Dạng 17 - Đề 35 Flashcards
1
Q
법안
A
Dự thảo luật
2
Q
제정
A
Sự ban hành (luật), sự thiết lập
3
Q
뜨거운 쟁점
A
Vấn đề nóng, chủ đề gây tranh cãi
4
Q
부각되다
A
Được làm nổi bật, được làm rõ
5
Q
제한적
A
Có hạn, hạn chế, giới hạn
6
Q
형성되다
A
Được hình thành, được cấu thành
7
Q
공감대
A
Sự đồng cảm, sự thấu hiểu chung
8
Q
성급하다
A
Vội vàng, nóng vội, thiếu suy nghĩ
9
Q
동조
A
Sự đồng tình, sự ủng hộ
10
Q
흉악범
A
Tội phạm nguy hiểm, tội phạm ác độc
11
Q
부조리
A
Sự vô lý, sự phi lý
12
Q
공직자
A
Cán bộ công chức
13
Q
비리
A
Phi lý, sai trái
14
Q
고발하다
A
Tố cáo
15
Q
예컨대
A
Ví dụ như, chẳng hạn như
16
Q
후속
A
Tiếp theo, kế tiếp, sự tiếp nối
17
Q
범죄
A
Tội phạm, hành vi phạm tội
18
Q
행적
A
Tung tích, hành tung
19
Q
조작하다
A
Làm giả, ngụy tạo
20
Q
후보자
A
Ứng cử viên
21
Q
선거
A
Cuộc bầu cử, việc tuyển chọn
22
Q
당선되다
A
Đắc cử, trúng cử
23
Q
존중하다
A
Tôn trọng, kính trọng
24
Q
공론화
A
Công luận hóa
25
촉구하다
Thúc giục, kêu gọi
26
유발하다
Gây ra, dẫn đến, kích động
27
침해하다
Xâm phạm, xâm hại
28
자유를 침해하다
Xâm phạm quyền tự do
29
단절
Sự cắt đứt, sự ngừng trệ
30
조장하다
Khuyến khích, xúi giục, khơi dậy
31
통합을 저해하다
Cản trở sự hợp nhất, gây trở ngại cho sự đoàn kết
32
동정하다
Thông cảm, đồng cảm, thương xót
33
제정 단계
Giai đoạn xây dựng (luật), giai đoạn ban hành
34
염려하다
Lo lắng, quan ngại, băn khoăn