Đề số 1 Flashcards
15/03/2025
1
Q
promise to v
A
hứa hẹn
2
Q
elaborate
A
tỉ mỉ, kỹ lưỡng, chế tạo
3
Q
odor
A
mùi hương
4
Q
sterilization
A
khử trùng
5
Q
inadequacy
A
sự không xứng đáng, cảm giác kém
6
Q
excel in
A
xuất sắc trong lĩnh vực nào
7
Q
irrespective of
A
bất kể
8
Q
act out
A
đóng vai, đóng kịch
9
Q
account for
A
chiếm bao nhiêu %, giải thích
10
Q
ask for sth
A
xin cái gì
11
Q
ask about
A
hỏi về
12
Q
ask after
A
hỏi thăm
13
Q
ask sb out
A
mời ai đó đi ăn/xem phim để hẹn hò
14
Q
break out
A
nổ ra, bùng phát
15
Q
break into
A
đột nhập vào
16
Q
break up
A
chia tay
17
Q
bring sb up
A
nuôi nấng ai
18
Q
bring out
A
làm nổi bật, sản xuất, xuất bản
19
Q
bring about
A
gây ra, mang lại
20
Q
bring back
A
mang lại, gợi nhớ
21
Q
bring in
A
ban hành luật, kiếm được số tiền nhất định
22
Q
blow out
A
thổi tắt
23
Q
build up
A
tăng lên, ca ngợi
24
Q
burst out
A
bật ra, phát ra
25
Q
breathe in = take in = inhale
A
hít vào
26
Q
A
27
Q
A
28
Q
A