Động từ nguyên mẫu Flashcards
1
Q
to hope
A
hy vọng
2
Q
to offer
A
đề nghị
3
Q
to expect
A
mong đợi
4
Q
to plan
A
lên kế hoạch
5
Q
to refuse
A
từ chối
6
Q
to want
A
muốn
7
Q
to promise
A
hứa
8
Q
to pretend
A
giả vờ
9
Q
to fail
A
thất bại
10
Q
to attempt
A
cố gắng, nỗ lực
11
Q
to tend
A
có khuynh hướng
12
Q
to seem
A
dường như
13
Q
to decide
A
quyết định
14
Q
to manage
A
xoay xở
15
Q
to agree
A
đồng ý
16
Q
to afford
A
đáp ứng
17
Q
to arrange
A
sắp xếp
18
Q
to appear
A
hình như
19
Q
to learn
A
học