dụng cụ Flashcards
1
Q
die Nagellackiergerät
A
máy hơ
2
Q
der Nagelpolierer
A
cây đánh bóng móng
3
Q
der Nagelknipser
A
kéo cắt form
4
Q
die Feile
A
dũa móng
5
Q
Nagelpinsel
A
cọ vẽ móng
6
Q
Dotting Tool
A
cây chấm bi
7
Q
Nagelhautschrieber
A
dụng cụ đẩy da
8
Q
Nagellackentferner
A
nước phá gell
9
Q
Nagelfräser
A
máy mài móng
10
Q
Schablonen
A
khuôn vẽ móng
11
Q
Nagelschere
A
kéo nhỏ cắt móng
12
Q
Feinstrichelpinsel
A
cỏ vẽ nét mảnh
13
Q
Fächerpinsel
A
cọ quạt
14
Q
die Absaugung
A
máy hút bụi
15
Q
Sterilisator
A
máy khử trùng
16
Q
Maniküre Tisch
A
bàn làm móng
17
Q
die Nagelzange
A
cây kiềm