Dễ Như Ăn Kẹo Flashcards

1
Q

Chào buổi sáng

A

Zǎoshang hǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chào buổi chiều

A

Xiàwǔ hǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Chào buổi tối

A

Wǎnshàng hǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chúc ngủ ngon

A

Wǎn’ān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Em xinh quá

A

nǐ hěn piàoliang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Anh đẹp trai ghê

A

Nǐ tài shuài ya

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Dễ thương quá

A

Hǎo kě ài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Thật là ngoan

A

Zhēn guāi ya

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Anh thật là đáng yêu

A

Nǐ tài méng le

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cậu bị thần kinh à?

A

Nǐ shì shénjīngbìng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cậu bị bệnh à/ Đồ bệnh hoạn.

A

Nǐ yǒu bìng ya

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Đồ biến thái!

A

Nǐ shì biàntài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đồ ngu/ Đồ ngốc

A

Nǐ shì bèndàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Chúc mừng quốc tế phụ nữ

A

Fùnǚ jié kuàilè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Chúc mừng tết Trung Thu

A

Zhōngqiū jié kuàilè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chúc mừng Giáng Sinh

A

Shèngdàn jié kuàilè

17
Q

Chúc mừng lễ tình nhân Valentine

A

Qíngrén jié kuàilè

18
Q

Chúc mừng năm mới

A

Xīnnián kuàilè

19
Q

Xin chào. Bạn tên là gì?

A

Nǐ hǎo. Nǐ jiào shénme míngzi?

20
Q

Tôi họ Lý, tên là Lý Đại Hải. Còn bạn?

A

Wǒ xìng Lǐ, jiào Lǐ Dà Hǎi. Nǐ ne?

21
Q

Tôi họ Lưu, tên là Lưu Diệc Phi. Được biết bạn, rất vui.

A

Wǒ xìng Liú, jiào Yè Fēi. Rènshi nǐ, hěn gāoxìng

22
Q

Được biết bạn, tôi cũng rất vui.

A

Rènshi nǐ, wǒ yě hěn gāoxìng

23
Q

Hôm nay là tháng mấy ngày mấy?

Hôm nay là tháng 3 ngày 5

A

Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?

Jīntiān sān yuè wǔ hào.

24
Q

Hôm nay
Ngày mai
Hôm qua

A

jīntiān
míngtiān
zuótiān

25
Q

Năm nay
Năm sau
Năm ngoái

A

jīnnián
míngnián
qùnián

26
Q
Alo, có bà Trần ở đó không?
Bà ấy không có ở đây, ông là ai?
Tôi là ông Vương. Bà ấy đi đâu rồi?
Bà ấy đi Bắc Kinh rồi.
Tôi hiểu rồi, cám ơn. Tạm biệt.
A
Wéi, chén tàitài zài bùzài?
Tā bùzài, nǐ shì shuí?
Wǒ shì wáng xiānshēng. Tā qù nǎlǐle?
Tā qù běijīng le.
Hǎo, xièxiè. Zàijiàn.