định