Daily Activities Flashcards
1
Q
Thức dậy
A
Wake up
2
Q
Đi làm đi học
A
Go to work study
3
Q
Đi tắm
A
Take a shower
4
Q
Đánh răng
A
Brush teeth
5
Q
Đi vệ sinh
A
Go to the toilet
6
Q
Đi ngủ
A
Go to bed
7
Q
Ăn sáng trưa tối vặt
A
Eat breakfast lunch dinner snacks
8
Q
Nấu ăn
A
Cook
9
Q
Rửa chén tay mặt
A
Wash dishes hands face
10
Q
Giặt quần áo
A
Wash clothes
11
Q
Dọn nhà phòng
A
Clean house room
12
Q
Lau phòng bàn
A
Mop room wipe table
13
Q
Học chơi ăn uống
A
Study play eat drink
14
Q
Đi chạy ngồi đứng
A
Go run sit stand
15
Q
Coi nghe cười khóc
A
Watch listen laugh cry