Dạng 17 - Đề 35 Flashcards

1
Q

법안

A

Dự thảo luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

제정

A

Sự ban hành (luật), sự thiết lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

뜨거운 쟁점

A

Vấn đề nóng, chủ đề gây tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

부각되다

A

Được làm nổi bật, được làm rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

제한적

A

Có hạn, hạn chế, giới hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

형성되다

A

Được hình thành, được cấu thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

공감대

A

Sự đồng cảm, sự thấu hiểu chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

성급하다

A

Vội vàng, nóng vội, thiếu suy nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

동조

A

Sự đồng tình, sự ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

흉악범

A

Tội phạm nguy hiểm, tội phạm ác độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

부조리

A

Sự vô lý, sự phi lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

공직자

A

Cán bộ công chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

비리

A

Phi lý, sai trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

고발하다

A

Tố cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

예컨대

A

Ví dụ như, chẳng hạn như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

후속

A

Tiếp theo, kế tiếp, sự tiếp nối

17
Q

범죄

A

Tội phạm, hành vi phạm tội

18
Q

행적

A

Tung tích, hành tung

19
Q

조작하다

A

Làm giả, ngụy tạo

20
Q

후보자

A

Ứng cử viên

21
Q

선거

A

Cuộc bầu cử, việc tuyển chọn

22
Q

당선되다

A

Đắc cử, trúng cử

23
Q

존중하다

A

Tôn trọng, kính trọng

24
Q

공론화

A

Công luận hóa

25
Q

촉구하다

A

Thúc giục, kêu gọi

26
Q

유발하다

A

Gây ra, dẫn đến, kích động

27
Q

침해하다

A

Xâm phạm, xâm hại

28
Q

자유를 침해하다

A

Xâm phạm quyền tự do

29
Q

단절

A

Sự cắt đứt, sự ngừng trệ

30
Q

조장하다

A

Khuyến khích, xúi giục, khơi dậy

31
Q

통합을 저해하다

A

Cản trở sự hợp nhất, gây trở ngại cho sự đoàn kết

32
Q

동정하다

A

Thông cảm, đồng cảm, thương xót

33
Q

제정 단계

A

Giai đoạn xây dựng (luật), giai đoạn ban hành

34
Q

염려하다

A

Lo lắng, quan ngại, băn khoăn